MULTI HDMI -> VGA DTECH (DT-6528) 318HHP

Laptop Lenovo ThinkPad P16s Gen 2 (21HK004XVA): i7-1360P, RAM 32GB LPDDR5x, SSD 1TB, RTX A500, màn 16" WUXGA, Wi-Fi 6E, Thunderbolt 4, bảo hành 36 tháng
Workstation 16 inch mỏng nhẹ – i7-1360P, RAM 32GB LPDDR5x, SSD PCIe 4.0 1TB, VGA RTX A500, màn hình WUXGA, Wi-Fi 6E, Thunderbolt 4, bảo hành Lenovo 36 tháng
Lenovo ThinkPad P16s Gen 2 (21HK004XVA) là mẫu laptop workstation 16 inch lý tưởng cho kỹ sư, designer, doanh nghiệp, kiến trúc sư cần hiệu năng cao, RAM lớn, thiết kế bền nhẹ, bảo mật doanh nghiệp và kết nối thế hệ mới. Máy trang bị CPU Intel Core i7-1360P (13th Gen, 12 nhân 16 luồng, tối đa 5.0GHz), RAM 32GB LPDDR5x-7500 (onboard, dual channel), SSD PCIe 4.0 1TB Opal 2.0, card đồ họa rời NVIDIA RTX A500 4GB GDDR6, màn hình 16” WUXGA IPS 300 nits chống lóa, Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3, pin 52.5Wh, trọng lượng chỉ 1.7kg, 2 cổng Thunderbolt 4, HDMI 2.1, bảo hành Lenovo 36 tháng.
Hiệu năng workstation mạnh mẽ, RAM lớn, đồ họa chuyên nghiệp
Màn hình 16" WUXGA IPS – Hiển thị rộng, sắc nét, chống lóa
Kết nối doanh nghiệp, bảo mật toàn diện
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel Core i7-1360P (2.2GHz up to 5.0GHz, 18MB cache, 12C/16T) |
RAM |
32GB LPDDR5x-7500 (onboard, dual channel, không nâng cấp) |
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe 4.0 NVMe Opal 2.0 M.2 2280 |
Đồ họa |
NVIDIA RTX A500 4GB GDDR6 |
Màn hình |
16" WUXGA (1920 x 1200), IPS, 300 nits, 45% NTSC, chống lóa |
Cổng kết nối |
2 x Thunderbolt 4, 2 x USB 3.2 Gen 1, HDMI 2.1, LAN, audio combo, security keyhole |
Không dây |
Intel Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Pin/Sạc |
52.5Wh |
Trọng lượng |
1.7kg |
Hệ điều hành |
No OS |
Màu sắc |
Đen |
Bảo hành |
36 tháng Lenovo |
Đánh giá khách hàng
Phạm Văn Hùng – Kỹ sư thiết kế:
“RAM 32GB rất mạnh, SSD 1TB lưu trữ thoải mái, card RTX A500 chạy CAD, render cực mượt, máy nhẹ, pin ổn định.”
Nguyễn Thị Mai – Doanh nghiệp xây dựng:
“Màn hình to, đẹp, bảo mật tốt, nhiều cổng kết nối, bảo hành Lenovo 36 tháng yên tâm.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo ThinkPad P16s Gen 2 (21HK004XVA) phù hợp với ai?
Phù hợp kỹ sư, designer, doanh nghiệp, kiến trúc sư cần workstation màn lớn, RAM cao, hiệu năng mạnh, bảo mật, kết nối hiện đại.
2. RAM 32GB LPDDR5x có nâng cấp được không?
Không, RAM hàn trên main nhưng băng thông cực cao, đáp ứng tốt mọi nhu cầu chuyên nghiệp.
3. Máy có cài sẵn hệ điều hành không?
Không, No OS – người dùng tự cài Windows hoặc Linux theo nhu cầu.
4. Máy có Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E không?
Có đầy đủ, hỗ trợ truyền dữ liệu tốc độ cao, xuất hình ảnh 4K, kết nối không dây thế hệ mới.
5. SSD Opal 2.0 có gì nổi bật?
Chuẩn bảo mật doanh nghiệp, bảo vệ dữ liệu tối ưu.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
ThinkPad P16s Gen 2 (21HK004XVA) |
Dell Precision 3581 |
HP ZBook Power 16 G10 |
Asus ProArt Studiobook 16 OLED |
---|---|---|---|---|
CPU |
i7-1360P |
i7-13700H |
i7-13700H |
i7-12700H |
RAM |
32GB LPDDR5x (onboard) |
16GB DDR5 |
16GB DDR5 |
16GB DDR5 |
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe 4.0 Opal 2.0 |
512GB SSD |
512GB SSD |
512GB SSD |
GPU |
NVIDIA RTX A500 4GB |
NVIDIA RTX A1000 6GB |
NVIDIA RTX A1000 6GB |
NVIDIA RTX A1000 6GB |
Màn hình |
16" WUXGA IPS 300 nits |
16" FHD+ 250 nits |
16" FHD+ 400 nits |
16" 3.2K OLED 120Hz |
Kết nối |
2 x Thunderbolt 4, HDMI 2.1, LAN, Wi-Fi 6E, BT 5.3 |
Thunderbolt 4, HDMI, LAN, Wi-Fi 6E |
Thunderbolt 4, HDMI, LAN, Wi-Fi 6E |
Thunderbolt 4, HDMI, LAN, Wi-Fi 6E |
Trọng lượng |
1.7kg |
1.89kg |
1.99kg |
2.4kg |
Hệ điều hành |
No OS |
Windows 11 |
Windows 11 |
Windows 11 |
Bảo hành |
36 tháng Lenovo |
36 tháng |
36 tháng |
24 tháng |
Kết luận
Lenovo ThinkPad P16s Gen 2 (21HK004XVA) nổi bật với CPU i7-1360P mạnh mẽ, RAM LPDDR5x 32GB dual channel băng thông cực cao, SSD PCIe 4.0 1TB Opal 2.0 bảo mật, card đồ họa RTX A500 4GB chuyên nghiệp, màn hình 16" WUXGA IPS sắc nét, 2 cổng Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3, pin bền, trọng lượng nhẹ chỉ 1.7kg, bảo hành Lenovo 36 tháng. Đây là lựa chọn hàng đầu cho kỹ sư, doanh nghiệp, designer cần workstation mỏng nhẹ, hiệu năng mạnh, RAM lớn, bảo mật dữ liệu, pin bền và kết nối hiện đại.
CPU | Intel Core™ i7-1360P (2.20GHz up to 5.00GHz, 18MB Cache) |
Memory | 32GB Soldered LPDDR5x-7500MHz Non-ECC |
Hard Disk | 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0 |
VGA | NVIDIA® RTX A500 4GB GDDR6 |
Display | 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
Driver | None |
Other | 2 x USB 3.2 Gen 1 (one Always On) 2 x Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 2.0) 1 x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1 x Ethernet (RJ-45) 1 x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1 x Security keyhole |
Wireless | Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 11ax 2x2 + Bluetooth 5.3 |
Battery | 52.5Wh |
Weight | 1.70 kg |
SoftWare | No OS |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB (8GB Soldered DDR4-3200, Free 1 slots)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 1165G7 Processor (2.80 GHz, 12M Cache, Up to 4.70 GHz)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (8GB Onboard, 1 Slot x 8GB Bus 3200MHz)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) LED Backlight Anti Glare 45% NTSC Color Gamut 90° Viewing Angle
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel Core™ i7-1360P (2.20GHz up to 5.00GHz, 18MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-7500MHz Non-ECC
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX A500 4GB GDDR6
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel Core™ i7-1360P (2.20GHz up to 5.00GHz, 18MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-7500MHz Non-ECC
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX A500 4GB GDDR6
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel Core™ i7-1360P (2.20GHz up to 5.00GHz, 18MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-7500MHz Non-ECC
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX A500 4GB GDDR6
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel Core™ i7-1360P (2.20GHz up to 5.00GHz, 18MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-7500MHz Non-ECC
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX A500 4GB GDDR6
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel Core™ i7-1360P (2.20GHz up to 5.00GHz, 18MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-7500MHz Non-ECC
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX A500 4GB GDDR6
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel Core™ i7-1360P (2.20GHz up to 5.00GHz, 18MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-7500MHz Non-ECC
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX A500 4GB GDDR6
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel Core™ i7-1360P (2.20GHz up to 5.00GHz, 18MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-7500MHz Non-ECC
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX A500 4GB GDDR6
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel Core™ i7-1360P (2.20GHz up to 5.00GHz, 18MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-7500MHz Non-ECC
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX A500 4GB GDDR6
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel Core™ i7-1360P (2.20GHz up to 5.00GHz, 18MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-7500MHz Non-ECC
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX A500 4GB GDDR6
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel Core™ i7-1360P (2.20GHz up to 5.00GHz, 18MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-7500MHz Non-ECC
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX A500 4GB GDDR6
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel Core™ i7-1360P (2.20GHz up to 5.00GHz, 18MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-7500MHz Non-ECC
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX A500 4GB GDDR6
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel Core™ i7-1360P (2.20GHz up to 5.00GHz, 18MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-7500MHz Non-ECC
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX A500 4GB GDDR6
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel Core™ i7-1360P (2.20GHz up to 5.00GHz, 18MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-7500MHz Non-ECC
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX A500 4GB GDDR6
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.70 kg