HDD Notebook 1000GB Slim (1TB) Seagate / Toshiba / Hitachi

THÔNG TIN |
|
Series | iPad Mini 5 2019 |
Màu sắc | Màu bạc |
Phân nhóm | iPad, Máy tính bảng |
MÀN HÌNH |
|
Loại màn hình | LED |
Tấm nền | IPS |
Kích thước | 7.90-Inch |
Độ phân giải | 2048 x 1536 pixels |
Số điểm ảnh (PPI) | 326 |
Công nghệ màn hình |
|
Hỗ trợ Apple Pencil | Có |
CẤU HÌNH |
|
Chipset | Apple A12 Bionic |
CPU | Hexa-Core (2 x 2.50 GHz Vortex + 4 x 1.60 GHz Tempest) |
GPU | Apple GPU 4-Core |
RAM | 3 GB |
Bộ nhớ trong | 64 GB |
Thẻ nhớ ngoài | Không |
Hỗ trợ tối đa | Không |
Hệ điều hành | iPadOS 13.1 |
Loa trong | 2 |
Microphone | 2 |
Cảm biến |
|
CHỤP ẢNH & QUAY PHIM |
|
Camera trước | 7.0 MP |
Camera sau | 8.0 MP |
Quay phim | 1080p HD |
Tính năng camera |
|
KẾT NỐI |
|
Số khe SIM | 1 SIM |
Loại SIM | Nano SIM |
Thực hiện cuộc gọi | FaceTime |
Hỗ trợ 3G | Có |
Hỗ trợ 4G | 4G LTE |
Wi-Fi | 802.11 a/b/g/n/ac, Dual band, HT80 |
Bluetooth | 5.0, A2DP, EDR |
GPS | Có, A-GPS, GLONASS |
Cổng sạc | Lightning |
Cổng tai nghe | 3.5 mm |
Hỗ trợ OTG | Có |
CHỨC NĂNG KHÁC |
|
Ghi âm | Có |
Radio | Không |
Tính năng đặc biệt | Mở khóa bằng vân tay |
PIN |
|
Dung lượng PIN | 19.10 Wh |
Thời gian sử dụng | ~ 10 giờ |
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG |
|
Kích thước iPad | Ngang 13.48 x Cao 20.32 x Dày 0.61 cm |
Trọng lượng iPad | 308.2 gram |
ĐÓNG HỘP |
|
Bao gồm | iPad, Cáp sạc USB to Lightning, Adapter sạc USB, Tài liệu |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
THÔNG TIN |
|
Series | iPad Mini 5 2019 |
Màu sắc | Màu bạc |
Phân nhóm | iPad, Máy tính bảng |
MÀN HÌNH |
|
Loại màn hình | LED |
Tấm nền | IPS |
Kích thước | 7.90-Inch |
Độ phân giải | 2048 x 1536 pixels |
Số điểm ảnh (PPI) | 326 |
Công nghệ màn hình |
|
Hỗ trợ Apple Pencil | Có |
CẤU HÌNH |
|
Chipset | Apple A12 Bionic |
CPU | Hexa-Core (2 x 2.50 GHz Vortex + 4 x 1.60 GHz Tempest) |
GPU | Apple GPU 4-Core |
RAM | 3 GB |
Bộ nhớ trong | 64 GB |
Thẻ nhớ ngoài | Không |
Hỗ trợ tối đa | Không |
Hệ điều hành | iPadOS 13.1 |
Loa trong | 2 |
Microphone | 2 |
Cảm biến |
|
CHỤP ẢNH & QUAY PHIM |
|
Camera trước | 7.0 MP |
Camera sau | 8.0 MP |
Quay phim | 1080p HD |
Tính năng camera |
|
KẾT NỐI |
|
Số khe SIM | 1 SIM |
Loại SIM | Nano SIM |
Thực hiện cuộc gọi | FaceTime |
Hỗ trợ 3G | Có |
Hỗ trợ 4G | 4G LTE |
Wi-Fi | 802.11 a/b/g/n/ac, Dual band, HT80 |
Bluetooth | 5.0, A2DP, EDR |
GPS | Có, A-GPS, GLONASS |
Cổng sạc | Lightning |
Cổng tai nghe | 3.5 mm |
Hỗ trợ OTG | Có |
CHỨC NĂNG KHÁC |
|
Ghi âm | Có |
Radio | Không |
Tính năng đặc biệt | Mở khóa bằng vân tay |
PIN |
|
Dung lượng PIN | 19.10 Wh |
Thời gian sử dụng | ~ 10 giờ |
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG |
|
Kích thước iPad | Ngang 13.48 x Cao 20.32 x Dày 0.61 cm |
Trọng lượng iPad | 308.2 gram |
ĐÓNG HỘP |
|
Bao gồm | iPad, Cáp sạc USB to Lightning, Adapter sạc USB, Tài liệu |
CPU: Intel Core i7-13650HX (upto 4.90 GHz, 24MB)
Memory: 16GB(8GBx2) DDR5 4800MHz ( 2 khe)
HDD: 1TB SSD M.2 PCIe
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4060 8GB GDDR6
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080), 165Hz, 100% sRGB
Weight: 2.81 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 7435HS Processor (L3 16MB, up to 4.5 GHz)
Memory: 16GB DDR5 SO-DIMM (2 khe, up to 32GB)
HDD: 512GB PCIe® 4.0 NVMe M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB GDDR6 + AMD Radeon Graphics
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080) 144Hz, IPS, 16:9, Anti-glare, Adaptive-Sync
Weight: 2.30 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 260 Processor (8 cores 16 threads, Base Clock 3.80GHz, Max. Boost Clock up to 5.10GHz)
Memory: 24GB ( (2x12) DDR5-5600 (2x SO-DIMM slot, up to 32GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe NVMe 4.0x4 (2x M.2 SSD slot)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5050 8GB GDDR7
Display: 15.1 inch WQXGA (2560x1600), OLED 500nits glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, Dolby Vision, DisplayHDR True Black 600
Weight: 1.9 kg