Máy In Phun Đa Năng Màu Khổ A4 Canon Pixma MX927 (Print - Scan - Coply - Fax)
            
                    Giao hàng tận nơi 
                
                    Thanh toán khi nhận hàng 
                
                        12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
                    | 
             Độ   phân giải in tối đa  | 
            
             4800   (chiều ngang)*1 x 1200 (chiều dọc) dpi  | 
        ||
| 
             Đầu   in / Mực in  | 
            
             Loại:  | 
            
             Cartridge   mực in riêng biệt  | 
        |
| 
             Tổng   số vòi phun:  | 
            
             Tổng   số 1,472 vòi phun.  | 
        ||
| 
             Kích   thước giọt mực:  | 
            
             2pl   nhỏ nhất  | 
        ||
| 
             Hộp   mực  | 
            
             GI-790   (Xanh, Đỏ, Vàng, Đen)  | 
        ||
| 
             Tốc   độ in*2  | 
            
             Văn   bản: Màu:  | 
            
             ESAT   / một mặt:  | 
            
             Khoảng.   5.0ipm  | 
        
| 
             Văn   bản: B/W:  | 
            
             ESAT   / một mặt:  | 
            
             Khoảng.   8.8ipm  | 
        |
| 
             Ảnh   (4 x 6"):  | 
            
             PP-201   / Không viền  | 
            
             Approx.   60secs.  | 
        |
| 
             Chiều   rộng vùng in  | 
            
             Có   viền:  | 
            
             Lên   tới 203.2mm (8-inch)  | 
        |
| 
             Không   viền:  | 
            
             Lên   tới 216mm (8.5-inch)  | 
        ||
| 
             Vùng   có thể in  | 
            
             Không   viền*3:  | 
            
             Lề   Trên / dưới / Phải / Trái: mỗi lề 0mm  | 
        |
| 
             Có   viền:  | 
            
             Lề   trên: 3mm, Lề dưới: 5mm,   | 
        ||
| 
             Vùng   in khuyến nghị  | 
            
             Lề   trên  | 
            
             31.2mm  | 
        |
| 
             Lề   dưới:  | 
            
             32.5   mm  | 
        ||
| 
             Khổ   giấy                                    | 
            
             A4,   A5, B5, Letter, Legal, 4 x 6", 5 x 7", Phong bì (DL, COM10), tự   chọn (width 101.6 - 215.9mm, length 152.4 - 676mm)  | 
        ||
| 
             Xử   lí giấy (Khay sau)  | 
            
             Giấy   thường  | 
            
             A4,   A5, B5, Letter = 100, Legal = 10  | 
        |
| 
             Giấy   phân giải cao (HR-101N)  | 
            
             A4   = 80  | 
        ||
| 
             Giấy   ảnh Plus Glossy II (PP-201)  | 
            
             4   x 6" = 20  | 
        ||
| 
             Giấy   ảnh Pro Luster (LU-101)  | 
            
             A4   = 10  | 
        ||
| 
             Giấy   ảnh Plus Semi-Gloss (SG-201)  | 
            
             4   x 6" = 20  | 
        ||
| 
             Giấy   ảnh Paper "Everyday Use" (GP-601)  | 
            
             A4   = 10, 4 x 6" = 20  | 
        ||
| 
             Giấy   ảnh Paper "Everyday Use" (GP-508)  | 
            
             A4   = 10, 4 x 6" = 20  | 
        ||
| 
             Giấy   ảnh  Matte Photo Paper (MP-101)  | 
            
             A4   = 10, 4 x 6" = 20  | 
        ||
| 
             Bao   thư  | 
            
             European   DL/US Com. #10 = 10  | 
        ||
| 
             Định   lượng giấy  | 
            
             Khay   sau  | 
            
             Plain   Paper: 64 - 105g/m2 , Canon specialty paper: max paper weight   : approx. 275g/m2 Photo Paper Plus Glossy II (PP-201)  | 
        |
| 
             Cảm   biến đầu mực  | 
            
             Đếm   điểm  | 
        ||
| 
             Căn   lề đầu in  | 
            
             Bằng   tay  | 
        ||
| 
             Yêu   cầu về hệ thống  | 
            
             Windows:  | 
            
             Windows   10, Windows 8, Windows 7, Windows 7 SP1, Windows Vista SP2, Windows XP SP3   32-bit only  | 
        |
| 
             Macintosh:  | 
            
