MSI Clutch GM10 USB Adjustable DPI Ergonomic Design Gaming Grade Optical Mouse (518EL)

CPU | Intel Core Ultra 7 155H, Tốc độ Max Turbo lõi hiệu suất lên tới 4,8 GHz, bộ đệm L3 24 MB, 16 lõi và 22 luồng |
Memory | 16 GB (1 x 16 GB) DDR5-5600 MT/s |
Hard Disk | 1 TB PCIe Gen 4.0 x4 NVMe M.2 TLC |
VGA | NVIDIA RTX™ 2000 Graphics Ada 8GB |
Display | 16 inch WUXGA, màn hình cảm ứng, chống chói, IPS, 300 nits, 45% NTSC (1920 x 1200) |
Driver | None |
Other | (2) Cổng Thunderbolt 4 USB4 Type-C 40 Gbps; (USB Power Delivery và DisplayPort 2.1) (2) Cổng USB 3.2 Gen 1.0 Loại A; Tốc độ tín hiệu 5 Gbps (một cổng sạc) (1) Giắc cắm kết hợp tai nghe/micrô (1) HDMI v2.1 |
Wireless | Intel® AX211 Wi-Fi 6E and Bluetooth® 5.2 |
Battery | 6 Cell 83 WHr Long Life Battery |
Weight | 2.1 kg |
SoftWare | Windows 11 Pro |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i3 _ 1215U Processor (1.20 GHz, 10MB Cache Up to 4.40 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 Inch Full HD (1920 x 1080) TN LED Backlit Anti Glare 220 Nits NTSC: 45% 60Hz
Weight: 1,40 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i3 _ 1215U Processor (1.20 GHz, 10MB Cache Up to 4.40 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 Inch Full HD (1920 x 1080) TN LED Backlit Anti Glare 220 Nits NTSC: 45% 60Hz
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155H, Tốc độ Max Turbo lõi hiệu suất lên tới 4,8 GHz, bộ đệm L3 24 MB, 16 lõi và 22 luồng
Memory: 16 GB (1 x 16 GB) DDR5-5600 MT/s
HDD: 1 TB PCIe Gen 4.0 x4 NVMe M.2 TLC
VGA: NVIDIA RTX™ 2000 Graphics Ada 8GB
Display: 16 inch WUXGA, màn hình cảm ứng, chống chói, IPS, 300 nits, 45% NTSC (1920 x 1200)
Weight: 2.1 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155H, Tốc độ Max Turbo lõi hiệu suất lên tới 4,8 GHz, bộ đệm L3 24 MB, 16 lõi và 22 luồng
Memory: 16 GB (1 x 16 GB) DDR5-5600 MT/s
HDD: 1 TB PCIe Gen 4.0 x4 NVMe M.2 TLC
VGA: NVIDIA RTX™ 2000 Graphics Ada 8GB
Display: 16 inch WUXGA, màn hình cảm ứng, chống chói, IPS, 300 nits, 45% NTSC (1920 x 1200)
Weight: 2.1 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155H, Tốc độ Max Turbo lõi hiệu suất lên tới 4,8 GHz, bộ đệm L3 24 MB, 16 lõi và 22 luồng
Memory: 16 GB (1 x 16 GB) DDR5-5600 MT/s
HDD: 1 TB PCIe Gen 4.0 x4 NVMe M.2 TLC
VGA: NVIDIA RTX™ 2000 Graphics Ada 8GB
Display: 16 inch WUXGA, màn hình cảm ứng, chống chói, IPS, 300 nits, 45% NTSC (1920 x 1200)
Weight: 2.1 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155H, Tốc độ Max Turbo lõi hiệu suất lên tới 4,8 GHz, bộ đệm L3 24 MB, 16 lõi và 22 luồng
Memory: 16 GB (1 x 16 GB) DDR5-5600 MT/s
HDD: 1 TB PCIe Gen 4.0 x4 NVMe M.2 TLC
VGA: NVIDIA RTX™ 2000 Graphics Ada 8GB
Display: 16 inch WUXGA, màn hình cảm ứng, chống chói, IPS, 300 nits, 45% NTSC (1920 x 1200)
Weight: 2.1 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155H, Tốc độ Max Turbo lõi hiệu suất lên tới 4,8 GHz, bộ đệm L3 24 MB, 16 lõi và 22 luồng
Memory: 16 GB (1 x 16 GB) DDR5-5600 MT/s
HDD: 1 TB PCIe Gen 4.0 x4 NVMe M.2 TLC
VGA: NVIDIA RTX™ 2000 Graphics Ada 8GB
