HP-MINI

THÔNG SỐ & CHI TIẾT | |
Model | Dell Stereo Headset - WH1022 |
Loại tai nghe | Có dây |
Kết nối | USB-A / 3.5 mm |
Độ dài cáp | 2.9 m |
Trọng lượng | 121g |
Dải tần số | 20 Hz - 20 KHz |
Dải tần số Micro | 150 Hz - 7 KHz |
Đèn chỉ báo trạng thái | Có (Xanh và đỏ trên Bảng điều khiển) |
Micro có thể điều chỉnh | Micro cần xoay 270 độ |
HEADBAND | Có thể điều chỉnh |
Chất liệu đệm tai | Leatherette (Giả da) |
Điều khiển cuộc gọi | Có (trên bảng điều khiển) |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
THÔNG SỐ & CHI TIẾT | |
Model | Dell Stereo Headset - WH1022 |
Loại tai nghe | Có dây |
Kết nối | USB-A / 3.5 mm |
Độ dài cáp | 2.9 m |
Trọng lượng | 121g |
Dải tần số | 20 Hz - 20 KHz |
Dải tần số Micro | 150 Hz - 7 KHz |
Đèn chỉ báo trạng thái | Có (Xanh và đỏ trên Bảng điều khiển) |
Micro có thể điều chỉnh | Micro cần xoay 270 độ |
HEADBAND | Có thể điều chỉnh |
Chất liệu đệm tai | Leatherette (Giả da) |
Điều khiển cuộc gọi | Có (trên bảng điều khiển) |
CPU: 12th Generation Intel Core i5-12400, 6C (6P + 0E) / 12T, P-core 2.5 / 4.4GHz, 18MB
Memory: 8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 64GB)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support 1x 2.5" /3.5" Drive)
VGA: Integrated Intel UHD Graphics 730
Weight: 4.5 Kg
CPU: 13th Gen Intel Core i9-13900H (up to 5.40GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB (8GB DDR4 on board + 8GB DDR4 SO-DIMM)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) OLED 16:9 aspect ratio, 60Hz, 600nits HDR peak brightness, 100% DCI-P3, Glossy display, TÜV Rheinland-certified
Weight: 1.7 Kg
CPU: Intel Core i5-13400, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.5 / 4.6GHz, E-core 1.8 / 3.3GHz, 20MB
Memory: 8GB DDR4 3200MHz (1 x 8GB
HDD: 256GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 Value NVMe Opal 2.0
VGA: Intel UHD Graphics 730
Weight: 5.3 kg