Màn Hình - LCD Dell U2412M (70041014) UltraSharp 24 inchs FHD (1920 x 1080) _ DVI-D _ USB _ VGA _ 0219FT

HP Pavilion Aero 13 - BE2098AU (8C5K5PA): Cỗ Máy Hiệu Năng Nhẹ Tựa Lông Hồng
Phá vỡ mọi định kiến về một chiếc laptop mỏng nhẹ, HP Pavilion Aero 13 mang đến một định nghĩa hoàn toàn mới: sức mạnh đỉnh cao trong một thân hình nhẹ đến khó tin. Với trọng lượng chưa đến 1kg, đây là người bạn đồng hành lý tưởng cho những ai luôn di chuyển nhưng không bao giờ chấp nhận thỏa hiệp về hiệu năng.
1. Nhẹ Đến Khó Tin, Mạnh Mẽ Đến Bất Ngờ (<1kg)
2. Hiệu Năng Cấp Chuyên Gia: AMD Ryzen™ 7 7735U
3. Màn Hình Dành Cho Giới Sáng Tạo
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
AMD Ryzen™ 7 7735U (up to 4.75GHz, 8 Cores, 16 Threads) |
RAM |
16GB LPDDR5-6400MHz (Onboard) |
Ổ cứng |
512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
Card đồ họa |
Tích hợp AMD Radeon™ Graphics |
Màn hình |
13.3" WUXGA (1920x1200) IPS, 100% sRGB, 400 nits |
Trọng lượng |
Dưới 1 kg |
Kết nối không dây |
Wi-Fi 6, 802.11ax 2x2 + Bluetooth |
Cổng kết nối |
1x USB-C® (Power Delivery, DisplayPort™ 1.4), 2x USB-A, HDMI 2.1 |
Pin |
43Wh |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Màu sắc |
Bạc (Silver) |
Bảo hành |
12 tháng |
1. Đánh Giá Từ Những Người Dùng Không Thỏa Hiệp
Họ Nói Gì Về "Cỗ Máy Hiệu Năng" Này?
★★★★★ Anh Khoa - Lập trình viên Freelancer
"Đây chính là chiếc laptop mà mình tìm kiếm bấy lâu. Nặng chưa tới 1kg nhưng con chip Ryzen 7 8 nhân chạy máy ảo và biên dịch code cực nhanh. Màn hình 16:10 với độ phân giải cao giúp mình xem được nhiều dòng code hơn. Mình có thể làm việc ở bất kỳ quán cafe nào mà không cảm thấy nặng nề. Một sự thay đổi cuộc chơi thực sự."
★★★★★ Chị Mai - Nhiếp ảnh gia & Nhà thiết kế
"Chất lượng màn hình là ưu tiên số một của mình, và chiếc Aero 13 này không làm mình thất vọng. Độ phủ màu 100% sRGB và độ sáng 400 nits giúp mình chỉnh sửa ảnh với màu sắc chính xác tuyệt đối. Sức mạnh của Ryzen 7 xử lý các file ảnh RAW trên Lightroom rất mượt. Việc nó nhẹ đến mức có thể bỏ vào túi máy ảnh là một điểm cộng khổng lồ."
★★★★★ Anh Minh - Doanh nhân thường xuyên di chuyển
"Mình bay công tác liên tục, và mỗi gram hành lý đều quan trọng. Chiếc laptop này nhẹ đến khó tin nhưng vẫn cực kỳ nhanh và mạnh mẽ, không hề có độ trễ khi mình xử lý các bảng tính lớn hay mở hàng chục tab trình duyệt. Thiết kế kim loại cũng rất sang trọng và chuyên nghiệp."
2. So Sánh: Sức Mạnh Vượt Trội Trong Thân Hình Gọn Nhẹ
Tiêu chí |
HP Pavilion Aero 13 |
Ultrabook Thông Thường (<1.2kg) |
Laptop Hiệu Năng Cao (>1.6kg) |
---|---|---|---|
Trọng lượng |
Tốt nhất (<1kg). |
Tốt. |
Kém. |
Hiệu năng CPU (Đa nhân) |
Vượt trội (8 nhân/16 luồng). |
Cơ bản (Thường là 4-6 nhân). |
Vượt trội. |
Chất lượng Màn hình |
Xuất sắc (100% sRGB, 400 nits). |
Khá (Thường là 65% sRGB, 300 nits). |
Tùy chọn, thường là màn gaming. |
Tính di động |
Tốt nhất (10/10). |
Tốt (9/10). |
Kém (5/10). |
Giá trị tổng thể |
"Không thỏa hiệp". Có cả sức mạnh và sự cơ động. |
"Hy sinh hiệu năng". |
"Hy sinh sự cơ động". |
3. Câu Hỏi Thường Gặp
1. Một chiếc laptop dưới 1kg có bền không?
2. Máy có bị nóng khi chạy tác vụ nặng không?
3. RAM có thể nâng cấp được không?
CPU | AMD Ryzen 7-7735U (8 c /16 t ,2.7Ghz up to 4.7Ghz,16MB cache) |
Memory | 16GB DDR4/3200Mhz |
Hard Disk | 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
VGA | AMD Radeon™ Graphics |
Display | 13.3 inch (LCD/IPS/FHD 1920x1080/100%sRGB/400nits/16:10) |
Other | 1 USB Type-C® 10Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 1.4, HP Sleep and Charge); 2 USB Type-A 5Gbps signaling rate; 1 HDMI 2.1; 1 AC smart pin; 1 headphone/microphone combo |
Wireless | Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth |
Battery | 3 Cell 43Whr |
Weight | 1 Kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL 64bit |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng |
Màu sắc | Silver |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen 7-7735U (8 c /16 t ,2.7Ghz up to 4.7Ghz,16MB cache)
Memory: 16GB DDR4/3200Mhz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 13.3 inch (LCD/IPS/FHD 1920x1080/100%sRGB/400nits/16:10)
Weight: 1 Kg
CPU: AMD Ryzen 7-7735U (8 c /16 t ,2.7Ghz up to 4.7Ghz,16MB cache)
Memory: 16GB DDR4/3200Mhz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 13.3 inch (LCD/IPS/FHD 1920x1080/100%sRGB/400nits/16:10)
Weight: 1 Kg
CPU: AMD Ryzen 7-7735U (8 c /16 t ,2.7Ghz up to 4.7Ghz,16MB cache)
Memory: 16GB DDR4/3200Mhz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 13.3 inch (LCD/IPS/FHD 1920x1080/100%sRGB/400nits/16:10)
Weight: 1 Kg
CPU: AMD Ryzen 7-7735U (8 c /16 t ,2.7Ghz up to 4.7Ghz,16MB cache)
Memory: 16GB DDR4/3200Mhz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 13.3 inch (LCD/IPS/FHD 1920x1080/100%sRGB/400nits/16:10)
Weight: 1 Kg
CPU: AMD Ryzen 7-7735U (8 c /16 t ,2.7Ghz up to 4.7Ghz,16MB cache)
Memory: 16GB DDR4/3200Mhz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 13.3 inch (LCD/IPS/FHD 1920x1080/100%sRGB/400nits/16:10)
Weight: 1 Kg
CPU: AMD Ryzen 7-7735U (8 c /16 t ,2.7Ghz up to 4.7Ghz,16MB cache)
Memory: 16GB DDR4/3200Mhz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 13.3 inch (LCD/IPS/FHD 1920x1080/100%sRGB/400nits/16:10)
Weight: 1 Kg
CPU: AMD Ryzen 7-7735U (8 c /16 t ,2.7Ghz up to 4.7Ghz,16MB cache)
Memory: 16GB DDR4/3200Mhz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 13.3 inch (LCD/IPS/FHD 1920x1080/100%sRGB/400nits/16:10)
Weight: 1 Kg
CPU: AMD Ryzen 7-7735U (8 c /16 t ,2.7Ghz up to 4.7Ghz,16MB cache)
Memory: 16GB DDR4/3200Mhz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 13.3 inch (LCD/IPS/FHD 1920x1080/100%sRGB/400nits/16:10)
Weight: 1 Kg
CPU: AMD Ryzen 7-7735U (8 c /16 t ,2.7Ghz up to 4.7Ghz,16MB cache)
Memory: 16GB DDR4/3200Mhz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 13.3 inch (LCD/IPS/FHD 1920x1080/100%sRGB/400nits/16:10)
Weight: 1 Kg
CPU: AMD Ryzen 7-7735U (8 c /16 t ,2.7Ghz up to 4.7Ghz,16MB cache)
Memory: 16GB DDR4/3200Mhz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 13.3 inch (LCD/IPS/FHD 1920x1080/100%sRGB/400nits/16:10)
Weight: 1 Kg
CPU: AMD Ryzen 7-7735U (8 c /16 t ,2.7Ghz up to 4.7Ghz,16MB cache)
Memory: 16GB DDR4/3200Mhz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 13.3 inch (LCD/IPS/FHD 1920x1080/100%sRGB/400nits/16:10)
Weight: 1 Kg
CPU: AMD Ryzen 7-7735U (8 c /16 t ,2.7Ghz up to 4.7Ghz,16MB cache)
Memory: 16GB DDR4/3200Mhz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 13.3 inch (LCD/IPS/FHD 1920x1080/100%sRGB/400nits/16:10)
Weight: 1 Kg
CPU: AMD Ryzen 7-7735U (8 c /16 t ,2.7Ghz up to 4.7Ghz,16MB cache)
Memory: 16GB DDR4/3200Mhz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 13.3 inch (LCD/IPS/FHD 1920x1080/100%sRGB/400nits/16:10)
Weight: 1 Kg