Plextor M8Pe M.2 2280 1TB NVMe PCI-Express 3.0 x4 MLC SSD PX-1TM8PeG

CPU | AMD Ryzen 7-7730U 2.0GHz up to 4.5GHz 16MB |
Memory | 16GB (8GB Onboard + 8GB) DDR4 3200MHz (1x SO-DIMM socket, up to 16GB SDRAM) |
Hard Disk | 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD (1 slot, support M.2 2280 PCIe 3.0x4) |
VGA | AMD Radeon™ Graphics |
Display | 5.6" FHD (1920 x 1080) OLED, Tỷ lệ khung hình 16:9, Thời gian đáp ứng 0,2 ms, Tần số làm mới 60Hz, Độ sáng tối đa 600 nit HDR, Dải màu DCI-P3 100%, |
Driver | None |
Other | x USB 3.2 Gen 1 Type-C support power delivery 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A 1x USB 2.0 Type-A 1x HDMI 1.4 1x 3.5mm Combo Audio Jack 1x DC-in |
Wireless | Wi-Fi 6E(802.11ax) (Dual band) (1x1) + Bluetooth v5.3 |
Battery | 3 Cells 50WHrs |
Weight | 1.6 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Indie Black Aluminum |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1135G7 Processor (2.40 GHz, 8M Cache, Up to 4.20 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: NVIDIA® GeForce® MX330 with 2GB GDDR5 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlight Non Touch Narrow Border WVA Display
Weight: 1,60 Kg
CPU: AMD Ryzen 7-7730U 2.0GHz up to 4.5GHz 16MB
Memory: 16GB (8GB Onboard + 8GB) DDR4 3200MHz (1x SO-DIMM socket, up to 16GB SDRAM)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD (1 slot, support M.2 2280 PCIe 3.0x4)
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 5.6" FHD (1920 x 1080) OLED, Tỷ lệ khung hình 16:9, Thời gian đáp ứng 0,2 ms, Tần số làm mới 60Hz, Độ sáng tối đa 600 nit HDR, Dải màu DCI-P3 100%,
Weight: 1.6 kg
CPU: AMD Ryzen 7-7730U 2.0GHz up to 4.5GHz 16MB
Memory: 16GB (8GB Onboard + 8GB) DDR4 3200MHz (1x SO-DIMM socket, up to 16GB SDRAM)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD (1 slot, support M.2 2280 PCIe 3.0x4)
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 5.6" FHD (1920 x 1080) OLED, Tỷ lệ khung hình 16:9, Thời gian đáp ứng 0,2 ms, Tần số làm mới 60Hz, Độ sáng tối đa 600 nit HDR, Dải màu DCI-P3 100%,
Weight: 1.6 kg
CPU: AMD Ryzen 7-7730U 2.0GHz up to 4.5GHz 16MB
Memory: 16GB (8GB Onboard + 8GB) DDR4 3200MHz (1x SO-DIMM socket, up to 16GB SDRAM)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD (1 slot, support M.2 2280 PCIe 3.0x4)
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 5.6" FHD (1920 x 1080) OLED, Tỷ lệ khung hình 16:9, Thời gian đáp ứng 0,2 ms, Tần số làm mới 60Hz, Độ sáng tối đa 600 nit HDR, Dải màu DCI-P3 100%,
Weight: 1.6 kg
CPU: AMD Ryzen 7-7730U 2.0GHz up to 4.5GHz 16MB
Memory: 16GB (8GB Onboard + 8GB) DDR4 3200MHz (1x SO-DIMM socket, up to 16GB SDRAM)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD (1 slot, support M.2 2280 PCIe 3.0x4)
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 5.6" FHD (1920 x 1080) OLED, Tỷ lệ khung hình 16:9, Thời gian đáp ứng 0,2 ms, Tần số làm mới 60Hz, Độ sáng tối đa 600 nit HDR, Dải màu DCI-P3 100%,
Weight: 1.6 kg
CPU: AMD Ryzen 7-7730U 2.0GHz up to 4.5GHz 16MB
Memory: 16GB (8GB Onboard + 8GB) DDR4 3200MHz (1x SO-DIMM socket, up to 16GB SDRAM)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD (1 slot, support M.2 2280 PCIe 3.0x4)
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 5.6" FHD (1920 x 1080) OLED, Tỷ lệ khung hình 16:9, Thời gian đáp ứng 0,2 ms, Tần số làm mới 60Hz, Độ sáng tối đa 600 nit HDR, Dải màu DCI-P3 100%,
Weight: 1.6 kg
CPU: AMD Ryzen 7-7730U 2.0GHz up to 4.5GHz 16MB
