Kingston SSD Now mS200 60GB mSATA SMS200S3/60G

THÔNG TIN CƠ BẢN |
|
Thương hiệu |
Epson |
Model |
L3110 |
CHI TIẾT |
|
Loại máy |
in phun màu đa chức năng ( COPPY + SCAN + IN MÀU ) |
Khổ giấy |
A4, A5, A6, B5, 10x15cm(4x6Inch), 13x18cm(5x7Inch), 9x13cm(3.5x5Inch), Letter(8.5x11Inch), Legal(8.5x14Inch), 13x20cm(5x8Inch), 20x25cm(8x10Inch), 16:9 wide size, 100x148mm, Envelopes: #10(4.125x9.5), DL(110x220mm), C6(114x162mm).
Khổ giấy in: Tối đa khổ A4. Plain paper (80g/m2), Photo paper Epson 190g/m2) |
Tốc độ |
Tốc độ in 33 trang / phút (đen), 15 trang/phút (màu) |
In đảo mặt |
Không |
Độ phân giải |
5760 x 1440 dpi |
Cổng giao tiếp |
USB2.0 |
Loại mực |
MUCI238 Mực in Epson 003 (Màu đen) MUCI239 Mực in Epson 003 (Màu xanh) MUCI240 Mực in Epson 003 (Màu đỏ) MUCI241 Mực in Epson 003 (Màu vàng) |
Kích thước |
375 x 347 x 179 mm |
Trọng lượng |
3.9 kg |
THÔNG SỐ KHÁC |
|
Xuất xứ |
Philippin |
Bảo hành |
24 tháng hoặc 30.000 bản in tùy điều kiện nào tới trước |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
THÔNG TIN CƠ BẢN |
|
Thương hiệu |
Epson |
Model |
L3110 |
CHI TIẾT |
|
Loại máy |
in phun màu đa chức năng ( COPPY + SCAN + IN MÀU ) |
Khổ giấy |
A4, A5, A6, B5, 10x15cm(4x6Inch), 13x18cm(5x7Inch), 9x13cm(3.5x5Inch), Letter(8.5x11Inch), Legal(8.5x14Inch), 13x20cm(5x8Inch), 20x25cm(8x10Inch), 16:9 wide size, 100x148mm, Envelopes: #10(4.125x9.5), DL(110x220mm), C6(114x162mm).
Khổ giấy in: Tối đa khổ A4. Plain paper (80g/m2), Photo paper Epson 190g/m2) |
Tốc độ |
Tốc độ in 33 trang / phút (đen), 15 trang/phút (màu) |
In đảo mặt |
Không |
Độ phân giải |
5760 x 1440 dpi |
Cổng giao tiếp |
USB2.0 |
Loại mực |
MUCI238 Mực in Epson 003 (Màu đen) MUCI239 Mực in Epson 003 (Màu xanh) MUCI240 Mực in Epson 003 (Màu đỏ) MUCI241 Mực in Epson 003 (Màu vàng) |
Kích thước |
375 x 347 x 179 mm |
Trọng lượng |
3.9 kg |
THÔNG SỐ KHÁC |
|
Xuất xứ |
Philippin |
Bảo hành |
24 tháng hoặc 30.000 bản in tùy điều kiện nào tới trước |
CPU: Intel® Core™ i7-13620H 2.4GHz up to 4.9GHz 24MB
Memory: 16GB (8x2) DDR5 4800MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD (2230) (Còn trống 1 khe SSD M.2 PCIE)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 8GB GDDR6, Up to 2420MHz* at 140W (2370MHz Boost Clock+50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost)
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) IPS, 144Hz, Wide View, 250nits, Narrow Bezel, Non-Glare with 72% NTSC, 100% sRGB, 75.35% Adobe RGB, G-Sync
Weight: 2.2 kg
CPU: AMD Ryzen 9 8945H AMD Ryzen AI (8 nhân, 16 luồng, upto 5.2 GHz, 24MB)
Memory: 16GB DDR5 5600MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD (2230) (Còn trống 1 khe SSD M.2 PCIE)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6, 2420MHz* at 140W (2370MHz Boost Clock+50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost)
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) IPS, 144Hz, Wide View, 250nits, Narrow Bezel, Non-Glare with 72% NTSC, 100% sRGB, 75.35% Adobe RGB, G-Sync
Weight: 2.2 kg