TP-Link T1500G-8T(TL-SG2008) | Smart Switch Để bàn 8 cổng Pure-Gigabit 718F
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
Đổi trả trong 5 ngày
36 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Bảo hành chính hãng toàn quốc| TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
|---|---|
| Chuẩn và Giao thức | IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3ad, IEEE 802.3x, IEEE 802.1d, IEEE 802.1s, IEEE 802.1w, IEEE 802.1q, IEEE 802.1p, IEEE 802.1x |
| Giao diện | 8 x cổng RJ45 10/100/1000Mbps (Hỗ trợ tự động chuyển đổi MDI / MDIX) |
| Mạng Media | 10BASE-T: Cáp UTP loại 3, 4, 5 (tối đa 100 mét) 100BASE-TX/1000Base-T: Cáp UTP loại 5, 5e hoặc loại lớn hơn (tối đa 100 mét) |
| Số lượng quạt | Không quạt |
| Bộ cấp nguồn | 100~240VAC, 50/60Hz Bộ tiếp hợp nguồn ngoài (đầu ra:12VDC/1A) |
| Điện năng tiêu thụ | Tối đa: 6.42W (220V/50Hz) |
| Kích thước ( R x D x C ) | 8.2* 4.9* 1.0 in. (209* 126* 26mm) |
| HIỆU SUẤT | |
|---|---|
| Bandwidth/Backplane | 16Gbps |
| Tốc độ chuyển gói | 11.9Mpps |
| Bảng địa chỉ MAC | 8k |
| Khung Jumbo | 9216 Bytes |
| TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
|---|---|
| Chất lượng dịch vụ | Hỗ trợ 802.1p ưu tiên CoS/DSCP Hỗ trợ 4 priority queues Xếp hàng lập kế hoạch: SP, WRR, SP+WRR Giới hạn tốc độ dựa trên - Cổng/dòng VLAN thoại |
| L2 Features | IGMP Snooping V1/V2/V3 4802.3ad LACP (Lên đến 6 nhóm tập hợp, chứa 4 cổng cho mỗi nhóm) Spanning Tree STP/RSTP/MSTP Lọc/bảo vệ BPDU Bảo vệ TC/Root Phát hiện vòng lặp 802.3x Kiểm soát lưu lượng |
| VLAN | Hỗ trợ đồng thời lên đến 512 VLAN (Ngoài 4K ID VLAN) |
| Access Control List | Gói phần mềm L2~L4 lọc dựa trên nguồn và điểm đến địa chỉ MAC, địa chỉ IP, cổng TCP/UDP, 802.1p, DSCP, giao thức và ID VLAN Dựa trên phạm vi thời gian. |
| Bảo mật | SSH v1/v2 SSL v2/v3/TLSv1 Port Security Broadcast/Multicast/Unknown unicast Storm Control 802.1x and Radius Authentication、IP-Mac-Port-VID Binding、ARP Inspection、DHCP Snooping、DoS Defend |
| Quản lý | Web-based GUI và quản lí CLI SNMP v1 / v2c / v3, tương thích với nhiều MIB phổ biến và MIB của TP-LINK RMON (1, 2, 3, 9 nhóm) CPU điều khiển Cổng phản ánh Thời gian cài đặt: SNTP Nâng cấp Firmware: TFTP & Web Hệ thống chẩn đoán: VCT SYSLOG và khu vực MIBS |
| KHÁC | |
|---|---|
| Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
| Sản phẩm bao gồm | TL-SG2008 Bộ chuyển đổi điện Hướng dẫn cài đặt CD nguồn Chân đế cao su |
| System Requirements | Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ hoặc Windows 7, MAC® OS, NetWare®, UNIX® hoặc Linux. |
| Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40 ℃ (32 ℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |
| Bảo hành | 36 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
| TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
|---|---|
| Chuẩn và Giao thức | IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3ad, IEEE 802.3x, IEEE 802.1d, IEEE 802.1s, IEEE 802.1w, IEEE 802.1q, IEEE 802.1p, IEEE 802.1x |
| Giao diện | 8 x cổng RJ45 10/100/1000Mbps (Hỗ trợ tự động chuyển đổi MDI / MDIX) |
| Mạng Media | 10BASE-T: Cáp UTP loại 3, 4, 5 (tối đa 100 mét) 100BASE-TX/1000Base-T: Cáp UTP loại 5, 5e hoặc loại lớn hơn (tối đa 100 mét) |
| Số lượng quạt | Không quạt |
