Galaxy Tab II 7"

Băng thông | GSM&EDGE Band | 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
---|---|---|
3G Band | 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz | |
Mạng và Dữ liệu | GPRS | Class33 |
EDGE | Class33 | |
3G | HSPA+ 21Mbps / HSUPA 5.76Mbps | |
Hệ điều hành | Android 4.0 (Ice Cream Sandwich) | |
Trình duyệt | Android Browser |
Kích cỡ | Tablet |
---|
Kích thước (CxRxS) | 193.7 x 122.4 x 10.5mm | |
---|---|---|
Trọng lượng | 344g |
Bên trong | Công nghệ | PLS TFT LCD |
---|---|---|
Độ phân giải | 1024 x 600 (WSVGA) | |
Kích cỡ | 7.0" |
Chuẩn | Công suất | 4000 mAh |
---|---|---|
Thời gian đàm thoại | Up to 40 Hours (2G) / Up to 20 Hours (3G) Talk Time Battery | |
Thời gian chờ | Up to 1000 Hours Stand-by Time Battery |
Độ phân giải camera | 3MP Rear / VGA Front | |
---|---|---|
Chế độ chụp | Single / Smile / Panorama | |
Hiệu ứng ảnh | None / Negative / Gray scale / Sepia | |
Cân bằng trắng | Auto / Daylight / Incandescent / Fluorescent / Cloudy |
Video player | Support 1080p Playback / Supported Codec: H.264, MPEG4, H.263, DivX, VC-1, VP8, WMV7, WMV8, MP43, Sorenson Spark / Supported Format: 3GP, ASF, AVI, MP4, WMV, FLV, MKV, WebM | |
---|---|---|
Quay video | H.264 + AAC HD Video Recording (720p@30fps) | |
Tin nhắn video | 3GPP2, H.263 + AMR, H.264, JPEG, MPEG4 | |
Xem video trực tuyến | Có | |
Cuộc gọi video | H.264 | |
Thiết bị nhập vào | Touch Screen |
Nghe nhạc | Supported Codec: MP3, OGG, AAC-LC / AAC / AAC+ / eAAC+, AC-3, AMR-NB / WB, WMA, WAV, MID, IMY, FLAC | |
---|---|---|
Nhạc chuông đa âm | 64 Poly | |
Nhạc chuông MP3 | MPEG-4, AAC Ringtone | |
DRM | OMA DRM 1.0 Full (FL, CD, SD), WMDRM, PlayReady | |
Công nghệ 3D | 3D: Earphone / Speaker both | |
Thư viện nhạc | Sound Alive solution powered by Samsung |
Hình nền được nhúng | Not fixed (upto available memory) |
---|
Trình xem tài liệu | Có | |
---|---|---|
In di động | WiFi / USB Printing | |
Chế độ offline | Flight Mode | |
Ghi âm và thư thoại | Voice Memo |
SMS/EMS/MMS | SMS / - / MMS | |
---|---|---|
T9 thông minh | MMS 1.2 | |
Email (POP3, IMAP4, SMTP, EAS) | ||
Truyền phát di động | 2G only | |
vCard/vCalendar | Có | |
Chat | G-talk, Google+, ChatOn |
Bluetooth | BT 3.0 | |
---|---|---|
USB | USB 2.0 Host | |
Internet | Có | |
Hỗ trợ SyncML (DS) | OMA DATA SYNC 1.2 | |
Hỗ trợ SyncML (DM) | DM 1.2, FOTA | |
WIFI | 802.11 b/g/n, WiFi Direct | |
A-GPS | Có | |
PC Sync Application | Samsung Kies |
SMS | Not fixed (up to memory + SIM msg) | |
---|---|---|
Danh bạ | Not fixed (upto available memroy) | |
Thẻ nhớ ngoài | Up to 32GB |
Lịch | Year / Month / Week / Day / Agenda / Task | |
---|---|---|
Đồng hồ | Có | |
Đồng hồ thế giới | Có | |
Báo thức | Có | |
Máy tính | Có | |
Sổ ghi chú | Có |
Thời gian cuộc gọi | Last Call, Dialed Call, Received Call, All Call | |
---|---|---|
Hiển thị tên người gọi | Có | |
Các cuộc gọi đã gọi/gọi lỡ/đã nhận | Dialed + Missed + Received = 500 | |
Gọi hội nghị | Max 5 | |
Điện thoại có loa | Có | |
Nhận diện giọng nói | Có |
Tìm kiếm điện thoại | Mobile Tracker 1.0 | |
---|---|---|
Màn hình cảm ứng | C-Type |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 13420H Processor (2.1 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 8 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 with 4GB of Dedicated GDDR6 VRAM
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS SlimBezel 60Hz Acer ComfyView™
Weight: 1,70 Kg
CPU: 13th Gen Intel Core i7 _ 13620H Processor (2.4 GHz, 24M Cache, Up to 4.90 GHz, 10 Cores 16 Threads)
Memory: 16 GB LPDDR5 4800MHz (Onboard, free 1 slots)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch FHD(1920 x 1080) IPS SlimBezel, 45% NTSC, 60Hz, Acer ComfyView
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H 2.4GHz up to 4.9GHz 24MB
Memory: 16GB (8x2) DDR5 4800MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD (2230) (Còn trống 1 khe SSD M.2 PCIE)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 8GB GDDR6, Up to 2420MHz* at 140W (2370MHz Boost Clock+50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost)
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) IPS, 144Hz, Wide View, 250nits, Narrow Bezel, Non-Glare with 72% NTSC, 100% sRGB, 75.35% Adobe RGB, G-Sync
Weight: 2.2 kg
CPU: AMD Ryzen 9 8945H AMD Ryzen AI (8 nhân, 16 luồng, upto 5.2 GHz, 24MB)
Memory: 16GB DDR5 5600MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD (2230) (Còn trống 1 khe SSD M.2 PCIE)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6, 2420MHz* at 140W (2370MHz Boost Clock+50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost)
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) IPS, 144Hz, Wide View, 250nits, Narrow Bezel, Non-Glare with 72% NTSC, 100% sRGB, 75.35% Adobe RGB, G-Sync
Weight: 2.2 kg