Drum OKI B411/ B431/ MB461/ MB471/ MB491 Tuổi thọ 30,000 trang (518ID)

Laptop Lenovo ThinkPad L14 Gen 6 (21S60021VA): Core Ultra 5 225U, RAM 16GB DDR5, SSD 512GB PCIe 4.0 Opal 2.0, màn 14" WUXGA IPS, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, bảo hành 24 tháng
Laptop doanh nghiệp 14 inch mới nhất – Core Ultra 5 225U, RAM 16GB DDR5, SSD PCIe 4.0 Opal 2.0, màn hình WUXGA IPS 400 nits, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, thiết kế siêu bền, bảo hành 24 tháng
Laptop Lenovo ThinkPad L14 Gen 6 (21S60021VA) là lựa chọn tối ưu cho doanh nghiệp, quản trị viên, IT hoặc nhân sự văn phòng cần laptop 14 inch hiệu năng mạnh, bảo mật cao, khả năng nâng cấp linh hoạt, chuẩn kết nối mới nhất và thiết kế siêu bền chuẩn ThinkPad. Máy trang bị CPU Intel Core Ultra 5 225U (lên đến 4.8GHz, 12MB cache), RAM 16GB DDR5-5600 (1x16GB, 2 khe, nâng tối đa 64GB), SSD PCIe 4.0 NVMe Opal 2.0 512GB, màn hình 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400 nits chống lóa, Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3, pin 46.5Wh, trọng lượng chỉ 1.38kg, đa cổng Thunderbolt 4, HDMI 2.1, bảo hành Lenovo 24 tháng chính hãng.
Hiệu năng đột phá, tối ưu đa nhiệm
Màn hình 14" WUXGA IPS 400 nits – Không gian hiển thị rộng, sắc nét
Kết nối và bảo mật chuẩn doanh nghiệp hiện đại
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel Core Ultra 5 225U (up to 4.8GHz, 12MB cache) |
RAM |
16GB DDR5-5600 (1x16GB, 2 khe, max 64GB) |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 NVMe Opal 2.0 M.2 2280 |
Đồ họa |
Intel Graphics |
Màn hình |
14" WUXGA (1920 x 1200), IPS, 400 nits, 45% NTSC, chống lóa, DBEF5 |
Cổng kết nối |
2 x Thunderbolt 4, 2 x USB-A 3.2 Gen 1, 1 x USB-A 2.0, HDMI 2.1, LAN, audio combo |
Không dây |
Intel Wi-Fi 6E AX211, Bluetooth 5.3 |
Pin/Sạc |
46.5Wh |
Trọng lượng |
1.38kg |
Hệ điều hành |
No OS |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo |
Đánh giá khách hàng
Trần Ngọc Hưng – IT Manager:
“Hiệu năng mạnh, màn hình rộng sáng đẹp, nhiều cổng Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E kết nối cực nhanh, máy nhẹ dễ di chuyển.”
Lê Thị Thanh – Chuyên viên văn phòng:
“Thiết kế rất bền, SSD bảo mật cao, RAM dễ nâng cấp, pin đủ dùng cả ngày, bảo hành chính hãng yên tâm.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo ThinkPad L14 Gen 6 (21S60021VA) phù hợp với ai?
Phù hợp doanh nghiệp, IT, quản trị viên, nhân viên văn phòng cần laptop 14 inch mạnh, bền, đa nhiệm, kết nối hiện đại, dễ nâng cấp.
2. RAM 16GB DDR5 có nâng cấp được không?
Có, nâng tối đa 64GB (2 khe SO-DIMM).
3. Máy có cài sẵn hệ điều hành không?
Chưa cài, dễ dàng cài Windows hoặc Linux tùy chọn.
4. Máy có Thunderbolt 4 và HDMI 2.1 không?
Có, hỗ trợ tối ưu cho xuất hình ảnh, truyền dữ liệu, sạc nhanh.
5. Máy có Wi-Fi 6E và Bluetooth 5.3 không?
Có, chuẩn kết nối mới nhất cho doanh nghiệp.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
ThinkPad L14 Gen 6 (21S60021VA) |
Dell Latitude 7440 |
HP EliteBook 840 G10 |
Asus ExpertBook B5 B5402 |
---|---|---|---|---|
CPU |
Core Ultra 5 225U |
Core i5-1345U |
Core i5-1335U |
Core i5-1340P |
RAM |
16GB DDR5 (max 64GB) |
16GB DDR5 |
16GB DDR5 |
16GB DDR5 |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 Opal 2.0 |
512GB SSD PCIe |
512GB SSD PCIe |
512GB SSD PCIe |
Màn hình |
14" WUXGA IPS 400 nits |
14" FHD IPS 250 nits |
14" FHD IPS 250 nits |
14" FHD IPS 400 nits |
Đồ họa |
Intel Graphics |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Kết nối |
2 x Thunderbolt 4, HDMI 2.1, LAN, Wi-Fi 6E, BT 5.3 |
Thunderbolt 4, USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6E |
Thunderbolt 4, USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6E |
Thunderbolt 4, USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6E |
Trọng lượng |
1.38kg |
1.29kg |
1.39kg |
1.39kg |
Hệ điều hành |
No OS |
Windows 11 |
Windows 11 |
Windows 11 |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo |
12 tháng |
12 tháng |
24 tháng |
Kết luận
Lenovo ThinkPad L14 Gen 6 (21S60021VA) sở hữu CPU Core Ultra 5 225U mới nhất, RAM DDR5 16GB (2 khe nâng tối đa 64GB), SSD PCIe 4.0 Opal 2.0 512GB bảo mật, màn hình WUXGA IPS 400 nits sắc nét, kết nối 2 cổng Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3, thiết kế siêu bền, trọng lượng chỉ 1.38kg và bảo hành Lenovo 24 tháng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp, IT, quản trị viên hoặc dân văn phòng cần laptop 14 inch hiệu năng mạnh, đa nhiệm, kết nối hiện đại, bảo mật cao và dễ nâng cấp.
CPU | Intel® Core™ Ultra 5 225U, up to 4.8GHz, 12MB |
Memory | 16GB DDR5 5600Mhz (1 x 16GB), 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 |
VGA | Intel® Graphics |
Display | 14" inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5 |
Driver | None |
Other | 1 x USB-A (Hi-Speed USB / USB 2.0), 2 x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), one Always On, 2 x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.1 and DisplayPort™ 2.1, 1 x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz, 1 x Headphone / microphone combo jack (3.5mm), 1 x Ethernet (RJ-45) |
Wireless | Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 802.11ax 2x2 + |
Battery | 46.5Wh |
Weight | 1.38 kg |
SoftWare | NoOS |
Xuất xứ | Bluetooth 5.3 |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225U, up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 5600Mhz (1 x 16GB), 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225U, up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 5600Mhz (1 x 16GB), 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225U, up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 5600Mhz (1 x 16GB), 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225U, up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 5600Mhz (1 x 16GB), 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225U, up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 5600Mhz (1 x 16GB), 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225U, up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 5600Mhz (1 x 16GB), 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225U, up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 5600Mhz (1 x 16GB), 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225U, up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 5600Mhz (1 x 16GB), 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225U, up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 5600Mhz (1 x 16GB), 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225U, up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 5600Mhz (1 x 16GB), 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225U, up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 5600Mhz (1 x 16GB), 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225U, up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 5600Mhz (1 x 16GB), 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225U, up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 5600Mhz (1 x 16GB), 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.38 kg