PC HP ProDesk 400 G7 MT (22F93PA) | Intel Core i7 _ 10700 | 8GB | 1TB | VGA INTEL | Win 10 | 1020D
 
            
 Giao hàng tận nơi
                    Giao hàng tận nơi 
                 Thanh toán khi nhận hàng
                    Thanh toán khi nhận hàng 
                 24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
                        24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
                    Laptop Lenovo ThinkBook 16 G8 IRL (21SH0097VN): Core 5 210H, 16GB DDR5, SSD 512GB, màn 16" WUXGA, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, bảo hành 24 tháng
Laptop doanh nghiệp 16 inch – Intel Core 5 Gen 14, RAM DDR5, SSD PCIe 4.0, màn hình rộng, đa cổng hiện đại, pin khỏe, bảo hành chính hãng
Lenovo ThinkBook 16 G8 IRL (21SH0097VN) là mẫu laptop doanh nghiệp mới nhất trang bị vi xử lý Intel Core 5 210H (8 nhân 12 luồng, Turbo 4.8GHz), RAM 16GB DDR5-5600 (1 khe, nâng tối đa 64GB), SSD PCIe 4.0x4 NVMe 512GB, màn hình lớn 16 inch WUXGA 16:10 IPS chống chói, pin sạc nhanh qua USB-C, trọng lượng chỉ 1.7kg. Máy nổi bật với cổng Thunderbolt 4, USB-C Gen 2, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E, bảo mật vân tay, phù hợp doanh nghiệp, kỹ sư, nhân viên văn phòng, sinh viên cần laptop màn lớn, đa nhiệm mạnh, đa cổng kết nối và bảo hành 24 tháng.
Màn hình 16 inch WUXGA 16:10 IPS – Không gian hiển thị rộng, sắc nét
Hiệu năng mạnh mẽ, đa nhiệm mượt mà, dễ nâng cấp
Đa cổng kết nối hiện đại, bảo mật tốt, Wi-Fi 6E, sạc nhanh USB-C
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
| Thông số | Chi tiết | 
|---|---|
| CPU | Intel Core 5 210H (8C/12T, P-core 2.2–4.8GHz, E-core 1.6–3.6GHz, 12MB cache) | 
| RAM | 16GB DDR5-5600 (1 khe, nâng tối đa 64GB) | 
| Ổ cứng | 512GB SSD PCIe 4.0x4 NVMe M.2 2242 | 
| Đồ họa | Intel Graphics tích hợp | 
| Màn hình | 16" WUXGA (1920x1200) IPS, 16:10, 300 nits, 45% NTSC, 60Hz | 
| Cổng kết nối | Thunderbolt 4/USB4, USB-C Gen 2, 2 x USB-A, HDMI 2.1, jack 3.5mm | 
| Không dây | Wi-Fi 6E (802.11ax 2x2), Bluetooth 5.3 | 
| Pin | Sạc nhanh USB-C 65W | 
| Trọng lượng | 1.7kg | 
| Hệ điều hành | Windows 11 Home SL | 
| Bảo hành | 24 tháng Lenovo chính hãng toàn quốc | 
| Màu sắc | Xám | 
Đánh giá khách hàng
Nguyễn Quang Huy – Trưởng nhóm kỹ thuật:
“Màn hình lớn, đa nhiệm mượt, RAM DDR5, nhiều cổng kết nối hiện đại, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E nhanh, bảo hành Lenovo chính hãng 2 năm.”
Trần Thanh Loan – Nhân viên văn phòng:
“Máy nhẹ, màn hình rộng 16:10, pin đủ dùng, sạc nhanh, nhiều cổng, bảo mật yên tâm.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo ThinkBook 16 G8 IRL (21SH0097VN) phù hợp với ai?
Phù hợp doanh nghiệp, kỹ sư, nhân viên văn phòng, sinh viên cần laptop 16 inch mạnh, màn lớn, nhiều cổng, dễ nâng cấp.
2. RAM/SSD có nâng cấp được không?
Có, RAM nâng tối đa 64GB DDR5, SSD PCIe dễ thay/thêm dung lượng.
3. Máy có những cổng kết nối gì?
Thunderbolt 4, USB-C Gen 2, 2 x USB-A, HDMI 2.1, jack 3.5mm.
4. Máy có hỗ trợ bảo mật vân tay, camera IR, Wi-Fi 6E không?
Có, cảm biến vân tay (tùy model), camera FHD + IR, Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
| Tiêu chí | Lenovo ThinkBook 16 G8 IRL (21SH0097VN) | Dell Inspiron 16 5630 (Core 5 210H) | HP ProBook 460 G10 (Core 5 210H) | Asus Vivobook 16X (Core 5 210H) | 
|---|---|---|---|---|
| CPU | Intel Core 5 210H (8C/12T, 2.2–4.8GHz) | Intel Core 5 210H (8C/12T, 2.2–4.8GHz) | Intel Core 5 210H (8C/12T, 2.2–4.8GHz) | Intel Core 5 210H (8C/12T, 2.2–4.8GHz) | 
| RAM | 16GB DDR5-5600 (1 khe, tối đa 64GB) | 8GB/16GB DDR4/DDR5 (2 khe, tối đa 64GB) | 8GB/16GB DDR4/DDR5 (2 khe, tối đa 64GB) | 8GB/16GB DDR4/DDR5 (2 khe, tối đa 32GB) | 
| Ổ cứng | 512GB SSD PCIe 4.0x4 NVMe (M.2 2242) | 512GB/1TB SSD PCIe NVMe | 512GB/1TB SSD PCIe NVMe | 512GB/1TB SSD PCIe NVMe | 
| Màn hình | 16" WUXGA (1920x1200) IPS, 16:10, 300 nits, 45% NTSC, 60Hz | 16" FHD+ (1920x1200) IPS, 16:10, 300 nits | 16" FHD+ (1920x1200) IPS, 16:10, 300 nits | 16" FHD+ (1920x1200) IPS, 16:10, 300 nits | 
| Đồ họa | Intel Graphics tích hợp | Intel Graphics tích hợp | Intel Graphics tích hợp | Intel Graphics tích hợp | 
| Cổng kết nối | Thunderbolt 4, USB-C Gen 2, 2 x USB-A, HDMI 2.1, jack 3.5mm | USB-C, 2 x USB-A, HDMI, jack 3.5mm | USB-C, 2 x USB-A, HDMI, jack 3.5mm | USB-C, 2 x USB-A, HDMI, jack 3.5mm | 
| Không dây | Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 | Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 | Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 | Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 | 
| Pin | Sạc nhanh USB-C 65W, 45Wh | 54Wh | 51Wh | 50Wh | 
| Trọng lượng | 1.7kg | 1.85kg | 1.82kg | 1.8kg | 
| Hệ điều hành | Windows 11 Home SL | Windows 11 Home | Windows 11 Home | Windows 11 Home | 
| Bảo hành | 24 tháng Lenovo chính hãng toàn quốc | 12 tháng Dell | 12 tháng HP | 24 tháng Asus chính hãng | 
Đánh giá:
| CPU | Intel® Core™ 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB | 
| Memory | 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600 | 
| Hard Disk | 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® | 
| VGA | Integrated Intel® Graphics | 
| Display | 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz | 
| Driver | None | 
| Other | USB Type-A 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On USB Type-C 1x USB-C® (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), with USB PD 3.1 and DisplayPort™ 1.4 1x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.1 and DisplayPort™ 2.1 Display 1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz Audio 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) | 
| Wireless | Wi-Fi® 6E, 802.11ax 2x2 + Bluetooth® 5.3 | 
| Battery | 65W USB-C® (3-pin) | 
| Weight | 1.7 kg | 
| SoftWare | Windows 11 Home SL | 
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc | 
| Màu sắc | Xám | 
| Bảo hành | 24 tháng | 
| VAT | Đã bao gồm VAT | 
 
             
            CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 1235U Processor (1.30 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Micro Edge BrightView 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
 
            CPU: 12th Generation Intel Core i5-1235U (1.3GHz up to 4.4GHz 12MB)
Memory: 8GB (4x2) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 16GB SDRAM)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080) IPS, micro-edge, BrightView, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.7 Kg
 
            CPU: Series 1 Intel® Core™ Ultra 7 processor 155H 24M Cache, up to 4.80 GHz
Memory: 32GB (16x2) LPDDR5x 7467MHz Onboard
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Arc graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, 60Hz, Eyesafe®, Dolby® Vision™, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 Kg
 
            CPU: 13th Gen Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.2 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB LPDDR5 Bus 6400MHz Memory Onboard
HDD: 1TB SSD Gen4
VGA: Integrated Intel Iris Xe Graphics
Display: 16GB LPDDR5 Bus 6400MHz Memory Onboard
Weight: 1.12 Kg
 
            CPU: 14th Generation Intel® Core™ Ultra 7 155U Processor (12M Cache, Up to 4.80 GHz, 12 Cores 14 Threads)
Memory: 32GB LPDDR5x Bus 7467MHz Memory Onboard Dual Channel
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Arc™ Graphics
Display: 2x 13.3 inch 2.8K (2880 x 1800) OLED 400 Nits Glossy / Anti-Fingerprint 100% DCI-P3 60Hz Eyesafe® Dolby® Vision® DisplayHDR™ True Black 500 Glass Touch Screen
Weight: 1,35 Kg
 
            CPU: Intel® Core™ 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.7 kg
 
            CPU: Intel® Core™ 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.7 kg
 
            CPU: Intel® Core™ 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.7 kg
 
            CPU: Intel® Core™ 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.7 kg
 
            CPU: Intel® Core™ 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.7 kg
 
            CPU: Intel® Core™ 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.7 kg
 
            CPU: Intel® Core™ 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.7 kg
 
            CPU: Intel® Core™ 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.7 kg
 
     
            CPU: Intel® Core™ 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.7 kg
 
            CPU: Intel® Core™ 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.7 kg
 
            CPU: Intel® Core™ 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.7 kg
 
            CPU: Intel® Core™ 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.7 kg
 
            CPU: Intel® Core™ 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.7 kg
 
            CPU: Intel® Core™ 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.7 kg