PC Dell Precision 7820 Tower XCTO Base (42PT78D031) | Intel Xeon Silver 4112 | 16GB | 256GB SSD _ 2TB | NVIDIA Quadro RTX5000 16GB | Win 10 Pro | 0521A

Laptop Lenovo IdeaPad Slim 3 14IRH10 (83K0000AVN): Core i5-13420H, 24GB DDR5, 512GB SSD, 14" WUXGA 16:10, Pin lớn 60Wh, Siêu nhẹ 1.43kg, bảo hành 24 tháng
Laptop Mỏng nhẹ, Hiệu năng Tối thượng – CPU Core i5 H-series, RAM 24GB, Màn hình 16:10, Pin lớn
Lenovo IdeaPad Slim 3 14IRH10 (83K0000AVN) là phiên bản cấu hình cao cấp nhất, mang đến sức mạnh xử lý đáng kinh ngạc với vi xử lý Intel Core i5-13420H và dung lượng RAM khổng lồ 24GB DDR5. Máy còn sở hữu màn hình 14 inch WUXGA (tỷ lệ 16:10) tối ưu cho công việc, pin dung lượng lớn 60Wh và cổng sạc USB-C tiện lợi. Với trọng lượng chỉ 1.43kg và bảo hành 24 tháng, đây là lựa chọn hoàn hảo cho người cần một cỗ máy mạnh mẽ, linh hoạt để học tập và làm việc.
Hiệu năng Tối thượng với CPU Core i5 H-Series và RAM 24GB DDR5
Màn hình 14 inch WUXGA 16:10 – Không gian làm việc Tối ưu
Thiết kế Siêu nhẹ, Pin Lớn và Sạc USB-C Hiện đại
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel Core i5-13420H (8C/12T, up to 4.6GHz, 12MB cache) |
RAM |
24GB DDR5 4800MHz (8GB Onboard + 16GB SO-DIMM) |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 2242 NVMe PCIe 4.0 |
Đồ họa |
Intel UHD Graphics tích hợp |
Màn hình |
14" WUXGA (1920x1200) IPS, 300 nits, Anti-glare, 45% NTSC |
Cổng kết nối |
1x USB-C 3.2 Gen 1 (PD, DP 1.2), 2x USB-A 3.2 Gen 1, HDMI 1.4, SD Card Reader, jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 6 (802.11ax), Bluetooth 5.2 |
Pin |
60Wh |
Trọng lượng |
1.43kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo chính hãng toàn quốc |
Màu sắc |
Xám |
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo IdeaPad Slim 3 14IRH10 phù hợp với ai?
Máy lý tưởng cho sinh viên ngành CNTT, kỹ thuật, người làm sáng tạo và người dùng chuyên nghiệp cần một chiếc laptop mỏng nhẹ nhưng có hiệu năng xử lý và đa nhiệm tối thượng.
2. Sự khác biệt giữa Core i5-13420H và các chip dòng U là gì?
Core i5-13420H là chip H-series hiệu năng cao, có nhiều nhân và xung nhịp cao hơn, cung cấp sức mạnh xử lý vượt trội cho các tác vụ nặng so với chip U-series được thiết kế để tiết kiệm điện năng.
3. RAM của máy có nâng cấp được nữa không?
Máy đã được trang bị sẵn 24GB RAM, một mức dung lượng rất lớn và đủ cho hầu hết mọi nhu cầu trong nhiều năm tới.