             Mac   OS X v10.7.5 hoặc phiên bản mới hơn  | 
        ||
| 
             Thông   số kỹ thuật chung  | 
            
                | 
        ||
| 
             Kết   nối  | 
            
             USB   tốc độ cao  | 
        ||
| 
             Khay   giấy ra  | 
            
             A4,   Letter = 50, Legal = 10  | 
        ||
| 
             Môi   trường vận hành*4  | 
            
             Nhiệt   độ:  | 
            
             Môi   trường vận hành*4  | 
        |
| 
             Độ   ẩm:  | 
            
                | 
        ||
| 
             Môi   trường khuyến nghị *5  | 
            
             Temperature:  | 
            
             Môi   trường khuyến nghị *5  | 
        |
| 
             Humidity:  | 
            
                | 
        ||
| 
             Môi   trường bảo quản  | 
            
             Temperature:  | 
            
             Môi   trường bảo quản  | 
        |
| 
             Humidity:  | 
            
                | 
        ||
| 
             Độ   vang âm (PC Print)  | 
            
             Photo   (4 x 6")*6:  | 
            
             Độ   vang âm (PC Print)  | 
        |
| 
             Nguồn   điện  | 
            
             AC   100 - 240V, 50 / 60Hz  | 
        ||
| 
             Tiêu   thụ điện  | 
            
             KHI   TẮT:  | 
            
             Tiêu   thụ điện  | 
        |
| 
             Chế   độ Standby (đèn quét tắt)  | 
            
                | 
        ||
| 
             Khi   sao chụp*7:  | 
            
                | 
        ||
| 
             Môi   trường in  | 
            
             Tuân   theo quy tắc:  | 
            
             Môi   trường in  | 
        |
| 
             Nhãn   sinh thái:  | 
            
                | 
        ||
| 
             Kích   thước (W x D x H)  | 
            
             Khoảng.   445 x 330 x 163mm  | 
        ||
| 
             Trọng   lượng  | 
            
             Khoảng.   5.8kg  | 
        ||
| Bảo hành | 12 tháng | 
| VAT | Đã bao gồm VAT | 
| 
             Độ   phân giải in tối đa  | 
            
             4800   (chiều ngang)*1 x 1200 (chiều dọc) dpi  | 
        ||
| 
             Đầu   in / Mực in  | 
            
             Loại:  | 
            
             Cartridge   mực in riêng biệt  | 
        |
| 
             Tổng   số vòi phun:  | 
            
             Tổng   số 1,472 vòi phun.  | 
        ||
| 
             Kích   thước giọt mực:  | 
            
             2pl   nhỏ nhất  | 
        ||
| 
             Hộp   mực  | 
            
             GI-790   (Xanh, Đỏ, Vàng, Đen)  | 
        ||
| 
             Tốc   độ in*2  | 
            
             Văn   bản: Màu:  | 
            
             ESAT   / một mặt:  | 
            
             Khoảng.   5.0ipm  | 
        
| 
             Văn   bản: B/W:  | 
            
             ESAT   / một mặt:  | 
            
             Khoảng.   8.8ipm  | 
        |
| 
             Ảnh   (4 x 6"):  | 
            
             PP-201   / Không viền  | 
            
             Approx.   60secs.  | 
        |
| 
             Chiều   rộng vùng in  | 
            
             Có   viền:  | 
            
             Lên   tới 203.2mm (8-inch)  | 
        |
| 
             Không   viền:  | 
            
             Lên   tới 216mm (8.5-inch)  | 
        ||
| 
             Vùng   có thể in  | 
            
             Không   viền*3:  | 
            
             Lề   Trên / dưới / Phải / Trái: mỗi lề 0mm  | 
        |
| 
             Có   viền:  | 
            
             Lề   trên: 3mm, Lề dưới: 5mm,   | 
        ||
| 
             Vùng   in khuyến nghị  | 
            
             Lề   trên  | 
            
             31.2mm  | 
        |
| 
             Lề   dưới:  | 
            
             32.5   mm  | 
        ||
| 
             Khổ   giấy                                    | 
            
