LCD Dell SE2719HR (42MSE2719HR) | 27 inch Full HD IPS (1920 x 1080) LED Anti Glare _HDMI _VGA _0220A

HP 14s-em0086AU (835T9PA): Cỗ Máy Nhỏ Gọn, Sẵn Sàng Cho Tương Lai
HP 14s-em0086AU là sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu năng đỉnh cao và công nghệ thế hệ mới nhất. Với cấu hình không thỏa hiệp gồm 16GB RAM LPDDR5, CPU Ryzen 5 và 512GB SSD, đây là cỗ máy được sinh ra để thống trị mọi tác vụ đa nhiệm và sẵn sàng cho nhiều năm sử dụng.
1. Bộ Ba Sức Mạnh Tối Thượng - Nền Tảng Không Thỏa Hiệp
2. Trải Nghiệm Toàn Diện, Sẵn Sàng Cho Tương Lai
3. Thiết Kế Gọn Nhẹ, Hiện Đại
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
AMD Ryzen™ 5 7520U (up to 4.3GHz, 4 Cores, 8 Threads) |
RAM |
16GB LPDDR5 5500MHz (Onboard) |
Ổ cứng |
512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
Card đồ họa |
Tích hợp AMD Radeon™ Graphics |
Màn hình |
14" Full HD (1920x1080) IPS, Viền mỏng, Chống lóa |
Kết nối không dây |
Wi-Fi 6 (2x2) + Bluetooth® 5.3 |
Cổng kết nối |
1x USB-C®, 2x USB-A, HDMI 1.4b |
Pin |
41Wh |
Trọng lượng |
1.4 Kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Màu sắc |
Bạc (Silver) |
Bảo hành |
12 tháng |
1. Đánh Giá Từ Những Người Dùng Không Thỏa Hiệp
Họ Nói Gì Về "Cỗ Máy Sẵn Sàng Cho Tương Lai" Này?
★★★★★ Anh Khoa - Lập trình viên & Power User
"Đây là cấu hình không thể hoàn hảo hơn cho một chiếc laptop 14 inch. 16GB RAM LPDDR5 là yếu tố quyết định. Mình có thể chạy Docker, nhiều tab Chrome, VS Code và máy ảo cùng lúc mà máy vẫn mượt như lụa. Đây là một khoản đầu tư cho hiệu suất làm việc trong ít nhất 3-4 năm tới mà không cần suy nghĩ."
★★★★★ Thảo Nhi - Sinh viên ngành Truyền thông Đa phương tiện
"Em làm việc với bộ Adobe (Photoshop, Premiere Pro, Illustrator) và 8GB RAM trước đây luôn là không đủ. Với 16GB RAM LPDDR5, em có thể chỉnh sửa video Full HD và các file thiết kế nặng một cách trơn tru. Tốc độ RAM cao thực sự tạo ra khác biệt. Một cỗ máy sáng tạo nhỏ gọn đúng nghĩa."
★★★★★ Anh Minh - Chuyên viên Phân tích Dữ liệu
"Công việc của tôi đòi hỏi xử lý các file Excel khổng lồ và chạy các script phân tích. 16GB RAM là yêu cầu tối thiểu. Chiếc HP 14s này không chỉ đáp ứng mà còn vượt mong đợi nhờ tốc độ của RAM LPDDR5. Mọi thao tác đều phản hồi tức thì. Hiệu suất làm việc của tôi đã tăng lên đáng kể."
2. So Sánh: Đẳng Cấp Của Việc Không Thỏa Hiệp
Tiêu chí |
HP 14s (835T9PA) |
Phiên bản 8GB LPDDR5 |
Đối thủ (16GB DDR4, CPU đời cũ) |
---|---|---|---|
Đa nhiệm & Tác vụ nặng |
Tốt nhất (16GB). |
Khá (8GB). Sẽ giới hạn trong tương lai. |
Tốt nhất (16GB). |
Hiệu quả & Tốc độ RAM |
Tốt nhất (LPDDR5-5500). |
Tốt nhất (LPDDR5). |
Khá (DDR4-3200, chậm và tốn điện hơn). |
Sẵn sàng cho Tương lai |
Tốt nhất (10/10). |
Khá (7/10). |
Tốt (8/10). |
Giá trị tổng thể |
"Không thỏa hiệp, sẵn sàng cho tương lai". |
"Hiệu năng hiện đại, giá tốt hơn". |
"Đa nhiệm tốt nhưng công nghệ cũ". |
3. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. Tại sao nên chọn 16GB RAM thay vì 8GB?
