Màn Hình - LCD LG Gaming 34UC79G Curved _34 inch WFHD IPS (2560 x 1080) 144Hz _HDMI _Display Port _USB_ 518ID

· Kích cỡ màn hình
34" Curved
· Loại tấm nền
AH - IPS
· Độ màu Gamut
NTSC 72%
· Độ sâu màu
8bits, 16.7M
· Tỉ lệ màn hình
21:9
· Độ phân giải
2560 x 1080
· Tần số quét
(Freesync 50~144Hz) 2560x1080@144Hz
· Độ sáng ((cd/m2)
250(Điển hình), 200(Tối thiểu) cd/m2
· Tỷ lệ tương phản
1000:1(điển hình)
· Thời gian đáp ứng (ms)
5ms(Cao),Giảm độ mờ do chuyển động 1ms
· Góc nhìn
178/178 (CR≥10)
· Cong
3800R
· HDMI
Có (Ver2.0, 2ea)
· Display Port
Có (Ver1.2)
· USB Hub
Có (USB3.0 x3) Hỗ trợ Quick Charge
· Headphone Out
Có
· Kiểu nguồn
Adapter
· Đầu vào
100-240Vac, 50/60Hz
· Loại điều khiển
Joystick
· Chế độ hình ảnh
Custom, Reader, Photo, Cinema, Color Weakness, FPS Game1, FPS Game 2, RTS Game, Custom (Game)
· Cân chỉnh màu sắc
Có
· Chống mù màu
Có
· Điều khiển kép
Có
· Flicker safe - Bảo vệ mắt
Có
· Tự động nghỉ
Có
· Tiết kiệm năng lượng
Có
· Super Resolution+
Có
· 4 screen split - Chia màn hình
Có
· Tùy chỉnh trên màn hình
Có
· Free Sync
Có
· 1ms Motion Blur Reduction
Có
· DAS mode - Giảm độ chậm tín hiệu
Có
· Black Stabilizer
Có
· Crosshair
Có
· (W*D*H) (mm)
830.5 x 279.7 x 449.5
· Treo tường (mm)
100 x 100
· Kg
8.6
· Nguồn
Có
· HDMI
Có
· Display Port
Có
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
· Kích cỡ màn hình
34" Curved
· Loại tấm nền
AH - IPS
· Độ màu Gamut
NTSC 72%
· Độ sâu màu
8bits, 16.7M
· Tỉ lệ màn hình
21:9
· Độ phân giải
2560 x 1080
· Tần số quét
(Freesync 50~144Hz) 2560x1080@144Hz
· Độ sáng ((cd/m2)
250(Điển hình), 200(Tối thiểu) cd/m2
· Tỷ lệ tương phản
1000:1(điển hình)
· Thời gian đáp ứng (ms)
5ms(Cao),Giảm độ mờ do chuyển động 1ms
· Góc nhìn
178/178 (CR≥10)
· Cong
3800R
· HDMI
Có (Ver2.0, 2ea)
· Display Port
Có (Ver1.2)
· USB Hub
Có (USB3.0 x3) Hỗ trợ Quick Charge
· Headphone Out
Có
· Kiểu nguồn
Adapter
· Đầu vào
100-240Vac, 50/60Hz
· Loại điều khiển
Joystick
· Chế độ hình ảnh
Custom, Reader, Photo, Cinema, Color Weakness, FPS Game1, FPS Game 2, RTS Game, Custom (Game)
· Cân chỉnh màu sắc
Có
· Chống mù màu
Có
· Điều khiển kép
Có
· Flicker safe - Bảo vệ mắt
Có
· Tự động nghỉ
Có
· Tiết kiệm năng lượng
Có
· Super Resolution+
Có
· 4 screen split - Chia màn hình
Có
· Tùy chỉnh trên màn hình
Có
· Free Sync
Có
· 1ms Motion Blur Reduction
Có
· DAS mode - Giảm độ chậm tín hiệu
Có
· Black Stabilizer
Có
· Crosshair
Có
· (W*D*H) (mm)
830.5 x 279.7 x 449.5
· Treo tường (mm)
100 x 100
· Kg
8.6
· Nguồn
Có
· HDMI
Có
· Display Port
Có
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 11800H Processor ( 2.30 GHz, 24M Cache, Up to 4.60 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6" FHD (1920*1080), 144Hz 45%NTSC IPS-Level
Weight: 1.8 Kg
CPU: Core Ultra 7 255HX, 20 cores (8 P-cores + 12 E-cores), 20 thread, 36MB cache, Max Turbo Frequency 5.2 GHz
Memory: 16GB (2x8GB) DDR5 5600MHz (2x SO-DIMM socket, up to 96GB SDRAM)
HDD: 1TB NVMe PCIe SSD Gen4x4 w/o DRAM (2x M.2 SSD slot)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5060 Laptop GPU powers advanced AI with 572 AI TOPS
Display: 16.0 inch QHD+ (2560x1600) 16:10, IPS 240Hz, 100% DCI-P3 (Typ.) 500 nits, G to G 3ms, ANTI-GLARE,Non-touch
Weight: 2.5 kg