Samsung SSD 950pro PCIe 3.0 x4 (MZ-V5P256BW ) _256GB

Lenovo ThinkPad X1 Carbon Gen 12 (21KCS00Y00): Siêu Nhẹ, Core Ultra 7, RAM 16GB, SSD PCIe 4.0, Chuẩn Doanh Nhân
Thiết kế siêu nhẹ, bền bỉ chỉ 1.09kg, chuẩn doanh nhân di động
Lenovo ThinkPad X1 Carbon Gen 12 (21KCS00Y00) nổi bật với khung vỏ carbon-magie bền bỉ, trọng lượng chỉ 1.09kg, đạt chuẩn quân sự MIL-STD-810H, thiết kế mỏng nhẹ, sang trọng, lý tưởng cho doanh nhân, quản lý, chuyên gia thường xuyên di chuyển.
Hiệu năng mạnh mẽ: Core Ultra 7, RAM 16GB LPDDR5x 7500, SSD PCIe 4.0
Máy trang bị Intel® Core™ Ultra 7 155H (16 nhân [6P + 8E + 2LPE], 22 luồng, Turbo tối đa 4.8GHz, 24MB cache), RAM 16GB LPDDR5x-7500 (hàn trên main) và SSD 512GB M.2 PCIe 4.0 NVMe, đáp ứng mượt các tác vụ văn phòng, lập trình, xử lý dữ liệu lớn, thiết kế cơ bản và đa nhiệm hiệu quả. Đồ họa Intel® Arc Graphics tích hợp hỗ trợ tốt các tác vụ multimedia, trình chiếu, AI và giải trí.
Màn hình IPS WUXGA 14 inch, 100% sRGB, tiết kiệm điện
Sở hữu màn hình 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS, độ sáng 400 nits, chống chói, 100% sRGB, 60Hz, chế độ Low Power tiết kiệm điện, hiển thị hình ảnh sắc nét, màu sắc trung thực, phù hợp làm việc văn phòng, trình chiếu, học tập và giải trí.
Kết nối hiện đại: Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E
Pin bền bỉ 57Wh, Windows 11 Pro bản quyền, bảo hành 36 tháng
Pin 57Wh cho thời lượng sử dụng di động kéo dài, máy cài sẵn Windows 11 Pro bản quyền, xuất xứ chính hãng, bảo hành toàn quốc 36 tháng, đã bao gồm VAT.
Ưu điểm nổi bật
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ Ultra 7 155H (16C [6P + 8E + 2LPE] / 22T, Turbo up to 4.8GHz, 24MB cache) |
RAM |
16GB LPDDR5x-7500 (hàn trên main) |
Ổ cứng |
512GB M.2 NVMe PCIe 4.0 SSD |
Đồ họa |
Intel® Arc Graphics (tích hợp) |
Màn hình |
14" WUXGA (1920x1200) IPS, 400 nits, anti-glare, 100% sRGB, 60Hz, Low Power |
Cổng kết nối |
2 x USB-C Thunderbolt 4/USB4 (40Gbps, PD 3.0, DisplayPort 2.1), 2 x USB-A 3.2 Gen 1 (5Gbps, 1 Always On), 1 x HDMI 2.1 (4K/60Hz), 1 x jack 3.5mm |
Kết nối không dây |
Intel Wi-Fi 6E AX211 (802.11ax 2x2), Bluetooth 5.3 |
Pin |
57Wh |
Trọng lượng |
1.09kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Pro bản quyền |
Màu sắc |
Đen |
Xuất xứ |
Mới 100%, chính hãng, đã có VAT |
Bảo hành |
36 tháng toàn quốc |
Tiêu chí |
ThinkPad X1 Carbon Gen 12 |
Dell XPS 13 Plus (2024) |
HP Elite Dragonfly G4 |
MacBook Air M3 (2024) |
---|---|---|---|---|
CPU |
Intel Core Ultra 7 155H |
Intel Core Ultra 7 155H |
Intel Core i7-1365U |
Apple M3 |
RAM |
16GB LPDDR5x-7500 |
16GB/32GB LPDDR5x |
16GB/32GB LPDDR5x |
16GB/24GB/32GB Unified |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 |
1TB SSD PCIe 4.0 |
1TB SSD PCIe 4.0 |
512GB/1TB/2TB NVMe |
Màn hình |
14" WUXGA IPS |
13.4" OLED 3.5K, 60Hz |
13.5" 3K2K OLED cảm ứng |
15" Liquid Retina |
Trọng lượng |
1.09kg |
1.26kg |
1.0kg |
1.24kg |
Kết nối |
Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E |
Thunderbolt 4, USB-C |
Thunderbolt 4, HDMI |
Thunderbolt 4, MagSafe |
Pin |
57Wh |
55Wh |
56Wh |
Lên đến 18 giờ |
Hệ điều hành |
Windows 11 Pro |
Windows 11 |
Windows 11 |
macOS Sonoma |
Bảo hành |
36 tháng |
12 tháng |
36 tháng |
12 tháng |
CPU | Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB |
Memory | 16Gb (onboard) LPDDR5x 7500 |
Hard Disk | 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD |
VGA | Intel Arc Graphics |
Display | 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz, Low Power |
Driver | None |
Other | 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On 2x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 2.1 1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Wireless | Intel Wi-Fi 6E AX211, 802.11ax 2x2 Wi-Fi + Bluetooth 5.3 |
Battery | Integrated Li-Polymer 57Wh |
Weight | 1,09 Kg |
SoftWare | Windows 11 Pro |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 16Gb (onboard) LPDDR5x 7500
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel Arc Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz, Low Power
Weight: 1,09 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 16Gb (onboard) LPDDR5x 7500
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel Arc Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz, Low Power
Weight: 1,09 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 16Gb (onboard) LPDDR5x 7500
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel Arc Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz, Low Power
Weight: 1,09 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 16Gb (onboard) LPDDR5x 7500
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel Arc Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz, Low Power
Weight: 1,09 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 16Gb (onboard) LPDDR5x 7500
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel Arc Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz, Low Power
Weight: 1,09 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 16Gb (onboard) LPDDR5x 7500
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel Arc Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz, Low Power
Weight: 1,09 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 16Gb (onboard) LPDDR5x 7500
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel Arc Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz, Low Power
Weight: 1,09 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 16Gb (onboard) LPDDR5x 7500
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel Arc Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz, Low Power
Weight: 1,09 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 16Gb (onboard) LPDDR5x 7500
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel Arc Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz, Low Power
Weight: 1,09 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 16Gb (onboard) LPDDR5x 7500
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel Arc Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz, Low Power
Weight: 1,09 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 16Gb (onboard) LPDDR5x 7500
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel Arc Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz, Low Power
Weight: 1,09 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 16Gb (onboard) LPDDR5x 7500
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel Arc Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz, Low Power
Weight: 1,09 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 16Gb (onboard) LPDDR5x 7500
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel Arc Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz, Low Power
Weight: 1,09 Kg