HP 27 Black Ink Cartridge ( C8727AA) EL

Laptop HP ProBook 460 G11 (A74C0PT) – Màn hình lớn 16 inch, hiệu năng mạnh mẽ với Intel Core Ultra 7
HP ProBook 460 G11 (A74C0PT) là mẫu laptop doanh nhân thế hệ mới, được thiết kế cho người dùng văn phòng, doanh nghiệp và sinh viên cần một thiết bị hiệu năng cao, màn hình rộng và đầy đủ kết nối hiện đại. Với bộ vi xử lý Intel Core Ultra 7 155U, RAM DDR5 và màn hình 16 inch WUXGA, chiếc laptop này hứa hẹn mang lại trải nghiệm làm việc thoải mái và bền bỉ.
Thiết kế tinh tế – Hiện đại, chắc chắn
Hiệu năng mạnh mẽ với Intel Core Ultra 7
Màn hình lớn 16 inch WUXGA sắc nét
Kết nối đầy đủ – Đáp ứng mọi nhu cầu
Pin và hệ điều hành
Thông tin chung
Vì sao nên chọn Laptop HP ProBook 460 G11 (A74C0PT)?
👉 HP ProBook 460 G11 (A74C0PT) là lựa chọn lý tưởng cho dân văn phòng, doanh nhân, sinh viên cần một chiếc laptop màn hình rộng, hiệu năng cao và độ bền đáng tin cậy.
⭐ Đánh giá từ khách hàng
“Màn hình 16 inch đúng là lợi thế, làm việc với Excel hay trình chiếu rất thoải mái. Máy chạy mượt, ổn định.” – Anh Hoàng, Trưởng phòng Kế toán
“Thiết kế chắc chắn, bàn phím gõ êm, phù hợp với công việc văn phòng dài giờ. Pin dùng khá ổn.” – Chị Mai, nhân viên HCNS
“Cấu hình Intel Core Ultra 7 khá mạnh, load nhiều tab và ứng dụng không bị giật. Quá hài lòng.” – Anh Quân, kỹ sư phần mềm
So sánh Laptop HP ProBook 460 G11 (A74C0PT) với đối thủ
Tiêu chí |
HP ProBook 460 G11 (A74C0PT) |
Dell Inspiron 16 5630 |
Lenovo IdeaPad 5 Pro 16 |
---|---|---|---|
CPU |
Intel Core Ultra 7 155U |
Intel Core i7-1360P |
AMD Ryzen 7 7735HS |
RAM |
16GB DDR5 5600MHz |
16GB DDR4 |
16GB DDR5 |
Ổ cứng |
512GB SSD NVMe |
512GB SSD NVMe |
1TB SSD NVMe |
Màn hình |
16” WUXGA (1920x1200), IPS |
16” FHD+ (1920x1200) |
16” 2.5K (2560x1600) IPS |
Đồ họa |
Intel Graphics |
Intel Iris Xe |
AMD Radeon 680M |
Trọng lượng |
1.74kg |
1.90kg |
1.95kg |
Pin |
56Wh |
54Wh |
60Wh |
Giá tham khảo |
Cân đối, tầm trung |
Trung bình |
Cao hơn, cấu hình mạnh |
👉 Ưu điểm của HP ProBook 460 G11 là màn hình rộng, hiệu năng ổn định, trọng lượng nhẹ hơn nhiều mẫu 16 inch khác, rất phù hợp cho người dùng văn phòng cần di động và làm việc thoải mái.
Câu hỏi thường gặp
1. Laptop HP ProBook 460 G11 có phù hợp cho thiết kế đồ họa không?
2. Máy có hỗ trợ nâng cấp RAM không?
3. Thời lượng pin có đủ dùng cả ngày không?
4. Điểm khác biệt lớn nhất của ProBook 460 G11 so với ProBook 440 G11 là gì?
CPU | Intel Core Ultra 7 155U, P-core 1.7GHz up to 4.8GHz, E-core 1.2GHz up to 3.8GHz, 12MB |
Memory | 16GB DDR5 5600MHz (1 x 16GB) |
Hard Disk | 512GB SSD PCIe NVMe |
VGA | Intel Graphics |
Display | 16 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC |
Driver | None |
Other | 2 x USB Type-C 20Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort 1.4, HP Sleep and Charge); 2 x USB Type-A 5Gbps signaling rate (1 charging, 1 power); 1 x HDMI 2.1; 1 x stereo headphone/microphone combo jack; 1 x RJ-45 |
Wireless | Wi-Fi 6E AX211 (2x2) + BT 5.3 |
Battery | 3 Cell - 56Wh |
Weight | 1.74 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Bạc |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel Core Ultra 7 155U, P-core 1.7GHz up to 4.8GHz, E-core 1.2GHz up to 3.8GHz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 5600MHz (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155U, P-core 1.7GHz up to 4.8GHz, E-core 1.2GHz up to 3.8GHz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 5600MHz (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155U, P-core 1.7GHz up to 4.8GHz, E-core 1.2GHz up to 3.8GHz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 5600MHz (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155U, P-core 1.7GHz up to 4.8GHz, E-core 1.2GHz up to 3.8GHz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 5600MHz (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155U, P-core 1.7GHz up to 4.8GHz, E-core 1.2GHz up to 3.8GHz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 5600MHz (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155U, P-core 1.7GHz up to 4.8GHz, E-core 1.2GHz up to 3.8GHz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 5600MHz (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155U, P-core 1.7GHz up to 4.8GHz, E-core 1.2GHz up to 3.8GHz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 5600MHz (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155U, P-core 1.7GHz up to 4.8GHz, E-core 1.2GHz up to 3.8GHz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 5600MHz (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155U, P-core 1.7GHz up to 4.8GHz, E-core 1.2GHz up to 3.8GHz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 5600MHz (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155U, P-core 1.7GHz up to 4.8GHz, E-core 1.2GHz up to 3.8GHz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 5600MHz (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155U, P-core 1.7GHz up to 4.8GHz, E-core 1.2GHz up to 3.8GHz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 5600MHz (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155U, P-core 1.7GHz up to 4.8GHz, E-core 1.2GHz up to 3.8GHz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 5600MHz (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155U, P-core 1.7GHz up to 4.8GHz, E-core 1.2GHz up to 3.8GHz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 5600MHz (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg