Rapoo 3920P Wireless Lazer Optical Mouse_ Balck (12102)

Lenovo ThinkPad T14 Gen 5 (21ML007EVA): Core Ultra 7 155H, RAM 16GB DDR5, SSD 512GB PCIe 4.0, Arc Graphics, Màn 14" 2.2K, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, Bảo Hành 36 Tháng
Thiết kế doanh nhân mỏng nhẹ, bền bỉ
Lenovo ThinkPad T14 Gen 5 (21ML007EVA) sở hữu thiết kế đen sang trọng, khung máy bền chắc chuẩn doanh nhân, trọng lượng chỉ 1.38kg – phù hợp cho doanh nhân, kỹ sư, lập trình viên, nhân viên văn phòng cần laptop mỏng nhẹ, di động, màn hình đẹp.
Hiệu năng vượt trội: Core Ultra 7 155H, RAM 16GB DDR5, SSD 512GB PCIe 4.0, Arc Graphics
Được trang bị Intel® Core™ Ultra 7 155H (16 nhân, 22 luồng, Turbo tối đa 4.8GHz, 24MB cache), RAM 16GB DDR5-5600 (2 x 8GB SODIMM, dễ nâng cấp tối đa 64GB), SSD 512GB PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 cho khả năng xử lý đa nhiệm cực mạnh, tốc độ truy xuất dữ liệu nhanh, lưu trữ lớn, đáp ứng tốt mọi công việc văn phòng, kỹ thuật, AI, multimedia. Đồ họa Intel® Arc™ Graphics tích hợp hỗ trợ tốt các tác vụ AI, đồ họa, thiết kế cơ bản.
Màn hình 14 inch 2.2K IPS, 100% sRGB
Màn hình 14" 2.2K (2240x1400) IPS, 300 nits, chống lóa, 100% sRGB, tần số quét 60Hz, tỷ lệ 16:10 cho hình ảnh sắc nét, không gian làm việc mở rộng, màu sắc trung thực, bảo vệ mắt khi làm việc lâu dài.
Kết nối hiện đại: Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E
Pin 52.5Wh, No OS, bảo hành 36 tháng Lenovo
Pin 52.5Wh tích hợp cho thời lượng sử dụng lâu dài, máy chưa cài hệ điều hành (No OS) giúp bạn chủ động lựa chọn Windows hoặc Linux, bảo hành chính hãng Lenovo toàn quốc 36 tháng, đã bao gồm VAT.
Ưu điểm nổi bật
Bảng Thông Số Kỹ Thuật
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ Ultra 7 155H (16C/22T, 6P+8E+2LPE, tối đa 4.8GHz, 24MB cache) |
RAM |
16GB (2x8GB) DDR5-5600 (2 khe, nâng tối đa 64GB) |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 |
Đồ họa |
Intel® Arc™ Graphics (tích hợp) |
Màn hình |
14" 2.2K (2240x1400) IPS, 300 nits, chống lóa, 100% sRGB, 60Hz, 16:10 |
Cổng kết nối |
2 x Thunderbolt 4, 2 x USB-A 3.2 Gen 1, 1 x HDMI 2.1, 1 x RJ-45, 1 x jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 6E AX211, Bluetooth 5.3 |
Pin/Sạc |
52.5Wh (tích hợp) |
Trọng lượng |
1.38kg |
Hệ điều hành |
No OS |
Màu sắc |
Đen |
Xuất xứ |
Mới 100%, chính hãng tại Việt Nam |
Bảo hành |
36 tháng |
Đánh Giá Khách Hàng
Lê Minh Tuấn – Quản lý CNTT:
“Máy chạy cực nhanh, màn hình 2.2K rất đẹp, RAM 16GB đủ mạnh, nâng cấp linh hoạt, bảo hành Lenovo dài hạn tin cậy.”
