Màn hình LCD Gaming LG UltraGear Cong 34GP950G-B.ATV | 34" QHD - Nano IPS - 144Hz | G-Sync | HDR | 99% DCI-P3 | HDMI | DP | USB

Kích thước màn hình
34 inch
Kích thước (cm)
86.36cm
Độ phân giải
QHD (3440x1440)
Tấm nền / Công nghệ
IPS
Tần số quét
144Hz
Tỷ lệ màn ảnh
16:9
Thời gian phản hồi
1ms (GtG)
Gam màu (color gamut)
DCI-P3 99% (CIE1976)
Kiểu tấm nền
IPS
Kích thước điểm ảnh
0.1554 x 0.1554
Độ sáng (Tối thiểu)
360 cd/m²
Độ sáng (Điển hình)
400 cd/m²
Gam màu (Tối thiểu)
DCI-P3 90% (CIE1976)
Gam màu (Điển hình)
DCI-P3 98% (CIE1976)
Độ sâu màu (Số màu)
1,07B
Kết nối (Đầu vào / đầu ra)
HDMI, DisplayPort, USB-C, USB Upstream Port, USB Downstream Port
Tính năng nổi trội
HDR 10, VESA DisplayHDR™, Cân chỉnh màu sắc, Hiệu chỉnh phần cứng, Gaming mode, True Color Pro, Dual Controller
Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu)
700:1
Tỷ lệ tương phản (Điển hình)
1000:1
Góc xem (CR≥10)
178º(R/L), 178º(U/D)
HDR 10
Có
VESA DisplayHDR™
DisplayHDR™ 600
Hiệu ứng HDR
Có
Nano IPS™ Technology
Có
Gam màu rộng
Có
Màu hiệu chỉnh
Có
Hiệu chuẩn HW
Có
Chống nháy
Có
Chế độ đọc sách
Có
NVIDIA G-Sync™
NVIDIA G-SYNC Compatible
AMD FreeSync™
Có(Premium Pro)
FreeSync (Phân phối khung hình thấp)
Có
Cân bằng tối
Có
Đồng bộ hành động kép
Có
Crosshair
Có
FPS Quầy tính tiền
Có
OverClocking
Có
Khóa xác định người dùng
Có
Sphere Lighting
Có
Tiết kiệm năng lượng thông minh
Có
Khác (TÍNH NĂNG)
VESA DSC, Waves Maxx Audio(H/P out)
True Color Pro
Có
Điều khiển trên màn hình (Trình quản lý màn hình LG)
Có
Trung tâm điều khiển LG UltraGear™
Có
HDMI™
Có (2ea)
HDMI (Độ phân giải Tối đa tại Hz)
3840 x 2160 at 120Hz
DisplayPort
Có (1ea)
Phiên bản DP
1.4
DP (Độ phân giải Tối đa tại Hz)
3840 x 2160 10bit at 95Hz,
3840 x 2160 8bit at 120Hz (DSC Off),
3840 x 2160 10bit at 144Hz (DSC On)
3840 x 2160 10bit at 160Hz (O/C, DSC On)
Cổng USB chiều lên
Có(1ea/ver3.0)
Cổng USB chiều xuống
Có (2ea/ver3.0)
Tai nghe ra
Có
Âm thanh Maxx
Có
Loại
External Power (Adapter)
Ngõ vào AC
100-240Vac, 50/60Hz
Mức tiêu thụ điện (Điển hình)
65W
Mức tiêu thụ điện (Tối đa)
95W
Mức tiêu thụ điện (Chế độ ngủ)
Less than 0.5W
Mức tiêu thụ điện (DC tắt)
Less than 0.3W
Điều chỉnh vị trí màn hình
Tilt / Height / Pivot
Có thể treo tường
100 x 100 mm
Kích thước tính cả chân đế (Rộng x Cao x Dày)
609.2 x 574.7 x 291.2 (up) 609.2 x 464.7 x 291.2 (down)
Kích thước không tính chân đế (Rộng x Cao x Dày)
609.2 x 352.9 x 54.3 mm
Kích thước khi vận chuyển (Rộng x Cao x Dày)
735 x 200 x 522 mm
Khối lượng tính cả chân đế
7.9 kg
Khối lượng không tính chân đế
5.7 kg
Khối lượng khi vận chuyển
11.5 kg
HDMI™
Có
Cổng màn hình
Có
Cáp USB3.0 chiều lên
Có
Others (Accessory)
Mouse Holder
Xuất xứ | Hàng chính hãng |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen™ 5 5500U Processor (2.1GHz, 8MB Cache, Up to 4.0GHz, 6 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inch Diagonal HD (1366 x 768) SVA BrightView Micro Edge WLED Backlit
Weight: 1,50 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5500U Processor (2.1GHz, 8MB Cache, Up to 4.0GHz, 6 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inch Diagonal HD (1366 x 768) SVA BrightView Micro Edge WLED Backlit
Weight: 1,50 Kg
CPU: 13th Gen Intel® Core™ i3-13100 Processor 12M Cache, up to 4.50 GHz (Shoket FCLGA1700 - Support 13th Generation Intel® Core i3, i5, i7).
Memory: 8GB X1 (2 Slot RAM Support 3200MHz, DDR4)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel UHD Graphics 730
Weight: 6.75Kg
CPU: Intel Core i3-13100 (3.4 GHz upto 4.5 GHz, 4-Core, 12MB Cache)
Memory: 1x 8GB UDIMM DDR5-4800MHZ (2 khe, nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® ( 1x 3.5" HDD + 1x M.2 SSD)
VGA: Integrated Intel UHD Graphics 730
Weight: 4,5 Kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.4 / 4.9GHz, E-core 1.8 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 23.8" FHD (1920x1080) IPS Anti-glare 250nits, 99% sRGB
Weight: 6.0 kg