Ổ cứng GT Laptop Toshiba 1TB 2.5" Sata - MQ01ABD100M (9.5mm) 118MC

Lenovo ThinkPad T16 Gen 3 (21MQS5P400): Core Ultra 5 125U, RAM 16GB DDR5, SSD 512GB, Màn 16 inch, Thunderbolt 4, Bảo Hành 36 Tháng
Thiết kế doanh nhân hiện đại, màn hình lớn 16 inch
Lenovo ThinkPad T16 Gen 3 (21MQS5P400) nổi bật với thiết kế đen sang trọng, khung máy đạt chuẩn quân sự MIL-STD-810H, trọng lượng chỉ 1,66kg – lựa chọn lý tưởng cho doanh nhân, quản lý, nhân viên văn phòng cần không gian làm việc rộng, độ bền cao và tính di động.
Hiệu năng mạnh mẽ: Core Ultra 5 125U, RAM 16GB DDR5, SSD 512GB
Laptop trang bị Intel® Core™ Ultra 5 125U (12 nhân, tốc độ tối đa 4.3GHz), RAM 16GB DDR5-5600MHz (2x8GB, 2 khe, nâng cấp tối đa 64GB), SSD 512GB PCIe 4.0 mang lại hiệu năng vượt trội, xử lý tốt đa nhiệm, tác vụ văn phòng, bảng tính, học tập, lập trình và giải trí cơ bản. Đồ họa Intel Iris Xe Graphics hỗ trợ mượt mà các tác vụ multimedia, trình chiếu, học tập.
Màn hình lớn 16 inch WUXGA IPS, chống lóa
Màn hình 16.0 inch WUXGA (1920x1200) IPS, tỷ lệ 16:10, chống lóa, mang lại không gian hiển thị rộng rãi, thoải mái cho làm việc, học tập và giải trí cơ bản.
Kết nối đa dạng: Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Ethernet, Wi-Fi 6E
Bảo mật vân tay, camera, pin 52.5Wh, No OS, bảo hành 36 tháng chính hãng
Trang bị cảm biến vân tay bảo mật, camera HD, pin 52.5Wh cho thời lượng sử dụng ổn định, chưa cài sẵn hệ điều hành (No OS), bảo hành Lenovo chính hãng toàn quốc 36 tháng, đã bao gồm VAT.
Ưu điểm nổi bật
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ Ultra 5 125U (12 nhân, 1.3GHz up to 4.3GHz, 12MB cache) |
RAM |
16GB (2x8GB) DDR5-5600MHz (2 khe, nâng tối đa 64GB) |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 |
Đồ họa |
Intel Iris Xe Graphics (tích hợp) |
Màn hình |
16" WUXGA (1920x1200) IPS, tỷ lệ 16:10, chống lóa |
Cổng kết nối |
2 x USB-C Thunderbolt 4/USB4 (40Gbps, PD 3.0, DP 2.1), 2 x USB-A 3.2 Gen 1 (1 Always On), 1 x HDMI 2.1 (4K/60Hz), 1 x RJ-45, 1 x jack 3.5mm |
Kết nối không dây |
Intel® Wi-Fi® 6E AX211 (802.11ax 2x2), Bluetooth 5.3 |
Pin/Sạc |
52.5Wh |
Trọng lượng |
1,66kg |
Bảo mật |
Cảm biến vân tay |
Kích thước |
359 x 250 x 19.6 mm |
Hệ điều hành |
No OS (không cài sẵn hệ điều hành) |
Màu sắc |
Đen |
Xuất xứ |
Mới 100%, chính hãng tại Việt Nam |
Bảo hành |
36 tháng toàn quốc |
Tiêu chí |
ThinkPad T16 Gen 3 (21MQS5P400) |
Dell Latitude 7640 (2024) |
HP EliteBook 860 G10 |
MacBook Pro M3 (2024) |
---|---|---|---|---|
CPU |
Intel Core Ultra 5 125U |
Intel Core i7-1365U |
Intel Core i7-1355U |
Apple M3 |
RAM |
16GB DDR5 (2 khe nâng tối đa 64GB) |
16GB/32GB LPDDR5x |
16GB/32GB LPDDR5x |
18GB/36GB Unified |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 |
1TB SSD PCIe 4.0 |
1TB SSD PCIe 4.0 |
512GB/1TB/2TB/4TB NVMe |
Đồ họa |
Intel Iris Xe Graphics |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Apple GPU |
Màn hình |
16" WUXGA IPS, 45% NTSC |
16" FHD+ IPS, 100% sRGB |
16" WUXGA IPS, 100% sRGB |
16" Liquid Retina |
Trọng lượng |
1,66kg |
1,54kg |
1,76kg |
2,14kg |
Kết nối |
Thunderbolt 4, HDMI 2.1, RJ-45 |
Thunderbolt 4, HDMI, RJ-45 |
Thunderbolt 4, HDMI, RJ-45 |
Thunderbolt 4, MagSafe |
Pin/Sạc |
52.5Wh |
63Wh |
51.3Wh |
Lên đến 22 giờ |
Hệ điều hành |
No OS (tùy chọn) |
Windows 11 |
Windows 11 |
macOS Sonoma |
Bảo hành |
36 tháng |
12 tháng |
36 tháng |
12 tháng |
CPU | Intel® Core™ Ultra 5 125U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.3GHz, 12MB |
Memory | 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 64GB Ram) |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 |
VGA | Integrated Intel® Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS |
Display | 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC 60Hz |
Driver | None |
Other | x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On 2x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 2.1 1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Ethernet (RJ-45) Camera Có Kết nối mạng Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 11ax 2x2 Hệ điều hành NoOS Pin 52.5Wh Kích thước 359 x 250 x 19.6 mm Tính năng Nhận dạng vân tay Màu sắc Black Cân nặng 1,66 Kg Xuất xứ China Bảo hành 36 Tháng |
Wireless | Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 11ax 2x2 |
Battery | 52.5Wh |
Weight | 1,66 Kg |
SoftWare | NoOS |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Black |
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen™ 7-7435HS (3.10GHz up to 4.50GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDR5-5600MHz SO-DIMM (2x SO-DIMM slots, up to 32GB)
HDD: 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080) 16:9, 144Hz, IPS, 45% NTSC, 250nits, Adaptive-Sync
Weight: 2.3 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.3GHz, 12MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC 60Hz
Weight: 1,66 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.3GHz, 12MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC 60Hz
Weight: 1,66 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.3GHz, 12MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC 60Hz
Weight: 1,66 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.3GHz, 12MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC 60Hz
Weight: 1,66 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.3GHz, 12MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC 60Hz
Weight: 1,66 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.3GHz, 12MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC 60Hz
Weight: 1,66 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.3GHz, 12MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC 60Hz
Weight: 1,66 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.3GHz, 12MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC 60Hz
Weight: 1,66 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.3GHz, 12MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC 60Hz
Weight: 1,66 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.3GHz, 12MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC 60Hz
Weight: 1,66 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.3GHz, 12MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC 60Hz
Weight: 1,66 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.3GHz, 12MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC 60Hz
Weight: 1,66 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.3GHz, 12MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC 60Hz
Weight: 1,66 Kg