Nguyễn Thị Thúy – Lập trình viên:
“Arc Graphics xử lý AI tốt, đa nhiệm ổn định, Wi-Fi 6E cực nhanh, bàn phím gõ sướng, pin dùng cả ngày, thiết kế gọn nhẹ.”
FAQ – Câu Hỏi Thường Gặp
1. ThinkPad T14 Gen 5 (21ML007EVA) phù hợp với ai?
Phù hợp cho doanh nhân, kỹ sư, lập trình viên, nhân viên văn phòng cần laptop mỏng nhẹ, cấu hình cao, màn hình đẹp, bảo hành lâu.
2. RAM 16GB DDR5 có nâng cấp được không?
Có, máy có 2 khe RAM, hỗ trợ nâng tối đa 64GB.
3. Máy có nâng cấp SSD được không?
Có, SSD M.2 PCIe tháo lắp dễ dàng, nâng cấp linh hoạt.
4. Máy có cài sẵn hệ điều hành không?
Không, máy ở trạng thái No OS, bạn có thể tự cài Windows hoặc Linux.
5. Máy có hỗ trợ Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E không?
Có, máy có 2 cổng Thunderbolt 4, HDMI 2.1 và chuẩn Wi-Fi 6E AX211.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
ThinkPad T14 Gen 5 (21ML007EVA) |
Dell Latitude 7440 (2024) |
HP EliteBook 840 G10 |
MacBook Air M3 (2024) |
---|---|---|---|---|
CPU |
Intel Core Ultra 7 155H |
Intel Core i7-1355U |
Intel Core i7-1355U |
Apple M3 |
RAM |
16GB DDR5 (2 khe, tối đa 64GB) |
16GB/32GB LPDDR5x |
16GB/32GB LPDDR5x |
8GB/16GB/24GB Unified |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 |
1TB SSD PCIe 4.0 |
1TB SSD PCIe 4.0 |
256GB/512GB/1TB/2TB NVMe |
Đồ họa |
Intel Arc Graphics |
Intel Iris Xe |
CPU | Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB |
Memory | 16GB (2x 8GB SO-DIMM DDR5-5600) |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 |
VGA | Intel® Arc™ Graphics |
Display | 14" 2.2K (2240x1400) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz |
Driver | None |
Other | 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On 2x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 2.1 1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Ethernet (RJ-45) |
Wireless | Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 802.11ax 2x2 + BT5.3 |
Battery | Integrated 52.5Wh |
Weight | 1.38 kg |
SoftWare | No OS |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 16GB (2x 8GB SO-DIMM DDR5-5600)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14" 2.2K (2240x1400) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 2x 16GB SODIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-7467
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.24 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 16GB (2x 8GB SO-DIMM DDR5-5600)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14" 2.2K (2240x1400) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 16GB (2x 8GB SO-DIMM DDR5-5600)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14" 2.2K (2240x1400) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 16GB (2x 8GB SO-DIMM DDR5-5600)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14" 2.2K (2240x1400) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 16GB (2x 8GB SO-DIMM DDR5-5600)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14" 2.2K (2240x1400) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 16GB (2x 8GB SO-DIMM DDR5-5600)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14" 2.2K (2240x1400) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 16GB (2x 8GB SO-DIMM DDR5-5600)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14" 2.2K (2240x1400) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 16GB (2x 8GB SO-DIMM DDR5-5600)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14" 2.2K (2240x1400) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 16GB (2x 8GB SO-DIMM DDR5-5600)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14" 2.2K (2240x1400) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 16GB (2x 8GB SO-DIMM DDR5-5600)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14" 2.2K (2240x1400) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 16GB (2x 8GB SO-DIMM DDR5-5600)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14" 2.2K (2240x1400) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 16GB (2x 8GB SO-DIMM DDR5-5600)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14" 2.2K (2240x1400) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 16GB (2x 8GB SO-DIMM DDR5-5600)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14" 2.2K (2240x1400) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz
Weight: 1.38 kg