Tai nghe nằm trên tai (On-ear) Creative Headset MA2400
1,299,000

Kích thước màn hình | 1.77Inch |
Độ phân giải | 485x396 |
Kích thước mặt | 45mm |
Hình dáng mặt | Vuông |
Chất liệu vỏ | Viền Nhôm |
Chất liệu dây | Dây Cao Su |
Màu sắc dây | Green |
Bộ nhớ trong (ROM) | 32Gb |
Sim | Không hỗ trợ |
Kết nối | Wifi, GPS |
Sạc không dây | Có |
Pin | 303mAh |
Phụ kiện kèm theo | Sách hướng dẫn, củ sạc, Cáp USB, dây đeo phụ |
Màn hình | |
Công nghệ màn hình | Always-On Retina LTPO OLED |
Thông tin khác | |
Kích thước | 45 x 38 x 10.7 mm |
Trọng lượng | 38g |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Kích thước màn hình | 1.77Inch |
Độ phân giải | 485x396 |
Kích thước mặt | 45mm |
Hình dáng mặt | Vuông |
Chất liệu vỏ | Viền Nhôm |
Chất liệu dây | Dây Cao Su |
Màu sắc dây | Green |
Bộ nhớ trong (ROM) | 32Gb |
Sim | Không hỗ trợ |
Kết nối | Wifi, GPS |
Sạc không dây | Có |
Pin | 303mAh |
Phụ kiện kèm theo | Sách hướng dẫn, củ sạc, Cáp USB, dây đeo phụ |
Màn hình | |
Công nghệ màn hình | Always-On Retina LTPO OLED |
Thông tin khác | |
Kích thước | 45 x 38 x 10.7 mm |
Trọng lượng | 38g |
CPU: AMD Ryzen™ 5 7520U (4-core/8-thread, 4MB cache, up to 4.3 GHz)
Memory: 8GB LPDDR5 6400 MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14 FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125H, 1.2Ghz up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 16GB DDR5 5600MHz
HDD: 512GB M.2 PCIe Gen4
VGA: Intel Arc Graphics
Display: 14 inch QHD 2K8 (2880*1800) pixel OLED 100% DCI-P3 60Hz
Weight: 1.7 kg