Samsung 860 EVO 1TB mSATA Internal SSD (MZ-M6E1T0BW) _618MC

Lenovo LOQ 15ARP9 (83JC00M3VN): Trạm Game 1080p Toàn Diện, Sẵn Sàng Chinh Phục Mọi Trận Đấu
Lenovo LOQ 15ARP9 (83JC00M3VN) là một cỗ máy được chế tạo để mang đến một trải nghiệm gaming toàn diện và không thỏa hiệp ngay từ khi mở hộp. Đây là lựa chọn tối thượng cho các game thủ muốn một cỗ máy mạnh mẽ, không cần nâng cấp và sẵn sàng chinh phục mọi tựa game AAA ở độ phân giải Full HD.
1. Cấu Hình Hoàn Hảo - Không Cần Nâng Cấp
2. Trải Nghiệm Gaming Đỉnh Cao
3. Nền Tảng Hiệu Năng Ổn Định & Kết Nối Toàn Diện
4. An Tâm Chiến Game Dài Lâu
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
AMD Ryzen™ 5 7235HS (up to 4.2GHz, 4 Cores, 8 Threads) |
RAM |
16GB (8GB x 2) DDR5 4800MHz (Đã chạy Kênh đôi - Dual Channel) |
Ổ cứng |
1TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD |
Card đồ họa |
NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6 (TGP 95W) |
Màn hình |
15.6" Full HD (1920x1080) IPS, 144Hz, 100% sRGB, G-SYNC®, 300 nits |
Kết nối không dây |
Wi-Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth® 5.2 |
Cổng kết nối |
1x USB-C® (Sạc & Xuất hình), 1x RJ-45 (LAN), 3x USB-A, HDMI® 2.1 |
Pin |
60Wh |
Trọng lượng |
2.38 Kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Bảo hành |
24 tháng |
1. Đánh Giá Từ Các Game Thủ
Họ Nói Gì Về "Trạm Game Toàn Diện" Này?
★★★★★ Minh - Game thủ CS2 & Valorant
"Màn hình 144Hz G-SYNC là một yếu tố thay đổi cuộc chơi. Không còn xé hình, mọi pha vẩy tâm đều mượt mà và chính xác. 16GB RAM cho phép tôi vừa game vừa stream mà không tụt FPS. Một cỗ máy hoàn hảo cho game thủ eSports."
★★★★★ Hùng - Game thủ Cyberpunk 2077 & Elden Ring
"RTX 3050 6GB xử lý các tựa game AAA ở setting cao rất tốt. Ổ cứng 1TB là một vị cứu tinh, tôi có thể cài Cyberpunk, Baldur's Gate 3 và vài game nữa mà không lo hết dung lượng. Màn hình 100% sRGB cho màu sắc cực kỳ sống động, thế giới game trông thật tuyệt vời."
★★★★★ An - Sinh viên & Game thủ
"Đây là chiếc máy 'tất cả trong một'. 16GB RAM và 1TB SSD đáp ứng hoàn hảo cả việc học lẫn giải trí. Tối học code, tối chiến game với bạn bè, tất cả đều mượt mà. Một sự đầu tư xứng đáng cho 2-3 năm tới, không cần phải lo lắng về việc nâng cấp."
2. So Sánh: Lựa Chọn Toàn Diện, Sẵn Sàng Chiến Game
Tiêu chí |
Lenovo LOQ 15ARP9 (83JC00M3VN) |
Đối thủ (Cấu hình tương đương, 512GB SSD) |
Đối thủ (Cấu hình tương đương, màn hình thường) |
---|---|---|---|
Trải nghiệm Gaming (Màn hình) |
★★★★★ (Tốt nhất) |
★★★★★ (Tốt nhất) |
★★★☆☆ (Cơ bản) |
Không gian Lưu trữ |
★★★★★ (Tốt nhất) |
★★★☆☆ (Cơ bản) |
★★★★★ (Tốt nhất) |
Hiệu năng "Sẵn sàng chiến game" |
★★★★★ (Tốt nhất) |
★★★★★ (Tốt nhất) |
★★★★★ (Tốt nhất) |
Giá trị Tổng thể |
"Trạm game toàn diện, không thỏa hiệp" |
"Hy sinh không gian lưu trữ game" |
"Hy sinh trải nghiệm hình ảnh & độ mượt" |
3. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. Card đồ họa RTX 3050 6GB có đủ mạnh để chơi game trong vài năm tới không?
2. Tại sao 1TB SSD lại quan trọng đối với một game thủ?
3. Công nghệ G-SYNC® thực sự có khác biệt không?
CPU | AMD Ryzen™ 5 7235HS (4C / 8T, 3.2 / 4.2GHz, 2MB L2 / 8MB L3) |
Memory | 2x 8GB SO-DIMM DDR5-4800 |
Hard Disk | 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
VGA | NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, Boost Clock 1732MHz, TGP 95W |
Display | 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC® |
Driver | None |
Other | 3x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-C® (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), with Lenovo® PD 140W and DisplayPort™ 1.4 1x HDMI® 2.1, up to 8K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Ethernet (RJ-45) 1x Power connector |
Wireless | Wi-Fi® 6, 802.11ax 2x2 + BT5.2 |
Battery | 60Wh |
Weight | 2.38 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1360P Processor (2.2 GHz, 18M Cache, Up to 5.0 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB (1 x 16GB) DDR4-3200MHz (2 Slots)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), touch, IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155H, P-core 1.4GHz up to 4.8GHz, E-core 900MHz up to 3.8GHz, 24MB
Memory: 16GB DDR5 5600MHz (1x16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Arc Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, narrow bezel, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel Core i5-1340P up to 4.6Ghz, 12MB
Memory: 8GB DDR4 3200Mhz (1 x 8GB), 2 khe cắm Ram
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080), Touch, IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.79 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7235HS (4C / 8T, 3.2 / 4.2GHz, 2MB L2 / 8MB L3)
Memory: 2x 8GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, Boost Clock 1732MHz, TGP 95W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7235HS (4C / 8T, 3.2 / 4.2GHz, 2MB L2 / 8MB L3)
Memory: 2x 8GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, Boost Clock 1732MHz, TGP 95W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7235HS (4C / 8T, 3.2 / 4.2GHz, 2MB L2 / 8MB L3)
Memory: 2x 8GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, Boost Clock 1732MHz, TGP 95W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7235HS (4C / 8T, 3.2 / 4.2GHz, 2MB L2 / 8MB L3)
Memory: 2x 8GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, Boost Clock 1732MHz, TGP 95W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7235HS (4C / 8T, 3.2 / 4.2GHz, 2MB L2 / 8MB L3)
Memory: 2x 8GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, Boost Clock 1732MHz, TGP 95W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7235HS (4C / 8T, 3.2 / 4.2GHz, 2MB L2 / 8MB L3)
Memory: 2x 8GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, Boost Clock 1732MHz, TGP 95W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7235HS (4C / 8T, 3.2 / 4.2GHz, 2MB L2 / 8MB L3)
Memory: 2x 8GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, Boost Clock 1732MHz, TGP 95W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7235HS (4C / 8T, 3.2 / 4.2GHz, 2MB L2 / 8MB L3)
Memory: 2x 8GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, Boost Clock 1732MHz, TGP 95W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7235HS (4C / 8T, 3.2 / 4.2GHz, 2MB L2 / 8MB L3)
Memory: 2x 8GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, Boost Clock 1732MHz, TGP 95W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7235HS (4C / 8T, 3.2 / 4.2GHz, 2MB L2 / 8MB L3)
Memory: 2x 8GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, Boost Clock 1732MHz, TGP 95W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7235HS (4C / 8T, 3.2 / 4.2GHz, 2MB L2 / 8MB L3)
Memory: 2x 8GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, Boost Clock 1732MHz, TGP 95W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7235HS (4C / 8T, 3.2 / 4.2GHz, 2MB L2 / 8MB L3)
Memory: 2x 8GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, Boost Clock 1732MHz, TGP 95W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7235HS (4C / 8T, 3.2 / 4.2GHz, 2MB L2 / 8MB L3)
Memory: 2x 8GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, Boost Clock 1732MHz, TGP 95W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg