Mực In HP 128A Black Original LaserJet Toner Cartridge (CE320A) 618EL

Tốc độ in | 12trang/phút (A4) | |
Độ phân giải | Công nghệ cải tiến độ mịn: | Độ phân giải thực 600 x 600 dpi (2400 x 600 dpi tương đương với công nghệ lọc hình ảnh tự động AIR) |
Ngôn ngữ in | CAPT (Công nghệ in cải tiến của Canon) | |
Bộ nhớ | Dùng bộ nhớ PC (bộ nhớ chuẩn 2MB trên board) | |
Thời gian làm nóng máy | 0 giây nếu để chế độ chờ (không đến 10 giây sau khi bật nguồn) | |
Thời gian in bản đầu tiên | 9,3 giây hoặc nhanh hơn | |
Khổ giấy | Khay trước: | A4, B5, A5, LGL, LTR, Executive, Giấy in bì thư C5/COM10/DL, Monarch |
Khay tay: | Giấy tiêu chuẩn (Chiều rộng: 76,2-215,9mm; Chiều dài : 127,0-355,6mm ) |
|
Giấy vào |
Khay trước: |
150 tờ |
Khay tay: | 1 tờ | |
Giấy ra | Mặt in úp xuống dưới: | 100 tờ |
Kích thước (W x D x H) | 370 x 251 x 217mm | |
Trọng lượng | xấp xỉ 5,7kg không bao gồm hộp mực in | |
Hỗ trợ hệ điều hành | Windows 98/ME/2000/XP, Linux (CUPS) | |
Yêu cầu về công suất | 220 – 240V (+/-10%), 50/60Hz (+/-2Hz) | |
Giao diện | Cổng USB 2.0 tốc độ cao | |
Các thiết bị đi kèm chuẩn | Máy in Canon 2900, Hộp mực 303, CD-ROM phần mềm dành cho người sử dụng , sách hướng dẫn sử dụng, dây cắm nguồn. | |
Công suất khuyến nghị/tháng | 200 - 800 trang |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Trắng |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Series 1 - Intel® Core™ Ultra 5 125U (12M Cache, up to 4.30 GHz)
Memory: 16GB DDR5 5600MHz (2 x 8GB, 2 Slots)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe
VGA: Integrated Intel Graphics
Display: 14.0inch WUXGA
Weight: 1,36 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 7435HS 3,1 GHz (Bộ nhớ đệm 20 MB, tối đa 4,5 GHz, 8 lõi, 16 luồng)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR5 4800MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD (2230) (Còn trống 1 khe SSD M.2 PCIE)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Laptop GPU 8GB GDDR6
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080) 16:9, 144Hz, 100% sRGB, công nghệ chống chói, G-Sync
Weight: 2.20 Kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H (2.40GHz up to 4.90GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB (16GBx1) DDR5 4800MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6 140W TGP
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) 16:9 IPS, 144Hz, 250nits, 75% NTSC, 100%sRGB, anti-glare display, G-Sync
Weight: 2.20 kg
CPU: AMD Ryzen R7-7435HS (L3 16MB, up to 4.50GHz)
Memory: 16GB DDR5 SO-DIMM (up to DDR5-5600)
HDD: 512GB SSD PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX™ 3050 4GB GDDR6
Display: 15.6 inch FHD, 144Hz, 16:9, Anti-glare, 250nits
Weight: 2.2 kg
CPU: Intel Core 5 210H 2.2 GHz (12MB Cache, up to 4.8 GHz, 8 lõi, 12 luồng)
Memory: DDR5-5600 SO-DIMM, tốc độ bộ nhớ của hệ thống thay đổi tùy theo CPU
HDD: 512GB PCIe 4.0 NVMe M.2 SSD (2 Khe cắm M.2 hỗ trợ SATA hoặc NVMe, tối đa 2TB)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 (194 AI TOPs) 2420MHz* at 140W (2370MHz Boost Clock+50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost) Intel Iris Xe Graphics
Display: 16 inches Độ sáng 300nits Độ phủ màu 45% Màn hình chống chói G-Sync
Weight: 2.20 kg