Logitech HD Webcam C615 (960-000738) 2817SP

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Hệ điều hành |
Ubuntu Linux 20.04
|
Chíp xử lý |
Intel Core i3-12100 3.30Ghz up to 4.30Ghz, 12MB
|
Bộ nhớ Ram |
4GB DDR4 3200MHz (1x4GB)
|
Ổ đĩa cứng |
256GB SSD M.2 PCIe NVMe
|
Card đồ họa |
Intel UHD 730
|
Ổ đĩa quang (DVD) |
DVD+/-RW 9.5mm
|
Keyboard |
Bàn phím + Chuột có dây cổng USB
|
Phân loại |
Tower
|
Cổng I/O phía trước |
2 x USB 2.0 ports, 2 x USB 3.2 Gen 1 ports, 1 x Universal audio jack
|
Cổng I/O phía sau |
2 x USB 3.2 Gen 1, 2 x USB 2.0 ports with Smart Power On, 1 x RJ45 Ethernet, 1 x DisplayPort 1.4 , 1 x HDMI 1.4b, 1 x VGA
|
Cổng xuất hình |
HDMI
|
Wifi |
Không
|
Bluetooth |
Không
|
Kết nối mạng LAN |
10/100/1000 Mbps
|
Phụ kiện kèm theo |
Full box
|
Kích thước |
324.30mm x 154.00mm x 292.20mm (HxWxD)
|
Khối lượng |
5.17 kg
|
Bảo hành |
12 tháng
|
Hãng sản xuất |
Dell
|
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Hệ điều hành |
Ubuntu Linux 20.04
|
Chíp xử lý |
Intel Core i3-12100 3.30Ghz up to 4.30Ghz, 12MB
|
Bộ nhớ Ram |
4GB DDR4 3200MHz (1x4GB)
|
Ổ đĩa cứng |
256GB SSD M.2 PCIe NVMe
|
Card đồ họa |
Intel UHD 730
|
Ổ đĩa quang (DVD) |
DVD+/-RW 9.5mm
|
Keyboard |
Bàn phím + Chuột có dây cổng USB
|
Phân loại |
Tower
|
Cổng I/O phía trước |
2 x USB 2.0 ports, 2 x USB 3.2 Gen 1 ports, 1 x Universal audio jack
|
Cổng I/O phía sau |
2 x USB 3.2 Gen 1, 2 x USB 2.0 ports with Smart Power On, 1 x RJ45 Ethernet, 1 x DisplayPort 1.4 , 1 x HDMI 1.4b, 1 x VGA
|
Cổng xuất hình |
HDMI
|
Wifi |
Không
|
Bluetooth |
Không
|
Kết nối mạng LAN |
10/100/1000 Mbps
|
Phụ kiện kèm theo |
Full box
|
Kích thước |
324.30mm x 154.00mm x 292.20mm (HxWxD)
|
Khối lượng |
5.17 kg
|
Bảo hành |
12 tháng
|
Hãng sản xuất |
Dell
|
CPU: Intel Core i3-10105 , 6 MB Cache, 4 Cores, 8 Threads, 3.6 GHz to 4.3 GHz, 65 W
Memory: 4GB (1x4GB) DDR4 non ECC memory
HDD: HDD 1TB 7200 rpm SATA3 3.5"
VGA: Intel UHD Graphics
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1360P Processor (2.2 GHz, 18M Cache, Up to 5.0 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (8GB Onboard, 1 Slot x 8GB Bus 4800MHz)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) 16:9 400 Nits Anti Glare Display 100%sRGB
Weight: 1,30 Kg
CPU: Intel® Core™ i5-13500H Processor 2.6 GHz (18MB Cache, up to 4.7 GHz, 12 cores, 16 Threads)
Memory: 8GB (8GBx1) DDR5 (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080) 16:9, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 300 nits, 45% NTSC, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 87 %
Weight: 1.41kg