Hub USB 3.0 4 Ports & Đầu Đổi Type-C Unitek (Y 3082B)
| WI-FI | |
|---|---|
| Standards | Wi-Fi 5 IEEE 802.11ac/n/a 5 GHz IEEE 802.11n/b/g 2.4 GHz |
| WiFi Speeds | AC1200 5 GHz: 867 Mbps (802.11ac) 2.4 GHz: 300 Mbps (802.11n) |
| WiFi Range | Căn hộ 3 phòng ngủ 4× Ăng ten cố định Nhiều ăng ten tăng cường tín hiệu cho vùng phủ sóng rộng hơn Beamforming Tập trung tín hiệu Wi-Fi thẳng đến máy khách để mở rộng vùng phủ |
| WiFi Capacity | Vừa Băng tần kép Phân bổ thiết bị đến các băng tần khác nhau để tối ưu hóa hiệu suất MU-MIMO Truyền phát cùng lúc với nhiều máy khách MU-MIMO |
| Working Modes | Chế độ Router Chế độ Điểm truy cập Chế độ Mở rộng sóng |
| HARDWARE | |
|---|---|
| Processor | CPU lõi đơn |
| Ethernet Ports | 1× Cổng WAN 10/100 Mbps 4× Cổng LAN 10/100 Mbps |
| Buttons | Nút WPS/Reset |
| Power | 9 V ⎓ 0.85 A |
| BẢO MẬT | |
|---|---|
| WiFi Encryption | WEP WPA WPA2 WPA/WPA2-Enterprise (802.1x) |
| Network Security | Tường lửa SPI Kiểm soát truy cập Kết hợp IP & MAC Gateway lớp ứng dụng |
| Guest Network | 1 x Mạng khách 5GHz 1 x Mạng khách 2.4GHz |
| SOFTWARE | |
|---|---|
| Protocols | IPv4 IPv6 |
| Parental Controls | Lọc URL Kiểm soát thời gian |
| WAN Types | IP Động IP Tĩnh PPPoE PPTP L2TP |
| Quality of Service | QoS theo thiết bị |
| NAT Forwarding | Chuyển tiếp cổng Cổng kích hoạt DMZ UPnP |
| IPTV | IGMP Proxy IGMP Snooping Bridge Tag VLAN |
| DHCP | Dành riêng địa chỉ Danh sách máy khách DHCP Máy chủ |
| DDNS | NO-IP DynDNS |
| Management | Ứng dụng Tether Trang web Kiểm tra giả lập web> |
| OTHER | |
|---|---|
| System Requirements | Internet Explorer 11+, Firefox 12.0+, Chrome 20.0+, Safari 4.0+, hoặc các trình duyệt hỗ trợ JavaScript khác Modem Cáp hoặc DSL (nếu cần) Thuê bao với nhà cung cấp dịch vụ internet (để truy cập internet) |
| Certifications | FCC, CE, RoHS |
| Environment | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~60℃ (-40℉ ~140℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |
| TEST DATA | |
|---|---|
| WiFi Transmission Power | CE EIRP: <20dBm(2.4GHz) <23dBm(5GHz) FCC: <30dBm(2.4GHz & 5GHz) |
| WiFi Reception Sensitivity | 5GHz: 11a 6Mbps:-93dBm; 11a 54Mbps:-78dBm; 11ac HT20 mcs8:69dBm; 11ac HT40 mcs9:-66dBm; 11ac HT80 mcs9:-62dBm; 2.4GHz: 11g 54Mbps:-78dBm; 11n HT20 mcs7:-74dBm; 11n HT40 mcs7:-71dbm; |
| PHYSICAL | |
|---|---|
| Dimensions (W×D×H) | 4.5 × 4.2 × 1.0 in (115 × 106.7 × 24.3 mm) |
| Package Contents | Router Wi-Fi Archer C54 Bộ chuyển đổi nguồn Cáp Ethernet RJ45 Hướng dẫn cài đặt nhanh |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
| WI-FI | |
|---|---|
| Standards | Wi-Fi 5 IEEE 802.11ac/n/a 5 GHz IEEE 802.11n/b/g 2.4 GHz |
| WiFi Speeds | AC1200 5 GHz: 867 Mbps (802.11ac) 2.4 GHz: 300 Mbps (802.11n) |
| WiFi Range | Căn hộ 3 phòng ngủ 4× Ăng ten cố định Nhiều ăng ten tăng cường tín hiệu cho vùng phủ sóng rộng hơn Beamforming Tập trung tín hiệu Wi-Fi thẳng đến máy khách để mở rộng vùng phủ |
