KEYBOARD GAMING K50

Kích thước (Inch)
21,45 Inch
Kích thước (cm)
54,5cm
Độ phân giải
1920 x 1080
Kiểu tấm nền
VA
Tỷ lệ màn hình
16:9
Kích thước điểm ảnh
0,2493x0,241 mm
Độ sáng (Tối thiểu)
200 cd/m²
Độ sáng (Điển hình)
250 cd/m²
Gam màu (Tối thiểu)
Không áp dụng
Gam màu (Điển hình)
NTSC 72% (CIE1931)
Độ sâu màu (Số màu)
16,7M
Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu)
1800:1
Tỷ lệ tương phản (Điển hình)
3000:1
Thời gian phản hồi
5ms
Góc xem (CR≥10)
178º(Phải/Trái), 178º(Lên/Xuống)
Màn hình cong
KHÔNG
HDR 10
KHÔNG
VESA DisplayHDR™
KHÔNG
Hiệu ứng HDR
KHÔNG
Công nghệ Nano IPS™
KHÔNG
Gam màu rộng
KHÔNG
Hiệu chuẩn màu
KHÔNG
Hiệu Chuẩn Phần Cứng
KHÔNG
Độ sáng tự động
KHÔNG
Chống rung hình
CÓ
Chế độ đọc sách
CÓ
Chế độ cho Người nhận biết màu sắc yếu
CÓ
Super Resolution+
CÓ
Công nghệ Giảm mờ của chuyển động
KHÔNG
NVIDIA G-Sync™
KHÔNG
AMD FreeSync™
CÓ
FreeSync (Bù trừ tốc độ khung hình thấp)
KHÔNG
Trình ổn định màu đen
CÓ
Đồng bộ hóa hành động động
CÓ
Điểm ngắm
CÓ
FPS Counter
KHÔNG
Ép xung
KHÔNG
Phím do người dùng định nghĩa
KHÔNG
Chuyển đầu vào tự động
KHÔNG
Sphere Lighting
KHÔNG
PBP
KHÔNG
PIP
KHÔNG
Tiết kiệm năng lượng thông minh
CÓ
Camera
KHÔNG
Micro
KHÔNG
True Color Pro
KHÔNG
Bộ điều khiển kép
KHÔNG
Điều khiển trên màn hình (Trình quản lý màn hình LG)
CÓ
Trung tâm điều khiển LG UltraGear™
KHÔNG
D-Sub
CÓ (1ea)
D-Sub (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)
1920 x 1080 tại 60Hz
DVI
KHÔNG
DVI (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)
Không áp dụng
HDMI
CÓ (1ea)
HDMI (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)
1920 x 1080 tại 75Hz
DisplayPort
KHÔNG
Phiên bản DP
Không áp dụng
DP (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)
Không áp dụng
Mini DisplayPort
KHÔNG
Phiên bản mDP
Không áp dụng
mDP (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)
Không áp dụng
Thunderbolt
KHÔNG
Thunderbolt (Tương thích với USB-C)
KHÔNG
Thunderbolt (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)
Không áp dụng
Thunderbolt (Truyền dữ liệu)
KHÔNG
Thunderbolt (Cấp nguồn)
Không áp dụng
USB-C
KHÔNG
USB-C (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)
Không áp dụng
USB-C (Chế độ thay thế DP)
KHÔNG
USB-C (Truyền dữ liệu)
KHÔNG
USB-C (Cấp nguồn)
Không áp dụng
Chuỗi nối tiếp
KHÔNG
Cổng USB chiều lên
KHÔNG
Cổng USB chiều xuống
KHÔNG
Audio In
KHÔNG
Mic In
KHÔNG
Headphone out
KHÔNG
Line out
KHÔNG
Loa
KHÔNG
Đầu ra loa (bộ phận)
Không áp dụng
Kênh loa
Không áp dụng
Kết nối bluetooth
KHÔNG
Maxx Audio
KHÔNG
Âm bass phong phú
KHÔNG
Loại
Nguồn bên ngoài (Bộ chuyển đổi)
Đầu vào AC
100-240Vac, 50/60Hz
Công suất tiêu thụ (điển hình)
19W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
22W
Công suất tiêu thụ (Energy Star)
Không áp dụng
Công suất tiêu thụ (Chế độ ngủ)
Dưới 0,3W
Công suất tiêu thụ (DC tắt)
Dưới 0,3W
Điều chỉnh vị trí màn hình
Nghiêng
Có thể treo lên tường
75 x 75 mm
Kích thước tính cả chân đế (Rộng x Cao x Dày)
511,6 x 383,5 x 190
Kích thước không tính chân đế (Rộng x Cao x Dày)
511,6 x 295 x 40,2
Kích thước khi vận chuyển (Rộng x Cao x Dày)
620 x 365 x 141
Trọng lượng tính cả chân đế
2,6
Trọng lượng không tính chân đế
2,2
Trọng lượng khi vận chuyển
3,7
D-Sub
KHÔNG
DVI-D
KHÔNG
HDMI
CÓ
Cổng màn hình
KHÔNG
mDP đến DP
KHÔNG
Thunderbolt
KHÔNG
USB Type C
KHÔNG
USB Type C sang A Gender
KHÔNG
USB A sang B
KHÔNG
Cáp USB3.0 chiều lên
KHÔNG
Âm Thanh PC
KHÔNG
Điều khiển từ xa
KHÔNG
Khác (Phụ kiện)
Vít người dùng 2EA
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Black |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i7 _ 10710U Processor (1.10 GHz, 12M Cache, Up to 4.70 GHz)
Memory: 16GB DDr4 Bus 2666Mhz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD + 32GB SSD Optane
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 13.3 inch Diagonal FHD IPS (1920 x 1080) Ultraslim 2.0 mm eDP and PSR2 Anti Glare Touchscreen with 0.4 mm Gorilla Glass 5 400 nits 72% NTSC
Weight: 1,20 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 11320H Processor (3.20 GHz, 4 Cores, 8 Threads, 8M Cache, Up to 4.50 GHz)
Memory: 16GB LPDDR4x Bus 4266MHz Memory Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch 2.8K (2880 x 1800) 90Hz OLED 400 Nits Glossy 90Hz 100% DCI-P3 HDR 500 True Black Glass Dolby Vision
Weight: 1,40 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 13500H Processor (2.6 GHz, 18M Cache, Up to 4.70 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 LapTop GPU (6GB GDDR6 Dedicated)
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Micro Edge Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 2,30 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 13620H Processor (2.4 GHz, 24M Cache, Up to 4.90 GHz, 10 Cores 16 Threads)
Memory: 8GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6, Up to 2420MHz* at 140W (2370MHz Boost Clock+50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost)
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) IPS, 144Hz, Wide View, 250nits, Narrow Bezel, Non-Glare with 72% NTSC, 100% sRGB, 75.35% Adobe RGB, G-Sync
Weight: 2,20 Kg