Máy Photocopy Màu Khổ A3 Canon imageRUNNER ADVANCE C3325

Loại máy |
Máy photocopy laser màu đa chức năng |
|
Khổ bản gốc tối đa |
A3 |
|
Khổ giấy |
Khay giấy 1: |
A4, B5, A5, khổ chọn thêm (139.7 x 182mm đến 297 x 215.9mm) |
Khay giấy 2: |
A3, B4, A4, A4R, B5, B5R, A5R, FLS, F4A và khổ chọn thêm (139.7 x 182mm đến 304.8 x 457.2mm) và khổ bao thư (COM10 No.10, Monarch,DL) |
|
Khay tay: |
A3, B4, A4, A4R, B5, B5R, A5, A5R, FLS, F4A khổ chọn thêm (98.4 x 139.7mm đến 320 x 457.2mm) và khổ bao thư (COM10 No.10, Monarch, DL, ISO-C5) |
|
Độ phân giải |
Bản quét: |
600 x 600dpi |
Bản sao: |
600 x 600dpi |
|
Bản in: |
1200 x 1200dpi |
|
Tốc độ sao chụp/in |
A4: |
20 trang/phút (màu/trắng đen) |
A3: |
15 trang/phút (màu/trắng đen) |
|
Thời gian sao chụp bản đầu tiên |
Bản màu: |
8.2 giây |
Bản đen trắng: |
5.9 giây |
|
Thời gian làm nóng máy |
Từ khi bật nguồn không khởi động nhanh: |
34 giây |
Từ lúc bật nguồn có khởi động nhanh: |
10 giây |
|
Khi ở chế độ nghỉ: |
10 giây |
|
Sao chụp/in nhiều bản |
1 đến 999 bản |
|
Phóng to |
Tỉ lệ phóng to/thu nhỏ: |
25 - 400% |
Trọng lượng giấy |
Cassette: |
52 đến 220gsm |
Khay tay: |
52 đến 256gsm |
|
Định lượng giấy |
Khay 1, 2: |
550 tờ x 2 khay cassette (80gsm) |
Khay tay: |
100 tờ (80gsm) |
|
CPU |
1,66GHz |
|
Bộ nhớ |
2GB RAM |
|
Ổ đĩa cứng |
250 GB |
|
Kết nối giao tiếp mạng |
Kết nối mạng làm việc: |
Ethernet 10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T (RJ-45) |
Các kết nối khác: |
USB 2.0 x 2 (máy chủ), USB 2.0 (Device) |
|
Nguồn điện |
220-240V AC, 50 / 60Hz, 4.0A |
|
Tiêu thụ điện |
Tối đa: |
1.5kW |
Khi ở chế độ nghỉ: |
0.8W |
|
Dung lượng mực |
Mực đen: 36,000 trang |
|
Dung lượng trống mực |
Mực đen: |
69,000 trang |
Mực màu- Y,M,C: |
54,000 trang |
|
Kích thước (H x W x D) |
1,129 x 565 × 693mm |
|
Trọng lượng |
Xấp xỉ 63.2kg |
|
Không gian đặt máy (W × D) |
894 x 693mm |
|
Thông số kĩ thuật in |
|
|
PDL |
UFRII (Standard), PCL5c/6 (Optional), Adobe PostScript 3 (chọn thêm) |
|
Độ phân giải |
1200 x 1200dpi |
|
Hệ điều hành hỗ trợ |
PCL: |
Windows XP, Windows Vista, Windows 7, Windows 8, Windows 8.1, Windows Server 2003, Windows Server 2003 R2, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2 |
Adobe PostScript 3: |
Windows XP, Windows Vista, Windows 7, Windows 8, Windows 8.1, Windows Server 2003, Windows Server 2003 R2, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2, Mac OS X 10.5.8 và bản sau này |
|
UFR II |
Windows XP, Windows Vista, Windows 7, Windows 8, Windows 8.1, Windows Server 2003, Windows Server 2003 R2, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2, Mac OS X 10.5.8 và bản sau này |
|
Mac PPD |
Mac OS X 10.5 - 10.9 |
|
Giao thức mạng làm việc |
TCP/IP (LPD / Raw / IPP / IPPS / FTP / WSD / SMB), IPv6, AppleTalk |
|
Thông số kĩ thuật khi gửi |
