PC Dell Inspiron 3881 Mini Tower (42IN38D005) | Intel Core i7 _ 10700F | 16GB | 512GB SSD PCIe | NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER 6GB GDDR6 | Win 10 | WiFi | 0521A

Sản phẩm |
|
Hãng sản xuất |
|
Model |
Inspiron 3881 42IN38D005 Mini Tower |
Bộ vi xử lý |
Intel Core i7-10700F (2.90GHz Upto 4.80GHz, 8 Cores 16 Threads, 16MB Cache) |
RAM |
16GB (1x16GB) DDR4 2933MHz |
Khe ram |
2 khe |
Ổ cứng |
512GB M.2 PCIe NVMe SSD |
Nâng cấp SSD |
Cắm thêm được HDD chuẩn 3.5" |
Card đồ họa |
NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER 6GB GDDR6 |
Ô đĩa quang |
Không có |
Kết nối mạng |
802.11ac 1x1 WiFi and Bluetooth |
Keyboard & Mouse |
USB |
Cổng kết nối |
3 USB 3.2 Gen 1 (Type-A) ports |
Cổng mở rộng |
1 PCIe x16 |
Hệ điều hành |
Windows 10 Home Single Language English |
Kích thước |
Height: 324.30 mm |
Cân nặng |
6.40 kg |
Bảo hành |
12 tháng |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Sản phẩm |
|
Hãng sản xuất |
|
Model |
Inspiron 3881 42IN38D005 Mini Tower |
Bộ vi xử lý |
Intel Core i7-10700F (2.90GHz Upto 4.80GHz, 8 Cores 16 Threads, 16MB Cache) |
RAM |
16GB (1x16GB) DDR4 2933MHz |
Khe ram |
2 khe |
Ổ cứng |
512GB M.2 PCIe NVMe SSD |
Nâng cấp SSD |
Cắm thêm được HDD chuẩn 3.5" |
Card đồ họa |
NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER 6GB GDDR6 |
Ô đĩa quang |
Không có |
Kết nối mạng |
802.11ac 1x1 WiFi and Bluetooth |
Keyboard & Mouse |
USB |
Cổng kết nối |
3 USB 3.2 Gen 1 (Type-A) ports |
Cổng mở rộng |
1 PCIe x16 |
Hệ điều hành |
Windows 10 Home Single Language English |
Kích thước |
Height: 324.30 mm |
Cân nặng |
6.40 kg |
Bảo hành |
12 tháng |
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 10110U Processor (2.10 GHz, 4M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD + 1TB (1000GB) 5400rpm Hard Drive Sata
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 21.5 inch Full HD (1920 x 1080) NanoEdge LED Backlight IPS 178° Wide Viewing Angle
Weight: 5.40 Kg
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i5 _ 10210U Processor (1.60 GHz, 6M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD + 1TB (1000GB) 5400rpm Hard Drive Sata
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 21.5 inch Full HD (1920 x 1080) NanoEdge LED Backlight IPS 178° Wide Viewing Angle
Weight: 5.40 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i3 _ 1215U Processor (1.20 GHz, 10MB Cache Up to 4.40 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Anti Glare WLED 250 Nits eDP Micro Edge 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen 5 8645HS (up to 5.00 GHz, 6 nhân, 12 luồng, 6MB L2 , up to 16MB L3)
Memory: 16GB (1x16GB) DDR5 5600MHz (2 khe rời, Nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (2x M.2 NVMe, Nâng cấp tối đa 4TB PCIe Gen4 NVMe SSD)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB GDDR6
Display: 16" 16:10 WUXGA (1920 x 1200) IPS, 165Hz, 300nit
Weight: 2.1 kg
CPU: Intel® Core™ i7-13700H (up to 5.0 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 24 MB L3 cache, 14 cores, 20 threads)
Memory: 32 GB DDR5-5600 MHz RAM (2 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Laptop GPU (8 GB GDDR6 dedicated)
Display: 16.1" diagonal, FHD (1920 x 1080), 144 Hz, IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.31 kg