MULTI VGA LCD 2-1 FJGEAR 250MHZ (FJ -2502L) 318HP

THÔNG TIN CHUNG | |
Loại máy in | Máy in phun màu |
Chức năng | In/ Copy/ Scan/ Fax |
Khổ giấy | A4/A5 |
Bộ nhớ | 128Mb |
Tốc độ in | Tốc độ in chuẩn: 15 trang trắng đen /phút, 8 trang màu /phút. Tốc độ in chuẩn 2 mặt : 6.5 trang trắng đen /phút, 4.5 trang màu /phút. Tốc độ scan : 12 giây / trang trắng đen (200dpi), 27 giây /trang màu(200dpi). Tốc độ Fax : ~3 giây /trang |
In đảo mặt | Có |
ADF | Có |
Độ phân giải | Độ phân giải in : 4800 x 1200 dpi. Độ phân giải scan : 1200 x 2400 dpi. |
Cổng giao tiếp | USB/ LAN/ WIFI |
Dùng mực | Sử dụng hệ thống mực liên tục chính hãng 4 màu (C13T03Y100 (đen), C13T03Y200 (xanh), C13T03Y300 (đỏ), C13T03Y400 (vàng)) |
THÔNG TIN KHÁC | |
Mô tả khác | Khay nạp bản gốc tự động ADF 30 tờ. In/Scan không dây qua mạng WiFi. Scan dạng phẳng (Flatbed) và trên ADF. Khay giấy vào : 150 tờ. Sao chụp liên tục : 99 tờ. Phóng to thu nhỏ : 25% - 400%. |
Kích thước | 375mm x 347mm x 231 mm. |
Trọng lượng | 6,8 Kg |
Xuất xứ | Chính hãng |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
THÔNG TIN CHUNG | |
Loại máy in | Máy in phun màu |
Chức năng | In/ Copy/ Scan/ Fax |
Khổ giấy | A4/A5 |
Bộ nhớ | 128Mb |
Tốc độ in | Tốc độ in chuẩn: 15 trang trắng đen /phút, 8 trang màu /phút. Tốc độ in chuẩn 2 mặt : 6.5 trang trắng đen /phút, 4.5 trang màu /phút. Tốc độ scan : 12 giây / trang trắng đen (200dpi), 27 giây /trang màu(200dpi). Tốc độ Fax : ~3 giây /trang |
In đảo mặt | Có |
ADF | Có |
Độ phân giải | Độ phân giải in : 4800 x 1200 dpi. Độ phân giải scan : 1200 x 2400 dpi. |
Cổng giao tiếp | USB/ LAN/ WIFI |
Dùng mực | Sử dụng hệ thống mực liên tục chính hãng 4 màu (C13T03Y100 (đen), C13T03Y200 (xanh), C13T03Y300 (đỏ), C13T03Y400 (vàng)) |
THÔNG TIN KHÁC | |
Mô tả khác | Khay nạp bản gốc tự động ADF 30 tờ. In/Scan không dây qua mạng WiFi. Scan dạng phẳng (Flatbed) và trên ADF. Khay giấy vào : 150 tờ. Sao chụp liên tục : 99 tờ. Phóng to thu nhỏ : 25% - 400%. |
Kích thước | 375mm x 347mm x 231 mm. |
Trọng lượng | 6,8 Kg |
Xuất xứ | Chính hãng |
CPU: Intel Core i3-10105 (3.7GHz turbo up to 4.4Ghz, 4 nhân 8 luồng, 6MB Cache, 65W)
Memory: 4GB (1 x 4GB) DDR4 2666MHz
HDD: HDD 1TB 7200rpm (Support SSD PCIe NVMe)
VGA: Đồ họa Intel® UHD 630
CPU: AMD Ryzen™ 7 5800H Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.4GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 32GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: AMD Radeon™ RX 6600M 8GB GDDR6
Display: 17.3 inch FHD (1920*1080), 144Hz 72%NTSC IPS-Level, close to 100%sRGB
Weight: 2.55 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC (Up to 96GB (2x 48GB DDR5 SO-DIMM)
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 14.5" 3K (3072x1920) IPS 430nits Anti-glare, 100% DCI-P3, 120Hz, Eyesafe®, TÜV Low Blue Light
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel Core i3-1305U (10MB, Up to 4.50GHz)
Memory: 8GB DDR4 2666MHz (1x8GB)
HDD: 512GB M.2 PCIe NVMe
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6Inch FHD WVA 120Hz 250nits Anti-Glare
Weight: 1.66kg