Bộ Chia 3 Cổng USB 2.0 Kèm Cổng Ethernet 10/100Mbps Ugreen CR129 (30299) GK
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
| CPU | Intel® Core™ i7-13620H, 10 lõi (6 P-cores + 4 E-cores), tần số tối đa lên tới 4.9 GHz 4.9 GHz |
| Memory | 2x8GB DDR5-5200 (tối đa 64GB) |
| Hard Disk | 512GB SSD NVMe PCIe Gen4 |
| VGA | NVIDIA® GeForce RTX™ 3050, 6GB GDDR6 |
| Display | 14" WUXGA FHD+ (1920x1200), 100% sRGB, 144Hz, IPS-Level |
| Driver | None |
| Other | 2x USB Type-A USB3.2 Gen1, 1x USB Type-C (USB3.2 Gen2 / DisplayPort™), 1x HDMI™ 2.1, 1x Mic-in/Headphone-out Combo Jack, Gigabit Ethernet |
| Wireless | Intel® Wi-Fi 6E AX211 + Bluetooth v5.3 |
| Battery | 3-Cell 53.5 Whrs |
| Weight | 1.6 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Đen |
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 1005G1 Processor ( 1.20 GHz, 4M Cache, Up to 3.40 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch HD (1366 x 768) 60Hz Anti Glare Panel HD LED Backlit
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7535HS Mobile Processor (3.3 GHz, Up to 4.5 GHz Max Boost Clock, 16MB L3 Cache, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 1TB SSD M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6, Up to 2420MHz* at 140W (2370MHz Boost Clock+50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost)
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) IPS, 144Hz, Wide View, 250nits, Narrow Bezel, Non-Glare with 72% NTSC, 100% sRGB, 75.35% Adobe RGB, G-Sync
Weight: 2,20 Kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H, 10 lõi (6 P-cores + 4 E-cores), tần số tối đa lên tới 4.9 GHz 4.9 GHz
Memory: 2x8GB DDR5-5200 (tối đa 64GB)
HDD: 512GB SSD NVMe PCIe Gen4
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050, 6GB GDDR6
Display: 14" WUXGA FHD+ (1920x1200), 100% sRGB, 144Hz, IPS-Level
Weight: 1.6 kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H, 10 lõi (6 P-cores + 4 E-cores), tần số tối đa lên tới 4.9 GHz 4.9 GHz
Memory: 2x8GB DDR5-5200 (tối đa 64GB)
HDD: 512GB SSD NVMe PCIe Gen4
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050, 6GB GDDR6
Display: 14" WUXGA FHD+ (1920x1200), 100% sRGB, 144Hz, IPS-Level
Weight: 1.6 kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H, 10 lõi (6 P-cores + 4 E-cores), tần số tối đa lên tới 4.9 GHz 4.9 GHz
Memory: 2x8GB DDR5-5200 (tối đa 64GB)
HDD: 512GB SSD NVMe PCIe Gen4
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050, 6GB GDDR6
Display: 14" WUXGA FHD+ (1920x1200), 100% sRGB, 144Hz, IPS-Level
Weight: 1.6 kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H, 10 lõi (6 P-cores + 4 E-cores), tần số tối đa lên tới 4.9 GHz 4.9 GHz
Memory: 2x8GB DDR5-5200 (tối đa 64GB)
HDD: 512GB SSD NVMe PCIe Gen4
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050, 6GB GDDR6
Display: 14" WUXGA FHD+ (1920x1200), 100% sRGB, 144Hz, IPS-Level
Weight: 1.6 kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H, 10 lõi (6 P-cores + 4 E-cores), tần số tối đa lên tới 4.9 GHz 4.9 GHz
Memory: 2x8GB DDR5-5200 (tối đa 64GB)
HDD: 512GB SSD NVMe PCIe Gen4
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050, 6GB GDDR6
Display: 14" WUXGA FHD+ (1920x1200), 100% sRGB, 144Hz, IPS-Level
Weight: 1.6 kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H, 10 lõi (6 P-cores + 4 E-cores), tần số tối đa lên tới 4.9 GHz 4.9 GHz
Memory: 2x8GB DDR5-5200 (tối đa 64GB)
HDD: 512GB SSD NVMe PCIe Gen4
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050, 6GB GDDR6
Display: 14" WUXGA FHD+ (1920x1200), 100% sRGB, 144Hz, IPS-Level
Weight: 1.6 kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H, 10 lõi (6 P-cores + 4 E-cores), tần số tối đa lên tới 4.9 GHz 4.9 GHz
Memory: 2x8GB DDR5-5200 (tối đa 64GB)
HDD: 512GB SSD NVMe PCIe Gen4
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050, 6GB GDDR6
Display: 14" WUXGA FHD+ (1920x1200), 100% sRGB, 144Hz, IPS-Level
Weight: 1.6 kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H, 10 lõi (6 P-cores + 4 E-cores), tần số tối đa lên tới 4.9 GHz 4.9 GHz
Memory: 2x8GB DDR5-5200 (tối đa 64GB)
HDD: 512GB SSD NVMe PCIe Gen4
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050, 6GB GDDR6
Display: 14" WUXGA FHD+ (1920x1200), 100% sRGB, 144Hz, IPS-Level
Weight: 1.6 kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H, 10 lõi (6 P-cores + 4 E-cores), tần số tối đa lên tới 4.9 GHz 4.9 GHz
Memory: 2x8GB DDR5-5200 (tối đa 64GB)
HDD: 512GB SSD NVMe PCIe Gen4
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050, 6GB GDDR6
Display: 14" WUXGA FHD+ (1920x1200), 100% sRGB, 144Hz, IPS-Level
Weight: 1.6 kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H, 10 lõi (6 P-cores + 4 E-cores), tần số tối đa lên tới 4.9 GHz 4.9 GHz
Memory: 2x8GB DDR5-5200 (tối đa 64GB)
HDD: 512GB SSD NVMe PCIe Gen4
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050, 6GB GDDR6
Display: 14" WUXGA FHD+ (1920x1200), 100% sRGB, 144Hz, IPS-Level
Weight: 1.6 kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H, 10 lõi (6 P-cores + 4 E-cores), tần số tối đa lên tới 4.9 GHz 4.9 GHz
Memory: 2x8GB DDR5-5200 (tối đa 64GB)
HDD: 512GB SSD NVMe PCIe Gen4
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050, 6GB GDDR6
Display: 14" WUXGA FHD+ (1920x1200), 100% sRGB, 144Hz, IPS-Level
Weight: 1.6 kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H, 10 lõi (6 P-cores + 4 E-cores), tần số tối đa lên tới 4.9 GHz 4.9 GHz
Memory: 2x8GB DDR5-5200 (tối đa 64GB)
HDD: 512GB SSD NVMe PCIe Gen4
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050, 6GB GDDR6
Display: 14" WUXGA FHD+ (1920x1200), 100% sRGB, 144Hz, IPS-Level
Weight: 1.6 kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H, 10 lõi (6 P-cores + 4 E-cores), tần số tối đa lên tới 4.9 GHz 4.9 GHz
Memory: 2x8GB DDR5-5200 (tối đa 64GB)
HDD: 512GB SSD NVMe PCIe Gen4
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050, 6GB GDDR6
Display: 14" WUXGA FHD+ (1920x1200), 100% sRGB, 144Hz, IPS-Level
Weight: 1.6 kg