Samsung SSD 850 EVO mSata 500GB (MZ-M5E500BW) 817MC

Laptop Lenovo ThinkPad X13 Gen 6 (21RK00AQVA): Core Ultra 7 255H, RAM 16GB LPDDR5x, SSD 512GB PCIe 5.0, Intel Arc 140T, màn 13.3" WUXGA, Wi-Fi 7, bảo hành 36 tháng
Laptop doanh nhân siêu di động – Core Ultra 7, RAM 16GB, SSD PCIe 5.0, màn 13.3” 100% sRGB, Wi-Fi 7, chỉ 927g
Laptop Lenovo ThinkPad X13 Gen 6 (21RK00AQVA) là lựa chọn hoàn hảo cho doanh nhân, quản lý, kỹ sư, chuyên gia cần một mẫu laptop siêu nhẹ, di động, hiệu năng cao, bảo mật và bền bỉ chuẩn doanh nghiệp. Máy trang bị CPU Intel Core Ultra 7 255H (16 nhân, 16 luồng, tối đa 5.1GHz), RAM 16GB LPDDR5x-8400 hàn trên main, SSD PCIe 5.0 NVMe 512GB Opal 2.0 tốc độ vượt trội, GPU tích hợp Intel Arc 140T, màn hình 13.3" WUXGA IPS 400 nits 100% sRGB chống lóa, Wi-Fi 7, Bluetooth 5.4, pin 41Wh, trọng lượng chỉ 927g, bảo hành chính hãng Lenovo 36 tháng.
Hiệu năng dẫn đầu: Core Ultra 7 255H, RAM 16GB LPDDR5x, SSD PCIe 5.0
Màn hình 13.3" WUXGA 100% sRGB – Hình ảnh sắc nét, màu chuẩn, chống lóa
Kết nối doanh nghiệp hiện đại, tốc độ cao
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel Core Ultra 7 255H (16C/16T, up to 5.1GHz, 24MB cache) |
RAM |
16GB LPDDR5x-8400 (onboard) |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 5.0 Opal 2.0 NVMe M.2 2280 |
Đồ họa |
Intel Arc 140T GPU |
Màn hình |
13.3" WUXGA (1920 x 1200), IPS, 400 nits, 100% sRGB, chống lóa |
Cổng kết nối |
1 x USB-A 3.2 Gen 1, 2 x Thunderbolt 4/USB4, HDMI 2.1, audio combo |
Không dây |
Wi-Fi 7 (Intel BE201), Bluetooth 5.4 |
Pin/Sạc |
41Wh |
Trọng lượng |
927g |
Hệ điều hành |
No OS |
Bảo hành |
36 tháng Lenovo |
Đánh giá khách hàng
Nguyễn Thị Hạnh – Quản lý dự án:
“Máy cực nhẹ, hiệu năng mạnh, màn hình màu sắc chuẩn, Wi-Fi 7 rất nhanh, cổng Thunderbolt đầy đủ cho công việc di động.”
Trần Bá Sơn – Lập trình viên:
“SSD PCIe 5.0 truy xuất cực nhanh, RAM tốc độ cao, máy chạy mát, bảo mật tốt, pin đủ dùng đi công tác.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo ThinkPad X13 Gen 6 (21RK00AQVA) phù hợp với ai?
Phù hợp doanh nhân, quản lý, kỹ sư, chuyên gia cần laptop siêu di động, hiệu năng cao, màn hình màu chuẩn, bảo mật.
2. RAM 16GB LPDDR5x có nâng cấp được không?
Không, RAM hàn trên main tối ưu di động và tiết kiệm điện.
3. Máy có nâng cấp SSD được không?
Có, hỗ trợ thay SSD M.2 PCIe 5.0 Opal 2.0.
4. Máy có sẵn hệ điều hành không?
Không, dễ dàng cài Windows hoặc Linux theo nhu cầu.
