HP 933XL Cyan Officejet Ink Cartridge (CN054AA) EL
 
             Giao hàng tận nơi
                    Giao hàng tận nơi 
                 Thanh toán khi nhận hàng
                    Thanh toán khi nhận hàng 
                 12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
                        12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
                    | Tốc độ in | 23 trang/phút (A4) | 
| Độ phân giải in | 600 x 600dpi, 1200 x 1200dpi (equivalent) | 
| Bộ nhớ | 256 MB | 
| Máy quét | 24-bit, Scan kéo và đẩy | 
| Tốc độ quét | 4 giây / trang (Color) - 3 giây/trang (BW) | 
| Độ phân giải quét | 600 x 600dpi (quang học), 9600 x 9600dpi (nội suy) | 
| Tốc độ copy | 23 bản/phút | 
| Độ phân giải copy | 600 x 600dpi | 
| Máy copy | Chỉ copy đơn sắc tối đa 999 bản | 
| Tính năng sao chụp | Memory Sort, 2 on 1, 4 on 1, ID Card Copy | 
| Khay giấy | Khay giấy cassette 250 tờ, khay tay 1 tờ | 
| Kết nối | USB 2.0 tốc độ cao, Ethernet, WiFi | 
| Mực | Catridge 337 (2,400 trang) | 
| Công Suất | 15.000 trang / tháng | 
| Xuất xứ | KOREA | 
| Bảo hành | 12 tháng | 
| VAT | Đã bao gồm VAT | 
| Tốc độ in | 23 trang/phút (A4) | 
| Độ phân giải in | 600 x 600dpi, 1200 x 1200dpi (equivalent) | 
| Bộ nhớ | 256 MB | 
| Máy quét | 24-bit, Scan kéo và đẩy | 
| Tốc độ quét | 4 giây / trang (Color) - 3 giây/trang (BW) | 
| Độ phân giải quét | 600 x 600dpi (quang học), 9600 x 9600dpi (nội suy) | 
| Tốc độ copy | 23 bản/phút | 
| Độ phân giải copy | 600 x 600dpi | 
| Máy copy | Chỉ copy đơn sắc tối đa 999 bản | 
| Tính năng sao chụp | Memory Sort, 2 on 1, 4 on 1, ID Card Copy | 
| Khay giấy | Khay giấy cassette 250 tờ, khay tay 1 tờ | 
| Kết nối | USB 2.0 tốc độ cao, Ethernet, WiFi | 
| Mực | Catridge 337 (2,400 trang) | 
| Công Suất | 15.000 trang / tháng | 
| Xuất xứ | KOREA | 
 
            CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1135G7 Processor (2.40 GHz, 8M Cache, Up to 4.20 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlight Non Touch Narrow Border WVA Display
Weight: 1,60 Kg
 
            CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1135G7 Processor (2.40 GHz, 8M Cache, Up to 4.20 GHz)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlight Non Touch Narrow Border WVA Display
Weight: 1.7 Kg
 
            CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1135G7 Processor (2.40 GHz, 8M Cache, Up to 4.20 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD + 256GB SSD Sata Solid State Drive
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlight Non Touch Narrow Border WVA Display
Weight: 1,60 Kg