HP L5015tm (M1F94AA) 15" Touch 319EL
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
Đổi trả trong 5 ngày
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Bảo hành chính hãng toàn quốcLaptop Dell Vostro 3400 (70253899) – Hiệu năng bền bỉ, thiết kế gọn nhẹ cho dân văn phòng
🔹 Thông số kỹ thuật
|
Thành phần |
Thông tin |
|---|---|
|
CPU |
Intel® Core™ i3-1115G4 (1.7GHz, Up to 4.1GHz, 2 nhân 4 luồng, 6MB Cache) |
|
RAM |
8GB DDR4 3200MHz (1x8GB, 2 khe, hỗ trợ tối đa 32GB) |
|
Ổ cứng |
256GB SSD PCIe NVMe M.2 (Hỗ trợ thêm 1 khe HDD/SSD 2.5") |
|
Card đồ họa |
Intel® UHD Graphics tích hợp |
|
Màn hình |
14 inch Full HD (1920x1080) Anti-Glare LED, viền mỏng, WVA |
|
Cổng kết nối |
USB 2.0, USB 3.2 Gen 1 Type-A, USB 3.2 Gen 1 Type-C, HDMI 1.4, RJ45, khe thẻ SD, jack tai nghe, TPM 2.0 |
|
Kết nối không dây |
Wi-Fi 802.11ac + Bluetooth 5.0 |
|
Pin |
3 Cell 42Wh |
|
Trọng lượng |
1.5 kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 10 Home SL 64-bit + Office Home & Student 2019 |
|
Màu sắc |
Đen |
|
Bảo hành |
12 tháng chính hãng (Toàn quốc) |
|
VAT |
Đã bao gồm |
⚡ Hiệu năng ổn định – đáp ứng công việc văn phòng, học tập mượt mà
Dell Vostro 3400 được trang bị bộ vi xử lý Intel Core i3-1115G4 thế hệ thứ 11, mang lại khả năng xử lý ổn định cho các tác vụ văn phòng, học online, giải trí cơ bản.
Kết hợp cùng 8GB RAM DDR4 và SSD 256GB NVMe, laptop khởi động nhanh, mở ứng dụng mượt và tiết kiệm điện năng đáng kể.
💼 Thiết kế nhỏ gọn – phù hợp môi trường làm việc di động
Với trọng lượng chỉ 1.5kg, Dell Vostro 3400 là lựa chọn hoàn hảo cho người thường xuyên di chuyển.
Lớp vỏ đen nhám sang trọng, hạn chế bám vân tay, tạo cảm giác chắc chắn, chuyên nghiệp khi sử dụng.
🔋 Thời lượng pin tốt – sạc nhanh ExpressCharge™
Dung lượng pin 3 cell 42Wh cho phép máy hoạt động liên tục 5–7 tiếng, đủ cho một ngày làm việc cơ bản.
Tính năng ExpressCharge™ giúp sạc nhanh 80% chỉ trong 1 giờ.
🔐 Tính năng bảo mật cao – an tâm sử dụng
Với TPM 2.0 và tùy chọn cảm biến vân tay, Dell Vostro 3400 bảo vệ dữ liệu hiệu quả, đáp ứng tiêu chuẩn an toàn cho doanh nghiệp nhỏ.
⭐ Đánh giá khách hàng
Ngọc Trâm – Nhân viên văn phòng (Hà Nội): “Máy nhẹ, chạy mượt Word và Excel, khởi động nhanh hơn hẳn so với máy cũ.”
Minh Khang – Sinh viên năm 3: “SSD 256GB đủ dùng, màn hình Full HD rõ nét, học online Zoom không lag.”
Anh Quân – Kỹ sư IT: “Phù hợp làm việc di động, Dell bền, pin ổn, giá hợp lý cho dân văn phòng.”
⚖️ Bảng so sánh Dell Vostro 3400 vs Đối thủ cùng phân khúc
|
Tiêu chí |
Dell Vostro 3400 (70253899) |
HP 240 G8 i3-1115G4 |
Lenovo IdeaPad 3 14ITL6 i3-1115G4 |
|---|---|---|---|
|
CPU |
i3-1115G4 |
i3-1115G4 |
i3-1115G4 |
|
RAM |
8GB DDR4 (nâng tối đa 32GB) |
8GB DDR4 |
8GB DDR4 |
|
Ổ cứng |
256GB SSD (hỗ trợ thêm HDD) |
512GB SSD |
256GB SSD |
|
Trọng lượng |
1.5 kg |
1.47 kg |
1.55 kg |
|
Pin |
42Wh + ExpressCharge™ |
41Wh |
38Wh |
|
Giá bán tham khảo |
💰 ~12.5 triệu |
12.9 triệu |
12.3 triệu |
👉 Kết luận: Dell Vostro 3400 nhỉnh hơn về khả năng nâng cấp, bảo mật TPM 2.0, và tốc độ sạc nhanh ExpressCharge™, phù hợp người cần hiệu quả & độ bền cao.