| Bộ cấp nguồn | 100~240VAC, 50/60Hz Bộ tiếp hợp nguồn ngoài (đầu ra:12VDC/1A) |
| Điện năng tiêu thụ | Tối đa: 6.42W (220V/50Hz) |
| Kích thước ( R x D x C ) | 8.2* 4.9* 1.0 in. (209* 126* 26mm) |
| HIỆU SUẤT | |
|---|---|
| Bandwidth/Backplane | 16Gbps |
| Tốc độ chuyển gói | 11.9Mpps |
| Bảng địa chỉ MAC | 8k |
| Khung Jumbo | 9216 Bytes |
| TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
|---|---|
| Chất lượng dịch vụ | Hỗ trợ 802.1p ưu tiên CoS/DSCP Hỗ trợ 4 priority queues Xếp hàng lập kế hoạch: SP, WRR, SP+WRR Giới hạn tốc độ dựa trên - Cổng/dòng VLAN thoại |
| L2 Features | IGMP Snooping V1/V2/V3 4802.3ad LACP (Lên đến 6 nhóm tập hợp, chứa 4 cổng cho mỗi nhóm) Spanning Tree STP/RSTP/MSTP Lọc/bảo vệ BPDU Bảo vệ TC/Root Phát hiện vòng lặp 802.3x Kiểm soát lưu lượng |
| VLAN | Hỗ trợ đồng thời lên đến 512 VLAN (Ngoài 4K ID VLAN) |
| Access Control List | Gói phần mềm L2~L4 lọc dựa trên nguồn và điểm đến địa chỉ MAC, địa chỉ IP, cổng TCP/UDP, 802.1p, DSCP, giao thức và ID VLAN Dựa trên phạm vi thời gian. |
| Bảo mật | SSH v1/v2 SSL v2/v3/TLSv1 Port Security Broadcast/Multicast/Unknown unicast Storm Control 802.1x and Radius Authentication、IP-Mac-Port-VID Binding、ARP Inspection、DHCP Snooping、DoS Defend |
| Quản lý | Web-based GUI và quản lí CLI SNMP v1 / v2c / v3, tương thích với nhiều MIB phổ biến và MIB của TP-LINK RMON (1, 2, 3, 9 nhóm) CPU điều khiển Cổng phản ánh Thời gian cài đặt: SNTP Nâng cấp Firmware: TFTP & Web Hệ thống chẩn đoán: VCT SYSLOG và khu vực MIBS |
| KHÁC | |
|---|---|
| Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
| Sản phẩm bao gồm | TL-SG2008 Bộ chuyển đổi điện Hướng dẫn cài đặt CD nguồn Chân đế cao su |
| System Requirements | Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ hoặc Windows 7, MAC® OS, NetWare®, UNIX® hoặc Linux. |
| Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40 ℃ (32 ℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |
CPU: AMD Ryzen™ 7 5800H Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.4GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega 7
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10 Aspect Ratio IPS 300 Nits 45% NTSC Color Gamut Anti Glare Display
Weight: 1,60 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5600H Processor (3.3GHz, 16MB Cache, Up to 4.2GHz, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX™ 3050 LapTop GPU with 4GB GDDR6
Display: 15.6 inch 2.8K (2880 x 1620) OLED 16:9 Aspect Ratio 120Hz Refresh Rate 600 Nits HDR Peak Brightness 100% DCI-P3 Color Gamut 1,000,000:1 VESA CERTIFIED Display HDR True Black 600 1.07 Billion Colors PANTONE Validated Glossy Display 70% Less Harmful Blue Light Screen-to-Body Ratio: 84 %
Weight: 1,80 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 5800H Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.4GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX™ 3050 LapTop GPU with 4GB GDDR6
Display: 15.6 inch 2.8K (2880 x 1620) OLED 16:9 Aspect Ratio 120Hz Refresh Rate 600 Nits HDR Peak Brightness 100% DCI-P3 Color Gamut 1,000,000:1 VESA CERTIFIED Display HDR True Black 600 1.07 Billion Colors PANTONE Validated Glossy Display 70% Less Harmful Blue Light Screen-to-Body Ratio: 84 %
Weight: 1,80 Kg