2. RAM LPDDR5 có thực sự khác biệt không?
3. Máy này có thể chơi game và làm đồ họa được không?
CPU | AMD Ryzen 5 7520U (4.3 Ghz, 4C8T, 4MB) |
Memory | 16GB LPDDR5-5500 MHz |
Hard Disk | 512GB PCIe NVMe SSD |
VGA | AMD Radeon™ Graphics |
Display | 14Inch FHD (1920x1080), micro-edge, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC |
Driver | None |
Other | 2 x Cổng Super Speed USB Type-A 5Gbps 1 x Cổng Super Speed USB Type-C 5Gbps 1 x Cổng nguồn, 1 x HDMI 1.4b , x Cổng âm thanh/microphone 3.5 mm |
Wireless | Realtek Wi-Fi® 6 (2x2) + BT 5.3 |
Battery | 3cell 41Wh |
Weight | 1,4kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Bạc |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1135G7 Processor (2.40 GHz, 8M Cache, Up to 4.20 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare 250 Nits Camera w/Shutter & Microphone WLAN Capable
Weight: 1,80 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 8845HS (8C / 16T, 3.8 / 5.1GHz, 8MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC
Weight: 2.38 kg
CPU: AMD Ryzen 5 7520U (4.3 Ghz, 4C8T, 4MB)
Memory: 16GB LPDDR5-5500 MHz
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14Inch FHD (1920x1080), micro-edge, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,4kg
Memory: 16GB DDR4-3200 MHz RAM (2 x 8GB)
HDD: 512 GB SSD NVMe PCIe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.59 kg
CPU: Intel Core i7-14700, up to 5.4GHz, 33MB
Memory: 1 x 32 GB UDIMM DDR5 4400 MHz, 4 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 128 GB
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 Performance NVMe®/ Opal
VGA: NVIDIA T1000 8GB
Weight: 13.61 kg
CPU: Intel® Core Ultra 7 255H, up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 32GB DDR5 5600Mhz, 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen 5 7520U (4.3 Ghz, 4C8T, 4MB)
Memory: 16GB LPDDR5-5500 MHz
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14Inch FHD (1920x1080), micro-edge, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,4kg
CPU: AMD Ryzen 5 7520U (4.3 Ghz, 4C8T, 4MB)
Memory: 16GB LPDDR5-5500 MHz
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14Inch FHD (1920x1080), micro-edge, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,4kg
CPU: AMD Ryzen 5 7520U (4.3 Ghz, 4C8T, 4MB)
Memory: 16GB LPDDR5-5500 MHz
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14Inch FHD (1920x1080), micro-edge, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,4kg
CPU: AMD Ryzen 5 7520U (4.3 Ghz, 4C8T, 4MB)
Memory: 16GB LPDDR5-5500 MHz
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14Inch FHD (1920x1080), micro-edge, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,4kg
CPU: AMD Ryzen 5 7520U (4.3 Ghz, 4C8T, 4MB)
Memory: 16GB LPDDR5-5500 MHz
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14Inch FHD (1920x1080), micro-edge, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,4kg
CPU: AMD Ryzen 5 7520U (4.3 Ghz, 4C8T, 4MB)
Memory: 16GB LPDDR5-5500 MHz
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14Inch FHD (1920x1080), micro-edge, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,4kg
CPU: AMD Ryzen 5 7520U (4.3 Ghz, 4C8T, 4MB)
Memory: 16GB LPDDR5-5500 MHz
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14Inch FHD (1920x1080), micro-edge, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,4kg
CPU: AMD Ryzen 5 7520U (4.3 Ghz, 4C8T, 4MB)
Memory: 16GB LPDDR5-5500 MHz
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14Inch FHD (1920x1080), micro-edge, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,4kg
CPU: AMD Ryzen 5 7520U (4.3 Ghz, 4C8T, 4MB)
Memory: 16GB LPDDR5-5500 MHz
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14Inch FHD (1920x1080), micro-edge, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,4kg
CPU: AMD Ryzen 5 7520U (4.3 Ghz, 4C8T, 4MB)
Memory: 16GB LPDDR5-5500 MHz
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14Inch FHD (1920x1080), micro-edge, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,4kg
CPU: AMD Ryzen 5 7520U (4.3 Ghz, 4C8T, 4MB)
Memory: 16GB LPDDR5-5500 MHz
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14Inch FHD (1920x1080), micro-edge, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,4kg
CPU: AMD Ryzen 5 7520U (4.3 Ghz, 4C8T, 4MB)
Memory: 16GB LPDDR5-5500 MHz
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14Inch FHD (1920x1080), micro-edge, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,4kg