Câu hỏi thường gặp
1. Dell Vostro 3400 có thể nâng cấp RAM không?
✔ Có, máy hỗ trợ tối đa 32GB DDR4 (2 khe RAM).
2. Máy có khe cắm ổ cứng HDD rời không?
✔ Có, bạn có thể gắn thêm 1 ổ HDD/SSD 2.5” để mở rộng dung lượng.
3. Dell Vostro 3400 có phù hợp cho sinh viên không?
✔ Rất phù hợp. Cấu hình ổn, pin tốt, nhẹ, thích hợp học online, làm bài tập, thiết kế cơ bản.
4. Laptop có cài sẵn Windows bản quyền không?
✔ Có, máy cài sẵn Windows 10 Home SL 64-bit + Office 2019 bản quyền trọn đời.
| CPU | 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i3 _ 1115G4 Processor (1.70 GHz, 6M Cache, Up to 4.10 GHz) |
| Memory | 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram) |
| Hard Disk | 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5") |
| VGA | Integrated Intel® UHD Graphics |
| Display | 14 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlight Non Touch Narrow Border WVA Display |
| Other | 3 in 1 SD Media Card Reader, USB 2.0, USB 3.2 Gen 1 Type C™ (Data only), HDMI 1.4, Ethernet RJ 45, USB 3.2 Gen 1 Type A, Finger Print Option, Combo Headphone / Microphone Jack, Trusted Platform Module 2.0, ExpressCharge™ |
| Wireless | 802.11ac + Bluetooth 5.0, 2.4 GHz |
| Battery | 3 Cells 42 Whrs Battery |
| Weight | 1,50 Kg |
| SoftWare | Windows 10 Home SL 64bit + Office Home & Student 2019 |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng |
| Màu sắc | Black |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 1165G7 Processor (2.80 GHz, 12M Cache, Up to 4.70 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 2666Mhz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD IPS (1920 x 1080) Anti Glare WLED Backlight Narrow Bezel
Weight: 1,40 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i3 _ 1115G4 Processor (1.70 GHz, 6M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlight Non Touch Narrow Border WVA Display
Weight: 1,50 Kg
CPU: Intel® Core™ i7-11370H Processor 12M Cache, up to 4.80 GHz, with IPU
Memory: 16GB LPDDR4X on board
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" 2.8K (2880x1800) OLED 400nits Glossy, 90Hz, 100% DCI-P3, DisplayHDR True Black 500, Dolby Vision, Glass
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen 7 PRO 5850U (8C / 16T, 1.9 / 4.4GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 16GB Soldered LPDDR4x-4266
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe x4 NVMe Opal2 (Upto 2TB M2 2280)
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 13.3" WQXGA (2560x1600) Low Power IPS 400nits Anti-glare
Weight: 1.21 kg
CPU: AMD Ryzen 5 PRO 5650U (6C / 12T, 2.3 / 4.2GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 16GB Soldered LPDDR4x-4266
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe x4 NVMe Opal2 (Upto 2TB M2 2280)
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 13.3" WQXGA (2560x1600) Low Power IPS 400nits Anti-glare
Weight: 1.28 kg1.28 kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10 Aspect Ratio IPS 60Hz 300 Nits 45% NTSC Anti Glare Display TÜV Rheinland certified Screen to Body ratio 86%
Weight: 1.88 kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i3 _ 1115G4 Processor (1.70 GHz, 6M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlight Non Touch Narrow Border WVA Display
Weight: 1,50 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i3 _ 1115G4 Processor (1.70 GHz, 6M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlight Non Touch Narrow Border WVA Display
Weight: 1,50 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i3 _ 1115G4 Processor (1.70 GHz, 6M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlight Non Touch Narrow Border WVA Display
Weight: 1,50 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i3 _ 1115G4 Processor (1.70 GHz, 6M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlight Non Touch Narrow Border WVA Display
Weight: 1,50 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i3 _ 1115G4 Processor (1.70 GHz, 6M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlight Non Touch Narrow Border WVA Display
Weight: 1,50 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i3 _ 1115G4 Processor (1.70 GHz, 6M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlight Non Touch Narrow Border WVA Display
Weight: 1,50 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i3 _ 1115G4 Processor (1.70 GHz, 6M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlight Non Touch Narrow Border WVA Display
Weight: 1,50 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i3 _ 1115G4 Processor (1.70 GHz, 6M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlight Non Touch Narrow Border WVA Display
Weight: 1,50 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i3 _ 1115G4 Processor (1.70 GHz, 6M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlight Non Touch Narrow Border WVA Display
Weight: 1,50 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i3 _ 1115G4 Processor (1.70 GHz, 6M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlight Non Touch Narrow Border WVA Display
Weight: 1,50 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i3 _ 1115G4 Processor (1.70 GHz, 6M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlight Non Touch Narrow Border WVA Display
Weight: 1,50 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i3 _ 1115G4 Processor (1.70 GHz, 6M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlight Non Touch Narrow Border WVA Display
Weight: 1,50 Kg