Display: 16 inch WUXGA, màn hình cảm ứng, chống chói, IPS, 300 nits, 45% NTSC (1920 x 1200)
Weight: 2.1 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155H, Tốc độ Max Turbo lõi hiệu suất lên tới 4,8 GHz, bộ đệm L3 24 MB, 16 lõi và 22 luồng
Memory: 16 GB (1 x 16 GB) DDR5-5600 MT/s
HDD: 1 TB PCIe Gen 4.0 x4 NVMe M.2 TLC
VGA: NVIDIA RTX™ 2000 Graphics Ada 8GB
Display: 16 inch WUXGA, màn hình cảm ứng, chống chói, IPS, 300 nits, 45% NTSC (1920 x 1200)
Weight: 2.1 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155H, Tốc độ Max Turbo lõi hiệu suất lên tới 4,8 GHz, bộ đệm L3 24 MB, 16 lõi và 22 luồng
Memory: 16 GB (1 x 16 GB) DDR5-5600 MT/s
HDD: 1 TB PCIe Gen 4.0 x4 NVMe M.2 TLC
VGA: NVIDIA RTX™ 2000 Graphics Ada 8GB
Display: 16 inch WUXGA, màn hình cảm ứng, chống chói, IPS, 300 nits, 45% NTSC (1920 x 1200)
Weight: 2.1 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155H, Tốc độ Max Turbo lõi hiệu suất lên tới 4,8 GHz, bộ đệm L3 24 MB, 16 lõi và 22 luồng
Memory: 16 GB (1 x 16 GB) DDR5-5600 MT/s
HDD: 1 TB PCIe Gen 4.0 x4 NVMe M.2 TLC
VGA: NVIDIA RTX™ 2000 Graphics Ada 8GB
Display: 16 inch WUXGA, màn hình cảm ứng, chống chói, IPS, 300 nits, 45% NTSC (1920 x 1200)
Weight: 2.1 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155H, Tốc độ Max Turbo lõi hiệu suất lên tới 4,8 GHz, bộ đệm L3 24 MB, 16 lõi và 22 luồng
Memory: 16 GB (1 x 16 GB) DDR5-5600 MT/s
HDD: 1 TB PCIe Gen 4.0 x4 NVMe M.2 TLC
VGA: NVIDIA RTX™ 2000 Graphics Ada 8GB
Display: 16 inch WUXGA, màn hình cảm ứng, chống chói, IPS, 300 nits, 45% NTSC (1920 x 1200)
Weight: 2.1 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155H, Tốc độ Max Turbo lõi hiệu suất lên tới 4,8 GHz, bộ đệm L3 24 MB, 16 lõi và 22 luồng
Memory: 16 GB (1 x 16 GB) DDR5-5600 MT/s
HDD: 1 TB PCIe Gen 4.0 x4 NVMe M.2 TLC
VGA: NVIDIA RTX™ 2000 Graphics Ada 8GB
Display: 16 inch WUXGA, màn hình cảm ứng, chống chói, IPS, 300 nits, 45% NTSC (1920 x 1200)
Weight: 2.1 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155H, Tốc độ Max Turbo lõi hiệu suất lên tới 4,8 GHz, bộ đệm L3 24 MB, 16 lõi và 22 luồng
Memory: 16 GB (1 x 16 GB) DDR5-5600 MT/s
HDD: 1 TB PCIe Gen 4.0 x4 NVMe M.2 TLC
VGA: NVIDIA RTX™ 2000 Graphics Ada 8GB
Display: 16 inch WUXGA, màn hình cảm ứng, chống chói, IPS, 300 nits, 45% NTSC (1920 x 1200)
Weight: 2.1 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155H, Tốc độ Max Turbo lõi hiệu suất lên tới 4,8 GHz, bộ đệm L3 24 MB, 16 lõi và 22 luồng
Memory: 16 GB (1 x 16 GB) DDR5-5600 MT/s
HDD: 1 TB PCIe Gen 4.0 x4 NVMe M.2 TLC
VGA: NVIDIA RTX™ 2000 Graphics Ada 8GB
Display: 16 inch WUXGA, màn hình cảm ứng, chống chói, IPS, 300 nits, 45% NTSC (1920 x 1200)
Weight: 2.1 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155H, Tốc độ Max Turbo lõi hiệu suất lên tới 4,8 GHz, bộ đệm L3 24 MB, 16 lõi và 22 luồng
Memory: 16 GB (1 x 16 GB) DDR5-5600 MT/s
HDD: 1 TB PCIe Gen 4.0 x4 NVMe M.2 TLC
VGA: NVIDIA RTX™ 2000 Graphics Ada 8GB
Display: 16 inch WUXGA, màn hình cảm ứng, chống chói, IPS, 300 nits, 45% NTSC (1920 x 1200)
Weight: 2.1 kg