4. Lợi ích của màn hình WUXGA 16:10 là gì?
Nó cung cấp nhiều không gian hiển thị theo chiều dọc hơn, giúp bạn đọc được nhiều dòng code, văn bản hay dữ liệu trên bảng tính hơn mà không cần cuộn trang nhiều, tối ưu cho công việc.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
Lenovo IdeaPad Slim 3 14IRH10 (83K0000AVN) |
Acer Swift X 14 (SFX14 - Cấu hình tham khảo) |
Asus Vivobook 14X OLED (S3405 - Cấu hình tham khảo) |
---|---|---|---|
CPU |
Intel Core i5-13420H |
Intel Core i5-13500H |
Intel Core i5-13500H |
RAM |
24GB DDR5 (Dung lượng tối đa) |
16GB LPDDR5 (Hàn chết) |
16GB DDR4/DDR5 (Nâng cấp được) |
Đồ họa |
Intel UHD Graphics (Tích hợp) |
NVIDIA GeForce RTX 3050 / 4050 |
NVIDIA GeForce RTX 2050 / 3050 |
Màn hình |
14" WUXGA (1920x1200) IPS |
14.5" 2.8K OLED, 120Hz |
14.5" 2.8K OLED, 120Hz |
Pin |
60Wh |
76Wh |
63Wh |
Trọng lượng |
1.43kg |
~1.55kg |
~1.6kg |
Điểm nổi bật |
RAM 24GB, CPU mạnh, Pin tốt, Nhẹ nhất |
Hiệu năng đồ họa & Màn hình vượt trội |
Màn hình OLED & Hiệu năng đồ họa |
Bảo hành |
24 tháng |
12 tháng |
24 tháng |
Đánh giá :
CPU | Intel Core i5-13420H, 8 lõi (4P + 4E) / 12 luồng, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB |
Memory | 24GB DDR5-4800 (8GB soldered + 16GB SO-DIMM) |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (Tối đa hai ổ đĩa, nâng cấp lên đến 1TB) |
VGA | Intel UHD Graphics |
Display | 14.0 inch WUXGA, IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC |
Driver | None |
Other | 2x USB-A (5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-C (5Gbps / USB 3.2 Gen 1), với USB PD 3.0 và DisplayPort 1.2 1x HDMI 1.4 1x giắc cắm kết hợp tai nghe / micrô (3.5 mm) 1x đầu đọc thẻ SD 1x đầu nối nguồn |
Wireless | Wi-Fi 6, 802.11ax 2x2 + Bluetooth 5.2 |
Battery | 3-cell 60Wh |
Weight | 1.43 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel Core i5-13420H, 8 lõi (4P + 4E) / 12 luồng, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 24GB DDR5-4800 (8GB soldered + 16GB SO-DIMM)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (Tối đa hai ổ đĩa, nâng cấp lên đến 1TB)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14.0 inch WUXGA, IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel Core i5-13420H, 8 lõi (4P + 4E) / 12 luồng, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 24GB DDR5-4800 (8GB soldered + 16GB SO-DIMM)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (Tối đa hai ổ đĩa, nâng cấp lên đến 1TB)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14.0 inch WUXGA, IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel Core i5-13420H, 8 lõi (4P + 4E) / 12 luồng, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 24GB DDR5-4800 (8GB soldered + 16GB SO-DIMM)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (Tối đa hai ổ đĩa, nâng cấp lên đến 1TB)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14.0 inch WUXGA, IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel Core i5-13420H, 8 lõi (4P + 4E) / 12 luồng, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 24GB DDR5-4800 (8GB soldered + 16GB SO-DIMM)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (Tối đa hai ổ đĩa, nâng cấp lên đến 1TB)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14.0 inch WUXGA, IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel Core i5-13420H, 8 lõi (4P + 4E) / 12 luồng, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 24GB DDR5-4800 (8GB soldered + 16GB SO-DIMM)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (Tối đa hai ổ đĩa, nâng cấp lên đến 1TB)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14.0 inch WUXGA, IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel Core i5-13420H, 8 lõi (4P + 4E) / 12 luồng, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 24GB DDR5-4800 (8GB soldered + 16GB SO-DIMM)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (Tối đa hai ổ đĩa, nâng cấp lên đến 1TB)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14.0 inch WUXGA, IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel Core i5-13420H, 8 lõi (4P + 4E) / 12 luồng, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 24GB DDR5-4800 (8GB soldered + 16GB SO-DIMM)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (Tối đa hai ổ đĩa, nâng cấp lên đến 1TB)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14.0 inch WUXGA, IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel Core i5-13420H, 8 lõi (4P + 4E) / 12 luồng, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 24GB DDR5-4800 (8GB soldered + 16GB SO-DIMM)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (Tối đa hai ổ đĩa, nâng cấp lên đến 1TB)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14.0 inch WUXGA, IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel Core i5-13420H, 8 lõi (4P + 4E) / 12 luồng, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 24GB DDR5-4800 (8GB soldered + 16GB SO-DIMM)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (Tối đa hai ổ đĩa, nâng cấp lên đến 1TB)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14.0 inch WUXGA, IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel Core i5-13420H, 8 lõi (4P + 4E) / 12 luồng, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 24GB DDR5-4800 (8GB soldered + 16GB SO-DIMM)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (Tối đa hai ổ đĩa, nâng cấp lên đến 1TB)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14.0 inch WUXGA, IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel Core i5-13420H, 8 lõi (4P + 4E) / 12 luồng, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 24GB DDR5-4800 (8GB soldered + 16GB SO-DIMM)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (Tối đa hai ổ đĩa, nâng cấp lên đến 1TB)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14.0 inch WUXGA, IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel Core i5-13420H, 8 lõi (4P + 4E) / 12 luồng, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 24GB DDR5-4800 (8GB soldered + 16GB SO-DIMM)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (Tối đa hai ổ đĩa, nâng cấp lên đến 1TB)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14.0 inch WUXGA, IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel Core i5-13420H, 8 lõi (4P + 4E) / 12 luồng, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 24GB DDR5-4800 (8GB soldered + 16GB SO-DIMM)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (Tối đa hai ổ đĩa, nâng cấp lên đến 1TB)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14.0 inch WUXGA, IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg