SSD Plextor PX256S1C | 256GB SATA 2.5"

- Loại màn hình: Màn hình LCD LED-backlit/TFT active matrix.
- Kích thước đường chéo: 14 inch (35.56cm).
- Kích thước có thể hiển thị: 14 inch (35.56cm).
- Loại panel: IPS.
- Tỷ lệ khung hình: 16:9.
- Độ phân giải tự nhiên: Full HD (1080p) 1920 x 1080 tại 60Hz.
- Khoảng cách giữa các pixel: 0.1611mm.
- Số lượng pixel trên mỗi inch: 158.
- Độ sáng: 300 cd/m².
- Tỷ lệ tương phản: 700:1/700:1 (tương phản động).
- Hỗ trợ màu: 16.7 triệu màu.
- Phổ màu: 72% NTSC (CIE 1931).
- Thời gian phản hồi: 6ms (từ màu xám đến màu xám).
- Góc nhìn ngang: 178°.
- Góc nhìn dọc: 178°.
- Lớp phủ màn hình: Chống chói, lớp phủ cứng.
- Công nghệ đèn nền: Đèn nền LED.
- Tính năng: Dell ComfortView, Công nghệ Low Blue Light.
- Giao diện: 2 x USB-C/DisplayPort 1.2 Alt Mode (HDCP 1.4/cung cấp điện lên đến 65W).
- Kích thước (R x D x C): 32.237 x 1.43 x 20.269 cm.
- Trọng lượng: 590g.
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
- Loại màn hình: Màn hình LCD LED-backlit
- Kích thước đường chéo: 14 inch (35.56cm).
- Kích thước có thể hiển thị: 14 inch (35.56cm).
- Loại panel: IPS.
- Tỷ lệ khung hình: 16:9.
- Độ phân giải tự nhiên: Full HD (1080p) 1920 x 1080 tại 60Hz.
- Khoảng cách giữa các pixel: 0.1611mm.
- Số lượng pixel trên mỗi inch: 158.
- Độ sáng: 300 cd/m².
- Tỷ lệ tương phản: 700:1/700:1 (tương phản động).
- Hỗ trợ màu: 16.7 triệu màu.
- Phổ màu: 72% NTSC (CIE 1931).
- Thời gian phản hồi: 6ms (từ màu xám đến màu xám).
- Góc nhìn ngang: 178°.
- Góc nhìn dọc: 178°.
- Lớp phủ màn hình: Chống chói, lớp phủ cứng.
- Công nghệ đèn nền: Đèn nền LED.
- Tính năng: Dell ComfortView, Công nghệ Low Blue Light.
- Giao diện: 2 x USB-C/DisplayPort 1.2 Alt Mode (HDCP 1.4/cung cấp điện lên đến 65W).
- Kích thước (R x D x C): 32.237 x 1.43 x 20.269 cm.
- Trọng lượng: 590g.
CPU: pple M4 chip with 10-core CPU
Memory: 16GB
HDD: 512GB
VGA: 10-core GPU
Display: 14.2 inches (3024 x 1964) Công nghệ True Tone, Dải màu rộng (P3), Độ sáng lên đến 1000 nit (ngoài trời)
Weight: 1.55 kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.4 / 4.9GHz, E-core 1.8 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 1x 8GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 256GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 23.8" FHD (1920x1080) IPS Anti-glare 250nits, 99% sRGB
Weight: 6.0 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-8400
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 500nits Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz, Low Power
Weight: 1 Kg