5. Máy có Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 7 không?
Đầy đủ kết nối công nghệ mới nhất hiện nay.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
ThinkPad X13 Gen 6 (21RK00AQVA) |
Dell XPS 13 Plus |
HP Elite Dragonfly G4 |
Asus ExpertBook B9 OLED |
---|---|---|---|---|
CPU |
Core Ultra 7 255H |
Core Ultra 7 155H |
Core i7-1355U |
Core i7-1355U |
RAM |
16GB LPDDR5x |
16GB LPDDR5x |
16GB LPDDR5x |
16GB LPDDR5x |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 5.0 Opal |
512GB SSD PCIe 4.0 |
512GB SSD PCIe 4.0 |
1TB SSD PCIe 4.0 |
Màn hình |
13.3" WUXGA 100% sRGB |
13.4" 3.5K OLED |
13.5" 3:2 FHD+ |
14" 2.8K OLED |
Đồ họa |
Intel Arc 140T |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Kết nối |
2x Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 7 |
2x Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E |
2x Thunderbolt 4, HDMI, Wi-Fi 6E |
2x Thunderbolt 4, HDMI, Wi-Fi 6E |
Trọng lượng |
927g |
1.23kg |
990g |
990g |
Hệ điều hành |
No OS |
Windows 11 |
Windows 11 |
Windows 11 Pro |
Bảo hành |
36 tháng Lenovo |
12 tháng |
12 tháng |
36 tháng |
Kết luận
Laptop Lenovo ThinkPad X13 Gen 6 (21RK00AQVA) nổi bật với CPU Core Ultra 7 255H mạnh mẽ, RAM LPDDR5x 16GB, SSD PCIe 5.0 Opal 512GB tốc độ siêu cao, màn hình 13.3" WUXGA 100% sRGB sắc nét, trọng lượng chỉ 927g, kết nối Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 7 đột phá, pin tốt cùng bảo hành Lenovo 36 tháng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho doanh nhân, quản lý, chuyên gia di động cần laptop cực nhẹ, bảo mật, hiệu năng dẫn đầu và công nghệ mới nhất.
CPU | Intel® Core Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB |
Memory | 16GB Soldered LPDDR5x-8400 |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 5.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0 |
VGA | Integrated Intel® Arc™ 140T GPU |
Display | 13.3" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB |
Driver | None |
Other | 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On 2x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 2.1 1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Wireless | Intel® Wi-Fi® 7 BE201, 802.11be 2x2 + BT5.4 |
Battery | 41Wh |
Weight | 927 g |
SoftWare | NoOS |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen™ 7 4800H Mobile Processor (2.9Ghz Up to 4.2GHz, 8Cores, 16Threads, 8MB Cache)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050Ti 4GB GDDR6 With With ROG Boost up to 1795MHz at 80W (95W with Dynamic Boost)
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Non-Glare NanoEdge 144Hz Adaptive-Sync 63% sRGB
Weight: 2,30 Kg
CPU: Intel® Core Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-8400
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 5.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 13.3" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 927 g
CPU: Intel® Core Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-8400
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 5.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 13.3" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 927 g
CPU: Intel® Core Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-8400
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 5.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 13.3" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 927 g
CPU: Intel® Core Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-8400
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 5.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 13.3" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 927 g
CPU: Intel® Core Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-8400
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 5.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 13.3" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 927 g
CPU: Intel® Core Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-8400
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 5.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 13.3" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 927 g
CPU: Intel® Core Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-8400
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 5.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 13.3" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 927 g
CPU: Intel® Core Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-8400
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 5.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 13.3" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 927 g
CPU: Intel® Core Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-8400
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 5.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 13.3" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 927 g
CPU: Intel® Core Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-8400
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 5.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 13.3" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 927 g
CPU: Intel® Core Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-8400
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 5.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 13.3" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 927 g
CPU: Intel® Core Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-8400
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 5.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 13.3" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 927 g
CPU: Intel® Core Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-8400
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 5.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 13.3" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 927 g