|
|
Tốc độ quét (A4, 300 dpi) |
Bản đen trắng / Bản màu: 55 / 55 trang/phút |
|
Độ phân giải bản quét |
100 x 100dpi, 150 x 150dpi, 200 x 100dpi, 200 x 200dpi, 200 x 400dpi, 300 x 300dpi, 400 x 400dpi, 600 x 600dpi |
|
Điểm quét đến |
Email / Internet FAX (SMTP), PC (SMB, FTP), iWDM, WebDAV |
|
Sổ địa chỉ |
LDAP, Local (Tối đa 1800) |
|
Định dạng file |
TIFF, JPEG, PDF, XPS, Compact PDF/XPS, PDF/A-1b, Optimize PDF for Web |
Các bộ phận chọn thêm (Options) |
|
Khay Cassette Feeding Unit AL1 |
22,750,000 ₫ |
Thiết bị hoàn thiện - inner Finisher G1 (bấm ghim 3 trong 1) |
26,260,000 ₫ |
Thiết bị hoàn thiện Dập Ghim - Staplet Finisher U1 |
63,920,000 ₫ |
Hoàn thiện đóng sách - Booklet Finisher U1 |
127,530,000 ₫ |
Bộ phận Fax Super G3 Fax Board DB-AR1 |
17,330,000 ₫ |
Barcode printer Kit-D1 |
18,800,000 ₫ |
Ngôn ngữ in PCL Printer Kit-BB1 |
5,420,000 ₫ |
Ngôn ngữ in PS Printer Kit-BB1 |
23,050,000 ₫ |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Loại máy |
Máy photocopy laser màu đa chức năng |
|
Khổ bản gốc tối đa |
A3 |
|
Khổ giấy |
Khay giấy 1: |
A4, B5, A5, khổ chọn thêm (139.7 x 182mm đến 297 x 215.9mm) |
Khay giấy 2: |
A3, B4, A4, A4R, B5, B5R, A5R, FLS, F4A và khổ chọn thêm (139.7 x 182mm đến 304.8 x 457.2mm) và khổ bao thư (COM10 No.10, Monarch,DL) |
|
Khay tay: |
A3, B4, A4, A4R, B5, B5R, A5, A5R, FLS, F4A khổ chọn thêm (98.4 x 139.7mm đến 320 x 457.2mm) và khổ bao thư (COM10 No.10, Monarch, DL, ISO-C5) |
|
Độ phân giải |
Bản quét: |
600 x 600dpi |
Bản sao: |
600 x 600dpi |
|
Bản in: |
1200 x 1200dpi |
|
Tốc độ sao chụp/in |
A4: |
20 trang/phút (màu/trắng đen) |
A3: |
15 trang/phút (màu/trắng đen) |
|
Thời gian sao chụp bản đầu tiên |
Bản màu: |
8.2 giây |
Bản đen trắng: |
5.9 giây |
|
Thời gian làm nóng máy |
Từ khi bật nguồn không khởi động nhanh: |
34 giây |
Từ lúc bật nguồn có khởi động nhanh: |
10 giây |
|
Khi ở chế độ nghỉ: |
10 giây |
|
Sao chụp/in nhiều bản |
1 đến 999 bản |
|
Phóng to |
Tỉ lệ phóng to/thu nhỏ: |
25 - 400% |
Trọng lượng giấy |
Cassette: |
52 đến 220gsm |
Khay tay: |
52 đến 256gsm |
|
Định lượng giấy |
Khay 1, 2: |
550 tờ x 2 khay cassette (80gsm) |
Khay tay: |
100 tờ (80gsm) |
|
CPU |
1,66GHz |
|
Bộ nhớ |
2GB RAM |
|
Ổ đĩa cứng |
250 GB |
|
Kết nối giao tiếp mạng |
Kết nối mạng làm việc: |
Ethernet 10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T (RJ-45) |
Các kết nối khác: |
USB 2.0 x 2 (máy chủ), USB 2.0 (Device) |
|
Nguồn điện |
220-240V AC, 50 / 60Hz, 4.0A |
|
Tiêu thụ điện |
Tối đa: |
1.5kW |
Khi ở chế độ nghỉ: |
0.8W |
|
Dung lượng mực |
Mực đen: 36,000 trang |
|
Dung lượng trống mực |
Mực đen: |
69,000 trang |
Mực màu- Y,M,C: |
54,000 trang |
|
Kích thước (H x W x D) |
1,129 x 565 × 693mm |
|
Trọng lượng |
Xấp xỉ 63.2kg |
|
Không gian đặt máy (W × D) |
894 x 693mm |
|
Thông số kĩ thuật in |
|
|
PDL |
UFRII (Standard), PCL5c/6 (Optional), Adobe PostScript 3 (chọn thêm) |
|
Độ phân giải |
1200 x 1200dpi |
|
Hệ điều hành hỗ trợ |
PCL: |
Windows XP, Windows Vista, Windows 7, Windows 8, Windows 8.1, Windows Server 2003, Windows Server 2003 R2, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2 |
Adobe PostScript 3: |
Windows XP, Windows Vista, Windows 7, Windows 8, Windows 8.1, Windows Server 2003, Windows Server 2003 R2, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2, Mac OS X 10.5.8 và bản sau này |
|
UFR II |
Windows XP, Windows Vista, Windows 7, Windows 8, Windows 8.1, Windows Server 2003, Windows Server 2003 R2, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2, Mac OS X 10.5.8 và bản sau này |
|
Mac PPD |
Mac OS X 10.5 - 10.9 |
|
Giao thức mạng làm việc |
TCP/IP (LPD / Raw / IPP / IPPS / FTP / WSD / SMB), IPv6, AppleTalk |
|
Thông số kĩ thuật khi gửi |
|
|
Tốc độ quét (A4, 300 dpi) |
Bản đen trắng / Bản màu: 55 / 55 trang/phút |
|
Độ phân giải bản quét |
100 x 100dpi, 150 x 150dpi, 200 x 100dpi, 200 x 200dpi, 200 x 400dpi, 300 x 300dpi, 400 x 400dpi, 600 x 600dpi |
|
Điểm quét đến |
Email / Internet FAX (SMTP), PC (SMB, FTP), iWDM, WebDAV |
|
Sổ địa chỉ |
LDAP, Local (Tối đa 1800) |
|
Định dạng file |
TIFF, JPEG, PDF, XPS, Compact PDF/XPS, PDF/A-1b, Optimize PDF for Web |
Các bộ phận chọn thêm (Options) |
|
Khay Cassette Feeding Unit AL1 |
22,750,000 ₫ |
Thiết bị hoàn thiện - inner Finisher G1 (bấm ghim 3 trong 1) |
26,260,000 ₫ |
Thiết bị hoàn thiện Dập Ghim - Staplet Finisher U1 |
63,920,000 ₫ |
Hoàn thiện đóng sách - Booklet Finisher U1 |
127,530,000 ₫ |
Bộ phận Fax Super G3 Fax Board DB-AR1 |
17,330,000 ₫ |
Barcode printer Kit-D1 |
18,800,000 ₫ |
Ngôn ngữ in PCL Printer Kit-BB1 |
5,420,000 ₫ |
Ngôn ngữ in PS Printer Kit-BB1 |
23,050,000 ₫ |
CPU: series 1 - Intel® Core™ 5 processor 120U 12M Cache, up to 5.00 GHz
Memory: 16GB DDR5-5600 (2x8GB)
HDD: 1TB SSD PCIe NVMe
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 15.6 inch FHD 300nits, micro-edge, Anti-glare
Weight: 1.6 Kg
CPU: Intel® Core™ i7-12700H (2.30Hz up to 4.70GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB (8GB DDR4 on board + 8GB DDR4 SO-DIMM) 3200MHz
HDD: 512GB M.2 NVMe PCIe 3.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14inch 2.8K (2880 x 1800) OLED 16:10, 0.2ms, 90Hz, 100% DCI-P3, 600nits HDR peak brightness, VESA CERTIFIED Display HDR True Black 600, Glossy display
Weight: 1.45 kg
CPU: Intel Core i5-13500HX up to 4.7GHz, 24MB
Memory: 16GB DDR5-4800 MT/s (2 x 8GB)
HDD: 512GB SSD PCIe Gen4 NVMe M.2
VGA: Nvidia GeForce RTX 4050 6GB
Display: 16.1 inch FHD (1920 x 1080), 165 Hz, 7 ms response time, IPS, Micro-edge, Anti-glare, Low Blue Light, 300 nits, 100% sRGB
Weight: 2.31 kg