Memory: 16GB (8GB Onboard + 8GB) DDR4 3200MHz (1x SO-DIMM socket, up to 16GB SDRAM)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD (1 slot, support M.2 2280 PCIe 3.0x4)
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 5.6" FHD (1920 x 1080) OLED, Tỷ lệ khung hình 16:9, Thời gian đáp ứng 0,2 ms, Tần số làm mới 60Hz, Độ sáng tối đa 600 nit HDR, Dải màu DCI-P3 100%,
Weight: 1.6 kg
CPU: AMD Ryzen 7-7730U 2.0GHz up to 4.5GHz 16MB
Memory: 16GB (8GB Onboard + 8GB) DDR4 3200MHz (1x SO-DIMM socket, up to 16GB SDRAM)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD (1 slot, support M.2 2280 PCIe 3.0x4)
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 5.6" FHD (1920 x 1080) OLED, Tỷ lệ khung hình 16:9, Thời gian đáp ứng 0,2 ms, Tần số làm mới 60Hz, Độ sáng tối đa 600 nit HDR, Dải màu DCI-P3 100%,
Weight: 1.6 kg
CPU: AMD Ryzen 7-7730U 2.0GHz up to 4.5GHz 16MB
Memory: 16GB (8GB Onboard + 8GB) DDR4 3200MHz (1x SO-DIMM socket, up to 16GB SDRAM)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD (1 slot, support M.2 2280 PCIe 3.0x4)
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 5.6" FHD (1920 x 1080) OLED, Tỷ lệ khung hình 16:9, Thời gian đáp ứng 0,2 ms, Tần số làm mới 60Hz, Độ sáng tối đa 600 nit HDR, Dải màu DCI-P3 100%,
Weight: 1.6 kg
CPU: AMD Ryzen 7-7730U 2.0GHz up to 4.5GHz 16MB
Memory: 16GB (8GB Onboard + 8GB) DDR4 3200MHz (1x SO-DIMM socket, up to 16GB SDRAM)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD (1 slot, support M.2 2280 PCIe 3.0x4)
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 5.6" FHD (1920 x 1080) OLED, Tỷ lệ khung hình 16:9, Thời gian đáp ứng 0,2 ms, Tần số làm mới 60Hz, Độ sáng tối đa 600 nit HDR, Dải màu DCI-P3 100%,
Weight: 1.6 kg
CPU: AMD Ryzen 7-7730U 2.0GHz up to 4.5GHz 16MB
Memory: 16GB (8GB Onboard + 8GB) DDR4 3200MHz (1x SO-DIMM socket, up to 16GB SDRAM)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD (1 slot, support M.2 2280 PCIe 3.0x4)
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 5.6" FHD (1920 x 1080) OLED, Tỷ lệ khung hình 16:9, Thời gian đáp ứng 0,2 ms, Tần số làm mới 60Hz, Độ sáng tối đa 600 nit HDR, Dải màu DCI-P3 100%,
Weight: 1.6 kg
CPU: AMD Ryzen 7-7730U 2.0GHz up to 4.5GHz 16MB
Memory: 16GB (8GB Onboard + 8GB) DDR4 3200MHz (1x SO-DIMM socket, up to 16GB SDRAM)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD (1 slot, support M.2 2280 PCIe 3.0x4)
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 5.6" FHD (1920 x 1080) OLED, Tỷ lệ khung hình 16:9, Thời gian đáp ứng 0,2 ms, Tần số làm mới 60Hz, Độ sáng tối đa 600 nit HDR, Dải màu DCI-P3 100%,
Weight: 1.6 kg
CPU: AMD Ryzen 7-7730U 2.0GHz up to 4.5GHz 16MB
Memory: 16GB (8GB Onboard + 8GB) DDR4 3200MHz (1x SO-DIMM socket, up to 16GB SDRAM)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD (1 slot, support M.2 2280 PCIe 3.0x4)
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 5.6" FHD (1920 x 1080) OLED, Tỷ lệ khung hình 16:9, Thời gian đáp ứng 0,2 ms, Tần số làm mới 60Hz, Độ sáng tối đa 600 nit HDR, Dải màu DCI-P3 100%,
Weight: 1.6 kg
CPU: AMD Ryzen 7-7730U 2.0GHz up to 4.5GHz 16MB
Memory: 16GB (8GB Onboard + 8GB) DDR4 3200MHz (1x SO-DIMM socket, up to 16GB SDRAM)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD (1 slot, support M.2 2280 PCIe 3.0x4)
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 5.6" FHD (1920 x 1080) OLED, Tỷ lệ khung hình 16:9, Thời gian đáp ứng 0,2 ms, Tần số làm mới 60Hz, Độ sáng tối đa 600 nit HDR, Dải màu DCI-P3 100%,
Weight: 1.6 kg