Keyboard Rapoo N2400 (10703) USB_ Black _16041WD
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
| CPU | AMD Ryzen 7 7435HS 3,1 GHz (Bộ nhớ đệm 20 MB, tối đa 4,5 GHz, 8 lõi, 16 luồng) |
| Memory | 16GB (2x8GB) DDR5 4800MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM) |
| Hard Disk | 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD (2230) (Còn trống 1 khe SSD M.2 PCIE) |
| VGA | NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Laptop GPU 8GB GDDR6 |
| Display | 15.6-inch FHD (1920 x 1080) 16:9, 144Hz, 100% sRGB, công nghệ chống chói, G-Sync |
| Driver | None |
| Other | 1x USB 3.2 Gen 2 Type-C support DisplayPort™ / power delivery / G-SYNC 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A 1x RJ-45 LAN 1x HDMI 2.1 FRL 1x COMBO audio jack 1x Type C USB 4 support DisplayPort™ / G-SYNC |
| Wireless | Wi-Fi 6(802.11ax) (Dual band) 2*2 + BT 5.2 |
| Battery | 4-cell, 90WHrs |
| Weight | 2.20 Kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Đen |
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen 7 7435HS 3,1 GHz (Bộ nhớ đệm 20 MB, tối đa 4,5 GHz, 8 lõi, 16 luồng)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR5 4800MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD (2230) (Còn trống 1 khe SSD M.2 PCIE)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Laptop GPU 8GB GDDR6
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080) 16:9, 144Hz, 100% sRGB, công nghệ chống chói, G-Sync
Weight: 2.20 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7-7435HS (3.10GHz up to 4.50GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDR5-4800MHz SO-DIMM (2x SO-DIMM slot, tối đa 32GB)
HDD: 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6
Display: 15.6 inch FHD(1920 x 1080) 16:9 IPS, 250nits, 144Hz, Anti-glare display, 100%sRGB, 72% NTSC, G-Sync / Adaptive-Sync
Weight: 2.20 kg
CPU: Intel® Raptor Lake Core™ i3 _ 1315U Processor (1.2 GHz, 10M Cache, Up to 4.50 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 02)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Micro Edge Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel Core 5 210H 2.2 GHz (12MB Cache, up to 4.8 GHz, 8 lõi, 12 luồng)
Memory: DDR5-5600 SO-DIMM, tốc độ bộ nhớ của hệ thống thay đổi tùy theo CPU
HDD: 512GB PCIe 4.0 NVMe M.2 SSD (2 Khe cắm M.2 hỗ trợ SATA hoặc NVMe, tối đa 2TB)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 (194 AI TOPs) 2420MHz* at 140W (2370MHz Boost Clock+50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost) Intel Iris Xe Graphics
Display: 16 inches Độ sáng 300nits Độ phủ màu 45% Màn hình chống chói G-Sync
Weight: 2.20 kg
CPU: AMD Ryzen 7 7435HS 3,1 GHz (Bộ nhớ đệm 20 MB, tối đa 4,5 GHz, 8 lõi, 16 luồng)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR5 4800MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD (2230) (Còn trống 1 khe SSD M.2 PCIE)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Laptop GPU 8GB GDDR6
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080) 16:9, 144Hz, 100% sRGB, công nghệ chống chói, G-Sync
Weight: 2.20 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 7435HS 3,1 GHz (Bộ nhớ đệm 20 MB, tối đa 4,5 GHz, 8 lõi, 16 luồng)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR5 4800MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD (2230) (Còn trống 1 khe SSD M.2 PCIE)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Laptop GPU 8GB GDDR6
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080) 16:9, 144Hz, 100% sRGB, công nghệ chống chói, G-Sync
Weight: 2.20 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 7435HS 3,1 GHz (Bộ nhớ đệm 20 MB, tối đa 4,5 GHz, 8 lõi, 16 luồng)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR5 4800MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD (2230) (Còn trống 1 khe SSD M.2 PCIE)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Laptop GPU 8GB GDDR6
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080) 16:9, 144Hz, 100% sRGB, công nghệ chống chói, G-Sync
Weight: 2.20 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 7435HS 3,1 GHz (Bộ nhớ đệm 20 MB, tối đa 4,5 GHz, 8 lõi, 16 luồng)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR5 4800MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD (2230) (Còn trống 1 khe SSD M.2 PCIE)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Laptop GPU 8GB GDDR6
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080) 16:9, 144Hz, 100% sRGB, công nghệ chống chói, G-Sync
Weight: 2.20 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 7435HS 3,1 GHz (Bộ nhớ đệm 20 MB, tối đa 4,5 GHz, 8 lõi, 16 luồng)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR5 4800MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD (2230) (Còn trống 1 khe SSD M.2 PCIE)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Laptop GPU 8GB GDDR6
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080) 16:9, 144Hz, 100% sRGB, công nghệ chống chói, G-Sync
Weight: 2.20 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 7435HS 3,1 GHz (Bộ nhớ đệm 20 MB, tối đa 4,5 GHz, 8 lõi, 16 luồng)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR5 4800MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD (2230) (Còn trống 1 khe SSD M.2 PCIE)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Laptop GPU 8GB GDDR6
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080) 16:9, 144Hz, 100% sRGB, công nghệ chống chói, G-Sync
Weight: 2.20 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 7435HS 3,1 GHz (Bộ nhớ đệm 20 MB, tối đa 4,5 GHz, 8 lõi, 16 luồng)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR5 4800MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD (2230) (Còn trống 1 khe SSD M.2 PCIE)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Laptop GPU 8GB GDDR6
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080) 16:9, 144Hz, 100% sRGB, công nghệ chống chói, G-Sync
Weight: 2.20 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 7435HS 3,1 GHz (Bộ nhớ đệm 20 MB, tối đa 4,5 GHz, 8 lõi, 16 luồng)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR5 4800MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD (2230) (Còn trống 1 khe SSD M.2 PCIE)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Laptop GPU 8GB GDDR6
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080) 16:9, 144Hz, 100% sRGB, công nghệ chống chói, G-Sync
Weight: 2.20 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 7435HS 3,1 GHz (Bộ nhớ đệm 20 MB, tối đa 4,5 GHz, 8 lõi, 16 luồng)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR5 4800MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD (2230) (Còn trống 1 khe SSD M.2 PCIE)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Laptop GPU 8GB GDDR6
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080) 16:9, 144Hz, 100% sRGB, công nghệ chống chói, G-Sync
Weight: 2.20 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 7435HS 3,1 GHz (Bộ nhớ đệm 20 MB, tối đa 4,5 GHz, 8 lõi, 16 luồng)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR5 4800MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD (2230) (Còn trống 1 khe SSD M.2 PCIE)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Laptop GPU 8GB GDDR6
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080) 16:9, 144Hz, 100% sRGB, công nghệ chống chói, G-Sync
Weight: 2.20 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 7435HS 3,1 GHz (Bộ nhớ đệm 20 MB, tối đa 4,5 GHz, 8 lõi, 16 luồng)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR5 4800MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD (2230) (Còn trống 1 khe SSD M.2 PCIE)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Laptop GPU 8GB GDDR6
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080) 16:9, 144Hz, 100% sRGB, công nghệ chống chói, G-Sync
Weight: 2.20 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 7435HS 3,1 GHz (Bộ nhớ đệm 20 MB, tối đa 4,5 GHz, 8 lõi, 16 luồng)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR5 4800MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD (2230) (Còn trống 1 khe SSD M.2 PCIE)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Laptop GPU 8GB GDDR6
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080) 16:9, 144Hz, 100% sRGB, công nghệ chống chói, G-Sync
Weight: 2.20 Kg