             A4,   A5, B5, Letter, Legal, 4 x 6", 5 x 7", Phong bì (DL, COM10), tự   chọn (width 101.6 - 215.9mm, length 152.4 - 676mm)  | 
        ||
| 
             Xử   lí giấy (Khay sau)  | 
            
             Giấy   thường  | 
            
             A4,   A5, B5, Letter = 100, Legal = 10  | 
        |
| 
             Giấy   phân giải cao (HR-101N)  | 
            
             A4   = 80  | 
        ||
| 
             Giấy   ảnh Plus Glossy II (PP-201)  | 
            
             4   x 6" = 20  | 
        ||
| 
             Giấy   ảnh Pro Luster (LU-101)  | 
            
             A4   = 10  | 
        ||
| 
             Giấy   ảnh Plus Semi-Gloss (SG-201)  | 
            
             4   x 6" = 20  | 
        ||
| 
             Giấy   ảnh Paper "Everyday Use" (GP-601)  | 
            
             A4   = 10, 4 x 6" = 20  | 
        ||
| 
             Giấy   ảnh Paper "Everyday Use" (GP-508)  | 
            
             A4   = 10, 4 x 6" = 20  | 
        ||
| 
             Giấy   ảnh  Matte Photo Paper (MP-101)  | 
            
             A4   = 10, 4 x 6" = 20  | 
        ||
| 
             Bao   thư  | 
            
             European   DL/US Com. #10 = 10  | 
        ||
| 
             Định   lượng giấy  | 
            
             Khay   sau  | 
            
             Plain   Paper: 64 - 105g/m2 , Canon specialty paper: max paper weight   : approx. 275g/m2 Photo Paper Plus Glossy II (PP-201)  | 
        |
| 
             Cảm   biến đầu mực  | 
            
             Đếm   điểm  | 
        ||
| 
             Căn   lề đầu in  | 
            
             Bằng   tay  | 
        ||
| 
             Yêu   cầu về hệ thống  | 
            
             Windows:  | 
            
             Windows   10, Windows 8, Windows 7, Windows 7 SP1, Windows Vista SP2, Windows XP SP3   32-bit only  | 
        |
| 
             Macintosh:  | 
            
             Mac   OS X v10.7.5 hoặc phiên bản mới hơn  | 
        ||
| 
             Thông   số kỹ thuật chung  | 
            
                | 
        ||
| 
             Kết   nối  | 
            
             USB   tốc độ cao  | 
        ||
| 
             Khay   giấy ra  | 
            
             A4,   Letter = 50, Legal = 10  | 
        ||
| 
             Môi   trường vận hành*4  | 
            
             Nhiệt   độ:  | 
            
             Môi   trường vận hành*4  | 
        |
| 
             Độ   ẩm:  | 
            
                | 
        ||
| 
             Môi   trường khuyến nghị *5  | 
            
             Temperature:  | 
            
             Môi   trường khuyến nghị *5  | 
        |
| 
             Humidity:  | 
            
                | 
        ||
| 
             Môi   trường bảo quản  | 
            
             Temperature:  | 
            
             Môi   trường bảo quản  | 
        |
| 
             Humidity:  | 
            
                | 
        ||
| 
             Độ   vang âm (PC Print)  | 
            
             Photo   (4 x 6")*6:  | 
            
             Độ   vang âm (PC Print)  | 
        |
| 
             Nguồn   điện  | 
            
             AC   100 - 240V, 50 / 60Hz  | 
        ||
| 
             Tiêu   thụ điện  | 
            
             KHI   TẮT:  | 
            
             Tiêu   thụ điện  | 
        |
| 
             Chế   độ Standby (đèn quét tắt)  | 
            
                | 
        ||
| 
             Khi   sao chụp*7:  | 
            
                | 
        ||
| 
             Môi   trường in  | 
            
             Tuân   theo quy tắc:  | 
            
             Môi   trường in  | 
        |
| 
             Nhãn   sinh thái:  | 
            
                | 
        ||
| 
             Kích   thước (W x D x H)  | 
            
             Khoảng.   445 x 330 x 163mm  | 
        ||
| 
             Trọng   lượng  | 
            
             Khoảng.   5.8kg  | 
        ||