| WiFi Capacity | Vừa Băng tần kép Phân bổ thiết bị đến các băng tần khác nhau để tối ưu hóa hiệu suất MU-MIMO Truyền phát cùng lúc với nhiều máy khách MU-MIMO |
| Working Modes | Chế độ Router Chế độ Điểm truy cập Chế độ Mở rộng sóng |
| HARDWARE | |
|---|---|
| Processor | CPU lõi đơn |
| Ethernet Ports | 1× Cổng WAN 10/100 Mbps 4× Cổng LAN 10/100 Mbps |
| Buttons | Nút WPS/Reset |
| Power | 9 V ⎓ 0.85 A |
| BẢO MẬT | |
|---|---|
| WiFi Encryption | WEP WPA WPA2 WPA/WPA2-Enterprise (802.1x) |
| Network Security | Tường lửa SPI Kiểm soát truy cập Kết hợp IP & MAC Gateway lớp ứng dụng |
| Guest Network | 1 x Mạng khách 5GHz 1 x Mạng khách 2.4GHz |
| SOFTWARE | |
|---|---|
| Protocols | IPv4 IPv6 |
| Parental Controls | Lọc URL Kiểm soát thời gian |
| WAN Types | IP Động IP Tĩnh PPPoE PPTP L2TP |
| Quality of Service | QoS theo thiết bị |
| NAT Forwarding | Chuyển tiếp cổng Cổng kích hoạt DMZ UPnP |
| IPTV | IGMP Proxy IGMP Snooping Bridge Tag VLAN |
| DHCP | Dành riêng địa chỉ Danh sách máy khách DHCP Máy chủ |
| DDNS | NO-IP DynDNS |
| Management | Ứng dụng Tether Trang web Kiểm tra giả lập web> |
| OTHER | |
|---|---|
| System Requirements | Internet Explorer 11+, Firefox 12.0+, Chrome 20.0+, Safari 4.0+, hoặc các trình duyệt hỗ trợ JavaScript khác Modem Cáp hoặc DSL (nếu cần) Thuê bao với nhà cung cấp dịch vụ internet (để truy cập internet) |
| Certifications | FCC, CE, RoHS |
| Environment | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~60℃ (-40℉ ~140℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |
| TEST DATA | |
|---|---|
| WiFi Transmission Power | CE EIRP: <20dBm(2.4GHz) <23dBm(5GHz) FCC: <30dBm(2.4GHz & 5GHz) |
| WiFi Reception Sensitivity | 5GHz: 11a 6Mbps:-93dBm; 11a 54Mbps:-78dBm; 11ac HT20 mcs8:69dBm; 11ac HT40 mcs9:-66dBm; 11ac HT80 mcs9:-62dBm; 2.4GHz: 11g 54Mbps:-78dBm; 11n HT20 mcs7:-74dBm; 11n HT40 mcs7:-71dbm; |
| PHYSICAL | |
|---|---|
| Dimensions (W×D×H) | 4.5 × 4.2 × 1.0 in (115 × 106.7 × 24.3 mm) |
| Package Contents | Router Wi-Fi Archer C54 Bộ chuyển đổi nguồn Cáp Ethernet RJ45 Hướng dẫn cài đặt nhanh |
CPU: Intel® Xeon® E _2176M Processor (2.70 GHz, 12M Cache, up to 4.40 GHz)
Memory: 16GB DDr4 Bus 2666Mhz (2 Slot, 8GB x 02)
HDD: 128GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD + 1TB (1000GB) 7200rpm Hard Drive
VGA: Nvidia® Quadro® P3200 with 6GB GDDR5
Display: 17.3 inch Full HD (1920 x 1080) 120Hz 3ms Wideview 94%NTSC Color Anti Glare 100%sRGB
Weight: 2.79 Kg
CPU: 14th Generation Intel® Core™ Ultra 9 185H Processor (1.80 GHz, 24M Cache, Up to 5.10 GHz, 16 Cores 22 Threads)
Memory: 64GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 32GB x 02, Dual Chanel, Max 96GB )
HDD: 2TB SSD M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4080 12GB GDDR6 & MUX Switch
Display: 16 inch UHD+ (3840 x 2400) 16:10 MiniLED 120Hz 100% DCI-P3 IPS-Level Panel
Weight: 2,00 Kg