TP-Link TL-WDR4300 | Router Gigabit băng tần kép không dây N750 718F
1,100,000
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Giao diện | 1 x Cổng nguồn micro USB 1 x Khe cắm SIM 1 x Khe cắm thẻ nhớ Micro SD |
Nút | Nút nguồn Mở/Tắt Nút Reset |
Bộ cấp nguồn | Pin sạc dung lượng 2000mAh |
Ăng ten | Ăng-ten trong |
Dạng mạng | 3G: DC-HSPA+/HSPA/UMTS B1/B8 (2100/900MHz) 2G: EDGE/GPRS/GSM Quad Band (850/900/1800/1900MHz) |
Tốc độ dữ liệu | Tải xuống: 21.6Mbps, Tải lên: 5.76Mbps |
Kích thước ( R x D x C ) | 3.7×2.2×0.8in.(94×56.7×19.8mm) |
Đầu đọc thẻ Micro SD | Tối đa 32GB |
Băng tần | WCDMA:2100/900MHz GSM: 850/900/1800/1900MHz |
Hiển thị OLED | Cường độ tín hiệu, Loại mạng, Trạng thái Wi-Fi, Tin nhắn, Tình trạng kết nối Internet, Đồng hồ Pin, Chế độ kết nối và Thống kê lưu lượng truy cập |
TÍNH NĂNG WI-FI | |
---|---|
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n |
Băng tần | 2.4-2.4835GHz |
Công suất truyền tải | <20dBm |
Bảo mật Wi-Fi | Hỗ trợ WPA-PSK/WPA2-PSK, Lọc MAC Wi-Fi, Kích hoạt/Vô hiệu hóa SSID |
DHCP | DHCP Máy chủ, Danh sách DHCP máy khách |
KHÁC | |
---|---|
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | Thiết bị Wi-Fi di động M5350 Pin 2000mAh Cáp Micro USB Khay chuyển Micro SIM sang SIM thường Khay chuyển Nano SIM sang SIM thường Sách hướng dẫn sử dụng |
System Requirements | Windows 10/8/7/vista/XP,Mac OS, Android, iOS, Windows phone |
Weight | 92.5g (bao gồm Pin 2000mAh) |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Giao diện | 1 x Cổng nguồn micro USB 1 x Khe cắm SIM 1 x Khe cắm thẻ nhớ Micro SD |
Nút | Nút nguồn Mở/Tắt Nút Reset |
Bộ cấp nguồn | Pin sạc dung lượng 2000mAh |
Ăng ten | Ăng-ten trong |
Dạng mạng | 3G: DC-HSPA+/HSPA/UMTS B1/B8 (2100/900MHz) 2G: EDGE/GPRS/GSM Quad Band (850/900/1800/1900MHz) |
Tốc độ dữ liệu | Tải xuống: 21.6Mbps, Tải lên: 5.76Mbps |
Kích thước ( R x D x C ) | 3.7×2.2×0.8in.(94×56.7×19.8mm) |
Đầu đọc thẻ Micro SD | Tối đa 32GB |
Băng tần | WCDMA:2100/900MHz GSM: 850/900/1800/1900MHz |
Hiển thị OLED | Cường độ tín hiệu, Loại mạng, Trạng thái Wi-Fi, Tin nhắn, Tình trạng kết nối Internet, Đồng hồ Pin, Chế độ kết nối và Thống kê lưu lượng truy cập |
TÍNH NĂNG WI-FI | |
---|---|
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n |
Băng tần | 2.4-2.4835GHz |
Công suất truyền tải | <20dBm |
Bảo mật Wi-Fi | Hỗ trợ WPA-PSK/WPA2-PSK, Lọc MAC Wi-Fi, Kích hoạt/Vô hiệu hóa SSID |
DHCP | DHCP Máy chủ, Danh sách DHCP máy khách |
KHÁC | |
---|---|
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | Thiết bị Wi-Fi di động M5350 Pin 2000mAh Cáp Micro USB Khay chuyển Micro SIM sang SIM thường Khay chuyển Nano SIM sang SIM thường Sách hướng dẫn sử dụng |
System Requirements | Windows 10/8/7/vista/XP,Mac OS, Android, iOS, Windows phone |
Weight | 92.5g (bao gồm Pin 2000mAh) |