RAM PC Kingston 16G 1866MHZ DDR3 CL10 Dimm (kit of 2) HyperX Fury Black-HX318C10FBK2/16
2,330,000

MEDIA CONVERTER & MODULE | |
---|---|
Chuẩn và Giao thức | IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3z |
Tính năng cơ bản | Mở rộng khoảng cách lên đến 15km |
Ports | 1 x Cổng 1000M SC/UPC 1 x Cổng 1000M RJ45 (Auto MDI/MDIX) |
Wave Length | 1310nm |
Network Media 1000BASE-LX | Cáp chế độ đơn |
Network Media 1000BASE-T | Cáp UTP CAT 5, 5e (tối đa 100m) EIA/TIA-568 100Ω STP (tối đa 100m) |
LED Indicators | PWR, Link/Act |
Kích thước (R*D*C) | 3.7*2.9*1.1 in. (94.5*73.0*27.0 mm) |
Power Supply | Bộ chuyển đổi nguồn |
Max Power Consumption | 1.8W |
Safety & Emission | FCC, CE, RoHS |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40 ℃ (32 ℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
MEDIA CONVERTER & MODULE | |
---|---|
Chuẩn và Giao thức | IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3z |
Tính năng cơ bản | Mở rộng khoảng cách lên đến 15km |
Ports | 1 x Cổng 1000M SC/UPC 1 x Cổng 1000M RJ45 (Auto MDI/MDIX) |
Wave Length | 1310nm |
Network Media 1000BASE-LX | Cáp chế độ đơn |
Network Media 1000BASE-T | Cáp UTP CAT 5, 5e (tối đa 100m) EIA/TIA-568 100Ω STP (tối đa 100m) |
LED Indicators | PWR, Link/Act |
Kích thước (R*D*C) | 3.7*2.9*1.1 in. (94.5*73.0*27.0 mm) |
Power Supply | Bộ chuyển đổi nguồn |
Max Power Consumption | 1.8W |
Safety & Emission | FCC, CE, RoHS |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40 ℃ (32 ℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |
CPU: Apple M2 Pro with 12‑core CPU, 19‑core Neural Engine
Memory: 16GB unified memory
HDD: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: 16‑core Neural Engine
Display: 16.2Inch (3456x2234) Liquid Retina XDR 120Hz
Weight: 2.15Kg